Bách gia chư tử là gì? 📚 Nghĩa BGCT

Bách gia chư tử là gì? Bách gia chư tử là thuật ngữ Hán Việt chỉ các trường phái tư tưởng, triết học xuất hiện trong thời kỳ Xuân Thu – Chiến Quốc ở Trung Quốc cổ đại. Đây là giai đoạn nở rộ của tư tưởng với hàng trăm học phái tranh luận, đặt nền móng cho văn hóa phương Đông. Cùng khám phá ý nghĩa và nguồn gốc của khái niệm này nhé!

Bách gia chư tử nghĩa là gì?

Bách gia chư tử nghĩa là “trăm nhà, trăm thầy” – chỉ các học phái và học giả nổi tiếng thời Xuân Thu – Chiến Quốc (770-221 TCN) ở Trung Quốc. Trong đó, “bách gia” là trăm nhà (trăm trường phái), “chư tử” là các bậc thầy, hiền triết.

Trong lịch sử tư tưởng, “bách gia chư tử” bao gồm nhiều học phái quan trọng:

Nho gia: Do Khổng Tử sáng lập, đề cao nhân, lễ, nghĩa và đạo đức luân lý. Đây là học phái có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến văn hóa Việt Nam và Đông Á.

Đạo gia: Do Lão Tử và Trang Tử đại diện, chủ trương sống thuận theo tự nhiên, vô vi nhi trị.

Pháp gia: Đại diện là Hàn Phi Tử, đề cao pháp luật nghiêm minh để trị quốc.

Mặc gia: Do Mặc Tử sáng lập, chủ trương kiêm ái (yêu thương tất cả), phản đối chiến tranh.

Binh gia: Đại diện là Tôn Tử với “Binh pháp Tôn Tử”, nghiên cứu nghệ thuật quân sự.

Ngoài ra còn có Âm Dương gia, Danh gia, Tung Hoành gia và nhiều học phái khác.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Bách gia chư tử”

Thuật ngữ “bách gia chư tử” xuất hiện từ thời Xuân Thu – Chiến Quốc, khi xã hội Trung Quốc biến động mạnh, tạo điều kiện cho tư tưởng nở rộ. Các học giả tự do tranh luận, đề xuất giải pháp trị quốc, hình thành nên thời kỳ “bách gia tranh minh” (trăm nhà đua tiếng).

Sử dụng “bách gia chư tử” khi nói về các trường phái triết học cổ đại Trung Quốc hoặc khi nhắc đến sự đa dạng tư tưởng.

Bách gia chư tử sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “bách gia chư tử” được dùng trong nghiên cứu lịch sử, triết học, văn học cổ điển hoặc khi bàn luận về các tư tưởng phương Đông.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Bách gia chư tử”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng cụm từ “bách gia chư tử” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Thời kỳ bách gia chư tử là giai đoạn rực rỡ nhất của tư tưởng Trung Hoa cổ đại.”

Phân tích: Dùng để chỉ giai đoạn lịch sử với nhiều học phái phát triển.

Ví dụ 2: “Tư tưởng của bách gia chư tử vẫn còn ảnh hưởng đến xã hội Việt Nam ngày nay.”

Phân tích: Nhấn mạnh giá trị trường tồn của các học thuyết cổ đại.

Ví dụ 3: “Sinh viên ngành triết học cần nghiên cứu kỹ bách gia chư tử.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh học thuật, giáo dục.

Ví dụ 4: “Khổng Tử, Lão Tử, Mặc Tử đều là những đại diện tiêu biểu của bách gia chư tử.”

Phân tích: Liệt kê các học giả thuộc nhóm bách gia chư tử.

Ví dụ 5: “Cuộc tranh luận sôi nổi như thời bách gia chư tử.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, ví von sự đa dạng quan điểm.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Bách gia chư tử”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “bách gia chư tử”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Bách gia tranh minh Độc tôn Nho thuật
Chư tử bách gia Đơn nhất học phái
Trăm nhà trăm thầy Một mình một chợ
Các học phái cổ đại Tư tưởng đồng nhất
Cửu lưu thập gia Bế quan tỏa cảng tư tưởng

Dịch “Bách gia chư tử” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bách gia chư tử 百家諸子 (Bǎijiā zhūzǐ) Hundred Schools of Thought 諸子百家 (Shoshi hyakka) 제자백가 (Jeja baekga)

Kết luận

Bách gia chư tử là gì? Tóm lại, đây là thuật ngữ chỉ các trường phái tư tưởng thời Xuân Thu – Chiến Quốc, đặt nền móng cho triết học phương Đông và vẫn còn ảnh hưởng sâu sắc đến ngày nay.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.