Buốt là gì? 🥶 Nghĩa và giải thích từ Buốt

Buốt là gì? Buốt là cảm giác đau nhức thấm sâu, như kim châm vào da thịt, thường do lạnh hoặc vết thương gây nên. Đây là từ diễn tả cảm giác khó chịu mãnh liệt mà ai cũng từng trải qua ít nhất một lần. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ về từ “buốt” ngay sau đây!

Buốt nghĩa là gì?

Buốt là tính từ trong tiếng Việt, nghĩa là cảm giác đau nhức thấm sâu đến tận xương, như có vật nhọn châm vào. Cảm giác này thường xuất hiện khi tiếp xúc với cái lạnh hoặc do vết thương gây ra.

Trong đời sống, buốt được dùng để mô tả nhiều trạng thái khác nhau. Về thể chất, đó là cảm giác lạnh thấu xương hoặc đau nhói. Về tinh thần, từ này còn diễn tả nỗi đau lòng sâu sắc như “buốt tim”, “buốt lòng”. Người Việt thường dùng từ “buốt” để nhấn mạnh mức độ đau đớn hoặc lạnh giá cực điểm.

Nguồn gốc và xuất xứ của buốt

Buốt là từ thuần Việt, xuất hiện trong ngôn ngữ dân gian từ lâu đời. Từ này bắt nguồn từ việc mô tả cảm giác cơ thể khi tiếp xúc với thời tiết giá rét hoặc khi bị thương tích.

Sử dụng buốt trong trường hợp nào? Từ này thường dùng khi diễn tả cảm giác lạnh thấu xương, đau nhói do vết thương, hoặc nỗi đau tinh thần sâu sắc.

Buốt sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “buốt” được sử dụng khi mô tả cảm giác lạnh cắt da, đau nhức răng, đau vết thương, hoặc ẩn dụ cho nỗi đau trong lòng khi gặp chuyện buồn.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng buốt

Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ “buốt” trong đời sống:

Ví dụ 1: “Gió mùa đông bắc thổi buốt như cắt da cắt thịt.”

Phân tích: Mô tả cảm giác lạnh giá cực độ của thời tiết mùa đông.

Ví dụ 2: “Uống nước đá xong, răng buốt không chịu nổi.”

Phân tích: Diễn tả cảm giác ê buốt răng khi tiếp xúc với đồ lạnh.

Ví dụ 3: “Nghe tin ấy, lòng cô buốt như dao cắt.”

Phân tích: Ẩn dụ cho nỗi đau tinh thần sâu sắc, xót xa.

Ví dụ 4: “Vết thương buốt nhức suốt đêm không ngủ được.”

Phân tích: Mô tả cơn đau từ vết thương thấm sâu, dai dẳng.

Ví dụ 5: “Nước suối buốt giá khiến chân tay tê cóng.”

Phân tích: Chỉ nhiệt độ nước rất lạnh gây cảm giác buốt toàn thân.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với buốt

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “buốt”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Buốt giá Ấm áp
Lạnh buốt Nóng bức
Tê buốt Dễ chịu
Nhức buốt Êm ái
Thấu xương Ấm cúng
Cắt da Mát mẻ
Đau nhói Thoải mái
Ê buốt Dịu nhẹ

Dịch buốt sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Buốt 刺骨 (Cìgǔ) Piercing / Biting cold 凍える (Kogoeru) 뼈저린 (Ppyeojeorin)

Kết luận

Buốt là gì? Đó là cảm giác đau nhức thấm sâu do lạnh hoặc vết thương, cũng là ẩn dụ cho nỗi đau tinh thần. Hiểu rõ từ này giúp bạn diễn đạt chính xác cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.