Kết cuộc là gì? 🏁 Ý nghĩa, cách dùng Kết cuộc

Kết cuộc là gì? “Kết cuộc” là cách viết sai chính tả của từ “kết cục” – danh từ chỉ kết quả cuối cùng của một sự việc, hành động hay quá trình nào đó. Đây là lỗi chính tả phổ biến do nhầm lẫn giữa “cục” và “cuộc” trong phát âm. Cùng tìm hiểu cách phân biệt và sử dụng đúng từ này nhé!

Kết cuộc nghĩa là gì?

“Kết cuộc” không có nghĩa trong từ điển tiếng Việt. Từ đúng chính tả là “kết cục” – danh từ Hán Việt chỉ kết quả cuối cùng, hồi kết của một sự việc.

Nhiều người nhầm lẫn viết “kết cuộc” thay vì “kết cục” do cách phát âm gần giống nhau trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, khi phân tích từng thành tố, ta sẽ thấy rõ sự khác biệt:

Phân tích từ “Kết cục”: “Kết” (結) nghĩa là cuối cùng, kết quả; “Cục” (局) nghĩa là tình thế, cục diện. Ghép lại, kết cục mang nghĩa kết quả cuối cùng của một sự việc.

Phân tích từ “Kết cuộc”: “Cuộc” nghĩa là sự tham gia của nhiều người trong một khoảng thời gian (cuộc thi, cuộc chiến). Khi ghép “kết” với “cuộc” không tạo thành từ có nghĩa chuẩn.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Kết cục”

“Kết cục” là từ Hán Việt, có nguồn gốc từ tiếng Hán, được du nhập vào tiếng Việt từ lâu đời. Từ này đồng nghĩa với rốt cuộc, kết quả, cuối cùng.

Sử dụng “kết cục” khi muốn nói về kết quả cuối cùng của một câu chuyện, sự việc, hành động hoặc quá trình nào đó.

Kết cục sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “kết cục” được dùng khi mô tả hồi kết của câu chuyện, phim ảnh, kết quả cuối cùng của sự việc, hoặc hậu quả của một hành động trong văn nói và văn viết.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kết cục”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kết cục” đúng chính tả:

Ví dụ 1: “Chiến tranh đã để lại kết cục đau thương cho cả hai bên.”

Phân tích: Dùng để chỉ hậu quả cuối cùng của cuộc chiến, mang sắc thái tiêu cực.

Ví dụ 2: “Khó có thể đoán trước được kết cục của trận đấu này.”

Phân tích: Chỉ kết quả cuối cùng của trận đấu, thể hiện sự hồi hộp, chờ đợi.

Ví dụ 3: “Tôi rất hài lòng với kết cục của bộ phim.”

Phân tích: Dùng để nói về phần kết, hồi kết của tác phẩm điện ảnh.

Ví dụ 4: “Kết cục của kẻ phản bội là mất tất cả.”

Phân tích: Chỉ hậu quả cuối cùng mà một người phải gánh chịu do hành động của mình.

Ví dụ 5: “Dù biết trước kết cục, cô ấy vẫn quyết tâm theo đuổi.”

Phân tích: Thể hiện sự dự đoán về kết quả cuối cùng của một việc làm.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kết cục”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kết cục”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Kết quả Khởi đầu
Rốt cuộc Bắt đầu
Cuối cùng Mở đầu
Hồi kết Khởi nguồn
Kết thúc Khởi sự
Chung cuộc Đầu tiên

Dịch “Kết cục” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Kết cục 結局 (Jiéjú) Outcome / Ending 結局 (Kekkyoku) 결국 (Gyeolguk)

Kết luận

Kết cuộc là gì? Tóm lại, “kết cuộc” là cách viết sai chính tả, từ đúng phải là “kết cục” – chỉ kết quả cuối cùng của sự việc. Hãy ghi nhớ để sử dụng đúng trong giao tiếp và văn viết nhé!

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.