Làm tàng là gì? ⚰️ Nghĩa, giải thích Làm tàng
Làm tàng là gì? Làm tàng là thái độ làm ra vẻ ta đây, tỏ ra kiêu căng, hợm hĩnh hoặc khoe khoang để người khác chú ý. Người làm tàng thường muốn thể hiện mình hơn người nhưng lại gây phản cảm cho người xung quanh. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ cụ thể về từ “làm tàng” trong tiếng Việt nhé!
Làm tàng nghĩa là gì?
Làm tàng là hành vi cố tình tỏ ra quan trọng, kiêu ngạo, làm ra vẻ ta đây giỏi giang hoặc có địa vị hơn người khác. Đây là từ mang sắc thái tiêu cực trong tiếng Việt.
Trong cuộc sống, từ “làm tàng” được hiểu theo các khía cạnh sau:
Trong giao tiếp hàng ngày: Làm tàng chỉ người hay khoe khoang, thích thể hiện bản thân quá mức. Họ thường nói về thành tích, tài sản hoặc mối quan hệ để gây ấn tượng.
Trong ứng xử xã hội: Người làm tàng thường có thái độ coi thường người khác, tỏ ra mình giỏi hơn, sang hơn dù thực tế chưa chắc đã như vậy.
Trong văn hóa dân gian: Ông bà ta thường răn dạy “đừng có làm tàng” để nhắc nhở con cháu sống khiêm nhường, không nên kiêu căng hợm hĩnh.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Làm tàng”
Từ “làm tàng” có nguồn gốc thuần Việt, được ghép từ “làm” (hành động, thể hiện) và “tàng” (vẻ bề ngoài, dáng vẻ ta đây). Từ này xuất hiện lâu đời trong ngôn ngữ dân gian Việt Nam.
Sử dụng từ “làm tàng” khi muốn phê phán ai đó đang tỏ ra kiêu căng, khoe khoang hoặc làm ra vẻ quan trọng một cách thiếu tự nhiên.
Làm tàng sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “làm tàng” thường dùng để phê bình, chê trách người có thái độ kiêu ngạo, thích khoe mẽ hoặc cố tình tỏ ra hơn người trong giao tiếp.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Làm tàng”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “làm tàng” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Mới được thăng chức mà đã làm tàng với anh em cũ.”
Phân tích: Phê phán người thay đổi thái độ, tỏ ra kiêu căng khi có chức vụ mới.
Ví dụ 2: “Đừng có làm tàng, ai cũng biết hoàn cảnh nhà mày thế nào.”
Phân tích: Nhắc nhở người đang khoe khoang quá mức so với thực tế.
Ví dụ 3: “Nó làm tàng lắm, đi đâu cũng khoe xe mới, nhà to.”
Phân tích: Mô tả người thích phô trương tài sản để gây chú ý.
Ví dụ 4: “Con người ta giỏi thật sự thì không cần làm tàng.”
Phân tích: Lời khuyên về sự khiêm tốn – người có thực lực không cần khoe khoang.
Ví dụ 5: “Anh ta làm tàng với nhân viên nhưng gặp sếp thì khúm núm.”
Phân tích: Chỉ người có thái độ hai mặt, kiêu căng với người dưới nhưng nịnh bợ người trên.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Làm tàng”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “làm tàng”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Làm cao | Khiêm tốn |
| Hợm hĩnh | Giản dị |
| Kiêu căng | Nhún nhường |
| Khoe khoang | Khiêm nhường |
| Lên mặt | Hòa nhã |
| Vênh váo | Bình dị |
Dịch “Làm tàng” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Làm tàng | 摆架子 (Bǎi jiàzi) | Show off / Act arrogant | 威張る (Ibaru) | 으스대다 (Euseudaeda) |
Kết luận
Làm tàng là gì? Tóm lại, làm tàng là thái độ kiêu căng, khoe khoang, làm ra vẻ ta đây. Hiểu rõ từ này giúp bạn nhận diện và tránh hành vi gây phản cảm trong giao tiếp xã hội.
