Bút Lục là gì? 📝 Nghĩa, giải thích trong văn học
Bút lục là gì? Bút lục là việc ghi chép, sao chụp lại các tài liệu, chứng cứ trong hồ sơ vụ án do luật sư hoặc người tham gia tố tụng thực hiện. Đây là thuật ngữ pháp lý quan trọng trong hoạt động tư pháp. Cùng tìm hiểu chi tiết về bút lục, quy định pháp luật và cách thực hiện ngay sau đây!
Bút lục nghĩa là gì?
Bút lục là hoạt động ghi chép, sao chụp các tài liệu có trong hồ sơ vụ án hình sự, dân sự hoặc hành chính. Người thực hiện bút lục thường là luật sư, người bào chữa hoặc người bảo vệ quyền lợi của đương sự.
Trong lĩnh vực pháp luật, bút lục là quyền quan trọng giúp luật sư nắm rõ nội dung hồ sơ, từ đó xây dựng phương án bào chữa hoặc bảo vệ thân chủ hiệu quả. Hoạt động này được quy định rõ trong Bộ luật Tố tụng Hình sự và Bộ luật Tố tụng Dân sự.
Ngoài nghĩa pháp lý, bút lục còn được hiểu đơn giản là việc ghi chép lại thông tin từ tài liệu gốc trong các lĩnh vực hành chính, lưu trữ văn bản.
Nguồn gốc và xuất xứ của bút lục
Bút lục có nguồn gốc từ Hán Việt, trong đó “bút” nghĩa là viết, “lục” nghĩa là ghi chép, sao chép. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong hệ thống tư pháp Việt Nam từ thời Pháp thuộc và tiếp tục duy trì đến nay.
Sử dụng bút lục trong trường hợp nào? Khi luật sư cần nghiên cứu hồ sơ vụ án, khi đương sự muốn sao chụp tài liệu liên quan đến quyền lợi của mình tại cơ quan tố tụng.
Bút lục sử dụng trong trường hợp nào?
Bút lục được thực hiện khi luật sư tiếp cận hồ sơ vụ án tại Viện Kiểm sát, Tòa án hoặc cơ quan điều tra. Đây là bước quan trọng để chuẩn bị cho việc bào chữa, tranh tụng tại phiên tòa.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bút lục
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng bút lục trong thực tiễn pháp lý:
Ví dụ 1: “Luật sư đã hoàn thành bút lục hồ sơ vụ án hình sự tại Viện Kiểm sát.”
Phân tích: Luật sư thực hiện quyền sao chụp tài liệu để nghiên cứu, chuẩn bị bào chữa cho bị cáo.
Ví dụ 2: “Tôi cần bút lục các chứng cứ liên quan đến vụ tranh chấp đất đai.”
Phân tích: Đương sự hoặc người đại diện sao chép tài liệu trong hồ sơ vụ án dân sự để bảo vệ quyền lợi.
Ví dụ 3: “Văn phòng luật sư thu phí bút lục hồ sơ theo quy định.”
Phân tích: Bút lục là một phần công việc của luật sư, có thể phát sinh chi phí sao chụp tài liệu.
Ví dụ 4: “Sau khi bút lục, luật sư phát hiện nhiều tình tiết có lợi cho thân chủ.”
Phân tích: Việc nghiên cứu kỹ hồ sơ thông qua bút lục giúp tìm ra chứng cứ quan trọng.
Ví dụ 5: “Cơ quan điều tra tạo điều kiện cho luật sư bút lục theo đúng quy định pháp luật.”
Phân tích: Quyền bút lục của luật sư được pháp luật bảo đảm trong quá trình tố tụng.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bút lục
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bút lục:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Sao chép hồ sơ | Giữ nguyên bản gốc |
| Ghi chép tài liệu | Không tiếp cận hồ sơ |
| Sao chụp chứng cứ | Bảo mật tài liệu |
| Trích lục | Niêm phong hồ sơ |
| Photocopy hồ sơ | Hạn chế tiếp cận |
Dịch bút lục sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bút lục | 笔录 / 抄录 (Chāolù) | Case file copying / Document transcription | 筆録 (Hitsuroku) | 필록 (Pillok) |
Kết luận
Bút lục là gì? Đó là hoạt động sao chép, ghi chép tài liệu trong hồ sơ vụ án, giúp luật sư và đương sự nắm rõ chứng cứ để bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Hiểu rõ khái niệm này giúp bạn chủ động hơn khi tham gia các thủ tục pháp lý.
