Làu bà làu bàu là gì? 💬 Nghĩa Làu bà làu bàu
Làu bàu là gì? Làu bàu (hay làu bà làu bàu) là động từ chỉ hành động nói nhỏ, lẩm bẩm trong miệng, nghe không rõ tiếng, thể hiện thái độ bực dọc, không hài lòng. Đây là cách diễn đạt sinh động trong tiếng Việt để mô tả người đang cằn nhằn, phàn nàn một cách kín đáo. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể của từ “làu bàu” nhé!
Làu bàu nghĩa là gì?
Làu bàu là từ láy tượng thanh, chỉ hành động nói nhỏ, lẩm bẩm trong miệng, nghe không rõ lời, tỏ vẻ không bằng lòng, bực dọc hoặc khó chịu. Người làu bàu thường không dám nói thẳng nhưng vẫn muốn bày tỏ sự bất mãn.
Trong giao tiếp hàng ngày, “làu bàu” mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ thái độ không hài lòng nhưng lại thể hiện một cách gián tiếp, không rõ ràng. Khi ai đó làu bàu, họ thường nói lầm bầm trong miệng, đủ để người khác nghe thấy có tiếng nhưng không rõ nội dung.
Cách nói đầy đủ là “làu bà làu bàu”, mang nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh hơn về hành động lẩm bẩm kéo dài, liên tục.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Làu bàu”
“Làu bàu” là từ láy thuần Việt, được hình thành từ cách mô phỏng âm thanh của tiếng nói lầm bầm, ú ớ trong miệng. Từ này có cấu trúc láy vần, tạo hiệu ứng âm thanh không rõ ràng, gợi hình ảnh người đang cằn nhằn một mình.
Sử dụng “làu bàu” khi muốn diễn tả thái độ bực dọc, không hài lòng nhưng không dám hoặc không muốn nói thẳng ra.
Làu bàu sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “làu bàu” được dùng khi mô tả người đang cằn nhằn, phàn nàn trong miệng, thể hiện sự bất mãn một cách kín đáo, hoặc khi ai đó bị la mắng nhưng không dám cãi lại.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Làu bàu”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “làu bàu” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Không dám cãi lại nhưng cậu bé cứ làu bàu trong miệng.”
Phân tích: Miêu tả thái độ không phục nhưng không dám phản đối công khai, chỉ lẩm bẩm một mình.
Ví dụ 2: “Cô bé đi qua bức dại, miệng làu bàu, mặt càu cạu.” (Ma Văn Kháng)
Phân tích: Kết hợp làu bàu với “càu cạu” để nhấn mạnh thái độ bực tức, khó chịu của nhân vật.
Ví dụ 3: “Ông ấy làu bà làu bàu suốt ngày về chuyện con cái.”
Phân tích: Dùng dạng đầy đủ để diễn tả sự cằn nhằn, phàn nàn liên tục, kéo dài.
Ví dụ 4: “Bị mẹ mắng, nó đi vào phòng miệng làu bàu điều gì không rõ.”
Phân tích: Thể hiện thái độ ấm ức, không hài lòng sau khi bị la mắng.
Ví dụ 5: “Đừng có làu bàu nữa, có gì thì nói thẳng ra!”
Phân tích: Dùng để nhắc nhở ai đó nên bày tỏ ý kiến rõ ràng thay vì cằn nhằn trong miệng.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Làu bàu”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “làu bàu”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Càu nhàu | Vui vẻ |
| Cằn nhằn | Hài lòng |
| Lảu bảu | Thẳng thắn |
| Lạu bạu | Rõ ràng |
| Lèm bèm | Im lặng |
| Lầm bầm | Thoải mái |
Dịch “Làu bàu” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Làu bàu | 嘟囔 (Dūnang) | Grumble / Mutter | ぶつぶつ言う (Butsubutsu iu) | 투덜거리다 (Tudeolgeorida) |
Kết luận
Làu bàu là gì? Tóm lại, làu bàu là từ láy tượng thanh diễn tả hành động nói lẩm bẩm trong miệng, thể hiện thái độ bực dọc, không hài lòng. Hiểu đúng nghĩa từ này giúp bạn sử dụng tiếng Việt phong phú và chính xác hơn.
