Làm thân là gì? 🤝 Nghĩa và giải thích Làm thân

Làm thân là gì? Làm thân là hành động làm quen và trở thành thân thiết, gần gũi với người khác. Đây là cụm từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Việt, diễn tả quá trình xây dựng mối quan hệ từ xa lạ đến quen biết. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ về “làm thân” trong cuộc sống nhé!

Làm thân nghĩa là gì?

Làm thân là tìm cách để trở thành người quen biết gần gũi, thân thiết với ai đó. Đây là động từ chỉ hành động chủ động tiếp cận và xây dựng mối quan hệ.

Trong tiếng Việt, “làm thân” mang hai sắc thái nghĩa:

Nghĩa tích cực: Chỉ hành động kết bạn, giao lưu một cách chân thành để mở rộng các mối quan hệ xã hội. Ví dụ: “Anh ấy hay làm thân với mọi người trong công ty.”

Nghĩa tiêu cực: Đôi khi “làm thân” ám chỉ việc tiếp cận ai đó với mục đích vụ lợi, không chân thành. Ví dụ: “Tìm cách làm thân để lợi dụng.” Trong trường hợp này, từ này mang hàm ý phê phán.

Trong giao tiếp đời thường: “Làm thân” thường được dùng để nói về việc chủ động kết nối, tạo dựng tình bạn hoặc mối quan hệ công việc với người mới quen.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Làm thân”

Từ “làm thân” có nguồn gốc thuần Việt, được ghép từ “làm” (hành động) và “thân” (thân thiết, gần gũi). Cụm từ này phản ánh văn hóa giao tiếp của người Việt, coi trọng việc xây dựng các mối quan hệ xã hội.

Sử dụng “làm thân” khi muốn diễn tả hành động chủ động tiếp cận, kết bạn hoặc tạo dựng mối quan hệ với người khác.

Làm thân sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “làm thân” được dùng khi nói về việc chủ động kết bạn, tiếp cận người mới quen, xây dựng mối quan hệ trong công việc hoặc cuộc sống.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Làm thân”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng “làm thân” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Cô ấy rất giỏi làm thân với đồng nghiệp mới.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa tích cực, chỉ khả năng giao tiếp và kết nối tốt với người khác.

Ví dụ 2: “Hắn tìm cách làm thân với giám đốc để được thăng chức.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc tiếp cận có mục đích vụ lợi.

Ví dụ 3: “Mới chuyển trường, em nên làm thân với các bạn trong lớp.”

Phân tích: Lời khuyên về việc chủ động kết bạn trong môi trường mới.

Ví dụ 4: “Anh ấy không thích làm thân với người lạ.”

Phân tích: Diễn tả tính cách khép kín, không muốn mở rộng quan hệ.

Ví dụ 5: “Làm thân với hàng xóm giúp cuộc sống thêm vui vẻ.”

Phân tích: Nhấn mạnh lợi ích của việc xây dựng mối quan hệ láng giềng tốt đẹp.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Làm thân”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “làm thân”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Kết thân Xa lánh
Làm quen Tránh né
Giao hảo Ghẻ lạnh
Thân thiện Cách ly
Kết bạn Đoạn tuyệt
Gần gũi Xa cách

Dịch “Làm thân” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Làm thân 交朋友 (Jiāo péngyǒu) Make friends / Get close to 親しくなる (Shitashiku naru) 친해지다 (Chinhaejida)

Kết luận

Làm thân là gì? Tóm lại, làm thân là hành động chủ động làm quen, xây dựng mối quan hệ thân thiết với người khác. Hiểu đúng ngữ cảnh giúp bạn sử dụng từ này phù hợp trong giao tiếp hàng ngày.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.