Bao Phủ là gì? 🌐 Nghĩa, giải thích trong đời sống

Bao phủ là gì? Bao phủ là hành động che kín, phủ lên toàn bộ bề mặt hoặc lan rộng khắp một khu vực nhất định. Từ này được dùng phổ biến trong đời sống, khoa học và cả kinh doanh. Cùng tìm hiểu chi tiết ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “bao phủ” qua bài viết dưới đây nhé!

Bao phủ nghĩa là gì?

Bao phủ nghĩa là che kín, phủ lên hoặc lan tỏa khắp một bề mặt, không gian hay phạm vi nào đó. Đây là từ ghép Hán Việt, trong đó “bao” nghĩa là bọc lấy, “phủ” nghĩa là che lên.

Định nghĩa bao phủ có thể hiểu theo nhiều ngữ cảnh khác nhau:

Trong đời sống hàng ngày, bao phủ chỉ hành động che kín một vật hoặc khu vực. Ví dụ: Sương mù bao phủ thành phố vào sáng sớm.

Trong lĩnh vực kinh doanh, marketing, độ bao phủ chỉ mức độ lan rộng của sản phẩm, dịch vụ hoặc thông tin đến khách hàng mục tiêu.

Trong khoa học, bao phủ mô tả sự phân bố của một yếu tố trên bề mặt hoặc trong không gian nhất định.

Nguồn gốc và xuất xứ của Bao phủ

“Bao phủ” có nguồn gốc từ tiếng Hán Việt, được ghép từ hai chữ: “bao” (包) nghĩa là bọc, gói và “phủ” (覆) nghĩa là che, đậy.

Sử dụng bao phủ khi muốn diễn tả hành động che kín hoàn toàn hoặc lan rộng khắp một phạm vi cụ thể.

Bao phủ sử dụng trong trường hợp nào?

Khái niệm bao phủ được dùng khi mô tả sự che phủ vật lý, độ lan tỏa của thông tin, phạm vi hoạt động của dịch vụ hoặc mức độ ảnh hưởng của một yếu tố nào đó.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bao phủ

Dưới đây là những tình huống thường gặp khi sử dụng từ bao phủ trong giao tiếp và văn viết:

Ví dụ 1: “Tuyết trắng bao phủ khắp ngọn núi.”

Phân tích: Mô tả hiện tượng tự nhiên, tuyết che kín toàn bộ bề mặt núi.

Ví dụ 2: “Mạng lưới 4G đã bao phủ 95% dân số Việt Nam.”

Phân tích: Diễn tả phạm vi lan rộng của dịch vụ viễn thông đến người dùng.

Ví dụ 3: “Nỗi buồn bao phủ tâm trí cô ấy suốt nhiều ngày.”

Phân tích: Sử dụng nghĩa bóng, chỉ cảm xúc chi phối hoàn toàn trạng thái tinh thần.

Ví dụ 4: “Chiến dịch quảng cáo có độ bao phủ rộng trên mạng xã hội.”

Phân tích: Dùng trong marketing, chỉ mức độ tiếp cận khách hàng của chiến dịch.

Ví dụ 5: “Rừng cây xanh bao phủ hơn 40% diện tích đất nước.”

Phân tích: Mô tả tỷ lệ phân bố của rừng trên tổng diện tích lãnh thổ.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Bao phủ

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và đối lập với bao phủ:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Che phủ Phơi bày
Phủ kín Lộ ra
Bọc lấy Mở toang
Lan tỏa Thu hẹp
Trùm lên Hé lộ
Bao trùm Giới hạn

Dịch Bao phủ sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bao phủ 覆盖 (Fùgài) Cover 覆う (Ōu) 덮다 (Deopda)

Kết luận

Bao phủ là gì? Đó là hành động che kín, lan rộng khắp một phạm vi. Từ này ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực từ đời sống đến khoa học và kinh doanh.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.