Bao Sân là gì? 🏟️ Nghĩa, giải thích trong thể thao
Bao sân là gì? Bao sân là cách nói chỉ hành động ôm đồm, muốn làm hết mọi việc một mình mà không chia sẻ hay phối hợp với người khác. Từ này xuất phát từ bóng đá và nay được dùng phổ biến trong công việc, cuộc sống. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng “bao sân” đúng ngữ cảnh nhé!
Bao sân nghĩa là gì?
Bao sân nghĩa là ôm đồm, giành làm tất cả mọi việc một mình, không để người khác tham gia hoặc hỗ trợ. Đây là từ lóng phổ biến trong tiếng Việt hiện đại.
Định nghĩa bao sân có thể hiểu theo nhiều ngữ cảnh:
Trong bóng đá, bao sân chỉ cầu thủ giữ bóng quá nhiều, chạy khắp sân mà không chịu chuyền cho đồng đội. Kiểu chơi này thường bị chê là ích kỷ, thiếu tinh thần đồng đội.
Trong công việc, bao sân ám chỉ người muốn kiểm soát mọi thứ, không tin tưởng giao việc cho người khác. Họ thường tự mình xử lý từ A đến Z dù có thể ủy quyền.
Trong cuộc sống, từ này mô tả ai đó thích “ôm rơm rặm bụng”, can thiệp vào mọi chuyện dù không cần thiết.
Nguồn gốc và xuất xứ của Bao sân
“Bao sân” bắt nguồn từ thuật ngữ bóng đá, chỉ cầu thủ chạy khắp sân giành bóng và không chuyền cho ai. Sau đó, từ này được mở rộng nghĩa sang đời sống hàng ngày.
Sử dụng bao sân khi muốn phê bình nhẹ nhàng hoặc trêu đùa ai đó có tính ôm đồm, thích kiểm soát.
Bao sân sử dụng trong trường hợp nào?
Khái niệm bao sân được dùng khi nhận xét người có tính ôm đồm trong công việc, thể thao, hoặc các hoạt động nhóm mà không chịu phối hợp với người khác.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bao sân
Dưới đây là những tình huống thường gặp khi sử dụng từ bao sân trong giao tiếp:
Ví dụ 1: “Cậu ấy bao sân cả trận, đồng đội chẳng được chạm bóng.”
Phân tích: Phê bình cầu thủ chơi ích kỷ, không phối hợp với đồng đội trên sân.
Ví dụ 2: “Sếp tôi hay bao sân lắm, việc gì cũng tự làm không chịu giao cho nhân viên.”
Phân tích: Mô tả người quản lý thích kiểm soát, không tin tưởng ủy quyền công việc.
Ví dụ 3: “Đừng có bao sân nữa, để anh em phụ với chứ!”
Phân tích: Lời khuyên nhẹ nhàng cho người đang ôm đồm quá nhiều việc.
Ví dụ 4: “Làm việc nhóm mà cứ bao sân thì ai chịu nổi.”
Phân tích: Phê bình thái độ không hợp tác trong môi trường làm việc tập thể.
Ví dụ 5: “Mẹ tôi bao sân việc nhà, không cho ai đụng tay vào.”
Phân tích: Mô tả người phụ nữ đảm đang nhưng không chịu chia sẻ việc nhà.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Bao sân
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và đối lập với bao sân:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Ôm đồm | Phân chia |
| Giành hết | Chia sẻ |
| Độc quyền | Hợp tác |
| Ôm rơm | Ủy quyền |
| Tham việc | Phối hợp |
| Kiểm soát | Tin tưởng |
Dịch Bao sân sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bao sân | 包揽一切 (Bāolǎn yīqiè) | Ball hog / Control freak | 一人占め (Hitori jime) | 독식하다 (Doksikhada) |
Kết luận
Bao sân là gì? Đó là hành động ôm đồm, muốn làm hết mọi việc một mình. Hãy biết chia sẻ và phối hợp để đạt hiệu quả tốt hơn trong công việc lẫn cuộc sống.
