Bao Thầu là gì? 🏗️ Nghĩa, giải thích trong kinh doanh

Bao thầu là gì? Bao thầu là hình thức nhận làm trọn gói toàn bộ công việc hoặc dự án, từ khâu chuẩn bị đến hoàn thiện với mức giá thỏa thuận trước. Thuật ngữ này phổ biến trong xây dựng, sản xuất và kinh doanh. Cùng tìm hiểu chi tiết ý nghĩa, đặc điểm và cách sử dụng từ “bao thầu” qua bài viết dưới đây!

Bao thầu nghĩa là gì?

Bao thầu nghĩa là nhận làm toàn bộ một công việc, dự án theo hình thức trọn gói với giá cả cố định đã thỏa thuận từ đầu. Người bao thầu chịu trách nhiệm hoàn thành mọi khâu mà không tính thêm chi phí phát sinh.

Định nghĩa bao thầu được hiểu theo nhiều lĩnh vực:

Trong xây dựng, bao thầu là hình thức nhà thầu nhận thi công trọn gói công trình từ móng đến hoàn thiện. Chủ đầu tư chỉ cần trả một khoản tiền cố định, không lo chi phí phát sinh.

Trong sản xuất, bao thầu chỉ việc đơn vị nhận gia công toàn bộ đơn hàng với giá khoán trước, bao gồm nguyên liệu, nhân công và vận chuyển.

Trong đời sống, từ này còn dùng để chỉ người nhận làm hết mọi việc với mức phí cố định, ví dụ: bao thầu nấu tiệc, bao thầu dọn dẹp.

Nguồn gốc và xuất xứ của Bao thầu

“Bao thầu” là từ ghép Hán Việt, trong đó “bao” nghĩa là gói gọn, bao trọn và “thầu” nghĩa là nhận làm công việc theo hợp đồng. Từ này xuất hiện từ lâu trong hoạt động xây dựng và kinh doanh.

Sử dụng bao thầu khi muốn diễn tả hình thức nhận việc trọn gói, khoán gọn với giá cố định từ đầu.

Bao thầu sử dụng trong trường hợp nào?

Khái niệm bao thầu được dùng khi nói về hợp đồng xây dựng trọn gói, gia công sản xuất theo đơn hàng, hoặc các dịch vụ nhận làm toàn bộ với mức phí cố định.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bao thầu

Dưới đây là những tình huống thường gặp khi sử dụng từ bao thầu trong giao tiếp và công việc:

Ví dụ 1: “Công ty A bao thầu toàn bộ dự án xây chung cư với giá 500 tỷ đồng.”

Phân tích: Nhà thầu nhận thi công trọn gói công trình với mức giá cố định đã thỏa thuận.

Ví dụ 2: “Tôi bao thầu nấu tiệc cưới 50 mâm, giá trọn gói 80 triệu.”

Phân tích: Người nhận dịch vụ cam kết hoàn thành toàn bộ với chi phí không đổi.

Ví dụ 3: “Xưởng này chuyên bao thầu may gia công cho các thương hiệu lớn.”

Phân tích: Đơn vị sản xuất nhận làm trọn gói đơn hàng theo hợp đồng khoán.

Ví dụ 4: “Anh ấy bao thầu việc sửa nhà, tôi không phải lo gì cả.”

Phân tích: Người thợ nhận làm toàn bộ công việc sửa chữa với giá thỏa thuận trước.

Ví dụ 5: “Hợp đồng bao thầu giúp chủ đầu tư kiểm soát ngân sách tốt hơn.”

Phân tích: Nêu ưu điểm của hình thức bao thầu trong quản lý chi phí dự án.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Bao thầu

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và đối lập với bao thầu:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Khoán gọn Làm công nhật
Trọn gói Làm theo giờ
Nhận thầu Thuê lẻ
Đấu thầu Tự làm
Tổng thầu Chia nhỏ
Thầu khoán Làm phần

Dịch Bao thầu sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bao thầu 承包 (Chéngbāo) Contract / Undertake 請負 (Ukeoi) 도급 (Dogeup)

Kết luận

Bao thầu là gì? Đó là hình thức nhận làm trọn gói công việc với giá cố định. Hình thức này giúp chủ đầu tư kiểm soát chi phí và đảm bảo tiến độ hoàn thành dự án.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.