Bách khoa là gì? 📖 Ý nghĩa, cách dùng Bách khoa
Bách khoa là gì? Bách khoa là từ Hán Việt có nghĩa là “trăm ngành học”, chỉ sự tổng hợp kiến thức của nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong “bách khoa toàn thư” hoặc tên các trường đại học kỹ thuật. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ “bách khoa” trong tiếng Việt nhé!
Bách khoa nghĩa là gì?
Bách khoa nghĩa là “trăm ngành khoa học”, chỉ sự tổng hợp, bao quát nhiều lĩnh vực tri thức khác nhau. Trong đó, “bách” (百) nghĩa là trăm, số nhiều; “khoa” (科) nghĩa là ngành học, môn học.
Trong tiếng Việt, từ “bách khoa” được sử dụng với nhiều nghĩa:
Bách khoa toàn thư: Là công trình tổng hợp kiến thức của mọi lĩnh vực, được sắp xếp theo thứ tự chữ cái để tra cứu. Ví dụ: Bách khoa toàn thư Việt Nam, Wikipedia (bách khoa toàn thư mở).
Đại học Bách khoa: Là loại hình trường đại học đào tạo đa ngành về kỹ thuật và công nghệ. Tại Việt Nam có Đại học Bách khoa Hà Nội, Đại học Bách khoa TP.HCM, Đại học Bách khoa Đà Nẵng.
Trong nghĩa rộng: “Bách khoa” còn dùng để chỉ người có kiến thức rộng, am hiểu nhiều lĩnh vực. Ví dụ: “Anh ấy như một cuốn từ điển bách khoa sống.”
Trong giáo dục: Thuật ngữ này gắn liền với phương pháp giáo dục toàn diện, trang bị kiến thức đa ngành cho người học.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Bách khoa”
Từ “bách khoa” có nguồn gốc từ tiếng Hán, tương đương với từ “encyclopedia” trong tiếng Hy Lạp cổ đại (nghĩa là “giáo dục toàn diện”). Khái niệm này du nhập vào Việt Nam qua văn hóa Hán tự.
Sử dụng “bách khoa” khi nói về công trình tổng hợp tri thức, trường đại học kỹ thuật hoặc khi mô tả kiến thức đa dạng, toàn diện.
Bách khoa sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “bách khoa” được dùng khi nhắc đến bách khoa toàn thư, các trường đại học kỹ thuật, hoặc khi khen ngợi người có kiến thức uyên bác, đa lĩnh vực.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Bách khoa”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “bách khoa” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Tôi tra cứu thông tin trong Bách khoa toàn thư Việt Nam.”
Phân tích: Chỉ công trình sách tổng hợp kiến thức nhiều lĩnh vực.
Ví dụ 2: “Anh ấy tốt nghiệp Đại học Bách khoa Hà Nội ngành Cơ khí.”
Phân tích: Dùng trong tên trường đại học kỹ thuật đa ngành.
Ví dụ 3: “Wikipedia là bách khoa toàn thư mở lớn nhất thế giới.”
Phân tích: Chỉ nền tảng tri thức trực tuyến tổng hợp.
Ví dụ 4: “Ông nội tôi là người có kiến thức bách khoa, hiểu biết rất rộng.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, khen người uyên bác.
Ví dụ 5: “Cuốn từ điển bách khoa này rất hữu ích cho học sinh.”
Phân tích: Chỉ loại từ điển giải thích kiến thức nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Bách khoa”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “bách khoa”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Đa ngành | Chuyên ngành |
| Tổng hợp | Đơn lẻ |
| Toàn diện | Hạn hẹp |
| Uyên bác | Nông cạn |
| Đa lĩnh vực | Một lĩnh vực |
| Bao quát | Chuyên sâu |
Dịch “Bách khoa” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bách khoa | 百科 (Bǎikē) | Encyclopedia / Polytechnic | 百科 (Hyakka) | 백과 (Baekgwa) |
Kết luận
Bách khoa là gì? Tóm lại, bách khoa là thuật ngữ chỉ sự tổng hợp kiến thức đa ngành, thường gặp trong bách khoa toàn thư và tên các trường đại học kỹ thuật tại Việt Nam.
