Li là gì? 📏 Ý nghĩa và cách hiểu từ Li
Li là gì? Li là đơn vị đo độ dài cổ trong hệ thống đo lường Việt Nam và Trung Quốc, bằng 1/10 phân, tương đương khoảng 0,0425 cm. Từ “li” xuất hiện trong câu thành ngữ nổi tiếng “sai một li, đi một dặm” để chỉ sự chính xác tuyệt đối. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ “li” trong tiếng Việt nhé!
Li nghĩa là gì?
Li (釐) là đơn vị đo độ dài rất nhỏ trong hệ đo lường cổ, bằng 1/10 phân, có giá trị khoảng 0,0425 cm. Đây là đơn vị nhỏ nhất trong thang đo truyền thống.
Trong tiếng Việt, từ “li” còn mang nhiều nghĩa khác:
Trong đo lường: Li là đơn vị cực nhỏ, thể hiện độ chính xác cao. Thang đo cổ: 1 tấc = 10 phân = 100 li.
Trong tài chính: “Li” còn dùng để chỉ đơn vị lãi suất. Lãi 1 li/năm tương đương 1%, lãi 1 li/tháng tương đương 0,1%.
Trong thành ngữ: Câu “sai một li, đi một dặm” nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chính xác — sai một chút nhỏ có thể dẫn đến hậu quả lớn.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Li”
Từ “li” có nguồn gốc từ chữ Hán 釐 (lí), du nhập vào tiếng Việt qua hệ thống đo lường Trung Hoa cổ đại. Đây là đơn vị được sử dụng rộng rãi trong các nước Đông Á.
Sử dụng “li” khi nói về độ chính xác, đo lường chi tiết, hoặc khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt nhỏ nhưng quan trọng.
Li sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “li” được dùng khi nói về đơn vị đo lường cổ, trong các thành ngữ về sự chính xác, hoặc khi đề cập đến lãi suất trong tài chính truyền thống.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Li”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “li” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Sai một li, đi một dặm.”
Phân tích: Thành ngữ nổi tiếng nhất có từ “li”, nghĩa là sai sót nhỏ có thể gây ra hậu quả lớn, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chính xác.
Ví dụ 2: “Thất chi hào li, sai chi thiên lí.”
Phân tích: Câu Hán Việt gốc của thành ngữ trên, nghĩa là mất đi một hào một li, sẽ sai đi ngàn dặm.
Ví dụ 3: “Lãi suất ngân hàng là 5 li một năm.”
Phân tích: Trong tài chính, “li” chỉ đơn vị lãi suất, 5 li/năm tương đương 5%/năm.
Ví dụ 4: “Không sai một li nào.”
Phân tích: Dùng để khen ngợi sự chính xác tuyệt đối, hoàn hảo đến từng chi tiết nhỏ nhất.
Ví dụ 5: “Đo đạc chính xác đến từng li.”
Phân tích: Nhấn mạnh độ chính xác cao trong công việc đo lường, kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Li”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “li”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Hào | Dặm |
| Phân | Trượng |
| Ly | Thước |
| Tí (chút) | Tấc |
| Mảy may | Sải |
| Chút xíu | Dặm trường |
Dịch “Li” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Li | 釐 (Lí) | Li (unit) / A tiny bit | 厘 (Rin) | 리 (Ri) |
Kết luận
Li là gì? Tóm lại, li là đơn vị đo độ dài cổ rất nhỏ, thường xuất hiện trong thành ngữ “sai một li, đi một dặm” để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chính xác trong cuộc sống.
