Lào phào là gì? 💬 Nghĩa và giải thích Lào phào

Lào phào là gì? Lào phào là từ láy mô tả giọng nói yếu ớt, nhỏ nhẹ, không rõ tiếng, thường gặp ở người già móm hoặc người ốm yếu. Đây là cách diễn đạt sinh động trong tiếng Việt để miêu tả âm thanh thoảng qua, khó nghe rõ. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể của từ “lào phào” nhé!

Lào phào nghĩa là gì?

Lào phào là từ láy tượng thanh, dùng để mô tả giọng nói yếu ớt, thì thầm, phát ra không rõ tiếng do thiếu hơi hoặc sức khỏe kém. Từ này thường được dùng khi nói về người già, người bệnh hoặc người đang kiệt sức.

Trong giao tiếp đời thường, “lào phào” mang sắc thái trung tính đến tiêu cực, ám chỉ sự yếu đuối trong cách phát âm. Khi ai đó nói lào phào, người nghe phải ghé sát tai mới hiểu được nội dung.

Trong văn học, từ này thường xuất hiện để miêu tả trạng thái sức khỏe suy yếu của nhân vật, tạo cảm giác thương cảm hoặc lo lắng cho người đọc.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Lào phào”

“Lào phào” là từ láy thuần Việt, được hình thành từ cách mô phỏng âm thanh của giọng nói yếu ớt, thoảng qua như hơi thở. Từ này có cấu trúc láy phụ âm đầu, tạo hiệu ứng âm thanh nhẹ nhàng, mờ nhạt.

Sử dụng “lào phào” khi muốn diễn tả giọng nói thiếu sức sống, không dõng dạc, hoặc khi miêu tả người đang trong tình trạng sức khỏe yếu.

Lào phào sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “lào phào” được dùng khi mô tả giọng nói yếu ớt của người già, người bệnh, người mệt mỏi hoặc khi ai đó cố tình nói nhỏ, thì thầm không rõ tiếng.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Lào phào”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “lào phào” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Bà cụ nói lào phào, tôi phải ghé sát tai mới nghe được.”

Phân tích: Miêu tả giọng nói yếu ớt của người già, không đủ hơi để phát âm rõ ràng.

Ví dụ 2: “Sau cơn sốt cao, anh ấy chỉ còn nói lào phào được vài câu.”

Phân tích: Dùng để diễn tả tình trạng sức khỏe suy yếu khiến giọng nói không còn mạnh mẽ.

Ví dụ 3: “Giọng nói lào phào của ông khiến cả nhà lo lắng.”

Phân tích: Từ lào phào ở đây báo hiệu tình trạng sức khỏe đáng quan ngại.

Ví dụ 4: “Cô ấy lào phào nói điều gì đó nhưng không ai nghe rõ.”

Phân tích: Miêu tả cách nói thì thầm, nhỏ nhẹ đến mức khó nghe.

Ví dụ 5: “Đừng nói lào phào như vậy, hãy nói to lên cho mọi người cùng nghe!”

Phân tích: Dùng với ý nhắc nhở ai đó cần nói rõ ràng, dõng dạc hơn.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Lào phào”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “lào phào”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Phều phào Dõng dạc
Lào thào Sang sảng
Thều thào Oang oang
Thì thầm Rõ ràng
Rì rầm Hùng hồn
Lí nhí Vang vọng

Dịch “Lào phào” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Lào phào 气息微弱 (Qìxī wéiruò) Feeble voice / Whisper weakly かすれ声 (Kasure-goe) 힘없는 목소리 (Himeomneun moksori)

Kết luận

Lào phào là gì? Tóm lại, lào phào là từ láy tượng thanh diễn tả giọng nói yếu ớt, không rõ tiếng. Hiểu đúng nghĩa từ này giúp bạn sử dụng tiếng Việt phong phú và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.