Bõ Bèn là gì? 😅 Nghĩa, giải thích trong giao tiếp

Bõ bèn là gì? Bõ bèn là tính từ khẩu ngữ trong tiếng Việt, chỉ sự tương xứng và thỏa mãn được yêu cầu cần có, thường dùng trong câu phủ định như “chẳng bõ bèn gì”. Đây là từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày khi người nói muốn đánh giá giá trị nhận được so với công sức bỏ ra. Cùng tìm hiểu chi tiết nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ bõ bèn ngay sau đây!

Bõ bèn nghĩa là gì?

Bõ bèn (trong tiếng Anh là “worth-while”) là tính từ khẩu ngữ chỉ sự tương xứng, đáng giá và thỏa mãn được yêu cầu cần có. Từ này thường xuất hiện trong các câu mang nghĩa phủ định để diễn tả sự không xứng đáng.

Về cấu tạo, “bõ bèn” là từ láy vần trong tiếng Việt. Trong đó, “bõ” mang nghĩa xứng đáng, đền bù được; còn “bèn” kết hợp để tạo thành từ láy hoàn chỉnh, nhấn mạnh ý nghĩa về sự tương xứng.

Trong giao tiếp đời thường, bõ bèn thường được sử dụng để:

– Đánh giá kết quả có xứng đáng với công sức, thời gian đã bỏ ra hay không.

– Thể hiện sự không hài lòng khi giá trị nhận được quá ít so với mong đợi.

– Biểu đạt cảm xúc thất vọng, chán nản về một việc làm không hiệu quả.

Nguồn gốc và xuất xứ của bõ bèn

Bõ bèn là từ láy thuần Việt, xuất hiện từ lâu trong ngôn ngữ dân gian và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người Việt. Từ này thuộc lớp từ khẩu ngữ, mang đậm sắc thái biểu cảm.

Bõ bèn thường được sử dụng khi người nói muốn đánh giá, so sánh giữa công sức bỏ ra và kết quả nhận được, đặc biệt trong các tình huống kết quả không như mong đợi.

Bõ bèn sử dụng trong trường hợp nào?

Bõ bèn được sử dụng khi muốn nhận xét về sự tương xứng giữa đầu tư và kết quả, thường mang nghĩa phủ định như “chẳng bõ bèn gì”, “không bõ bèn”.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bõ bèn

Bõ bèn xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi người nói muốn bày tỏ sự không hài lòng về kết quả đạt được. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

Ví dụ 1: “Câu cá suốt buổi mà được có mấy con thì chẳng bõ bèn gì!”

Phân tích: Diễn tả sự thất vọng khi kết quả (vài con cá) không xứng đáng với thời gian bỏ ra (cả buổi).

Ví dụ 2: “Đi xa như vậy mà mua được có bấy nhiêu thì không bõ bèn tiền xe.”

Phân tích: So sánh chi phí di chuyển với giá trị hàng hóa mua được, cho thấy sự không tương xứng.

Ví dụ 3: “Cần rất nhiều mà chỉ được bấy nhiêu thì bõ bèn gì!”

Phân tích: Thể hiện sự thiếu hụt, không đủ đáp ứng nhu cầu cần thiết.

Ví dụ 4: “Làm việc cả ngày mà lương thế này thì chẳng bõ bèn công sức.”

Phân tích: Đánh giá mức lương không tương xứng với công sức lao động đã bỏ ra.

Ví dụ 5: “Được thì được nhưng không bõ bèn gì!”

Phân tích: Thừa nhận có kết quả nhưng vẫn không đáng giá, không thỏa mãn yêu cầu.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bõ bèn

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bõ bèn:

Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
Ăn nhằm Xứng đáng
Ăn thua Đáng giá
Nhằm nhò Tương xứng
Thấm tháp Thỏa đáng
Thấm vào đâu Bõ công
Đáng là bao Đền đáp

Dịch bõ bèn sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bõ bèn 值得 (Zhídé) Worth-while / Adequate 価値がある (Kachi ga aru) 가치가 있다 (Gachiga itda)

Kết luận

Bõ bèn là gì? Đó là từ khẩu ngữ thuần Việt chỉ sự tương xứng giữa công sức và kết quả. Hiểu rõ nghĩa của bõ bèn giúp bạn sử dụng từ này chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.