Bách nhật là gì? 📅 Nghĩa và giải thích Bách nhật

Bách nhật là gì? Bách nhật là từ Hán Việt có nghĩa là “trăm ngày”, thường dùng để chỉ lễ cúng 100 ngày sau khi người thân qua đời hoặc lễ mừng em bé tròn 100 ngày tuổi. Đây là nghi lễ quan trọng trong văn hóa Á Đông, mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Cùng tìm hiểu nguồn gốc và cách sử dụng từ “bách nhật” trong tiếng Việt nhé!

Bách nhật nghĩa là gì?

Bách nhật (百日) là từ Hán Việt, trong đó “bách” nghĩa là trăm, “nhật” nghĩa là ngày – tức là “một trăm ngày”. Đây là khái niệm phổ biến trong văn hóa Việt Nam và các nước Á Đông.

Trong đời sống, từ “bách nhật” mang nhiều ý nghĩa:

Trong tang lễ: Lễ bách nhật là nghi thức cúng giỗ vào ngày thứ 100 sau khi người thân qua đời. Theo quan niệm dân gian, đây là thời điểm linh hồn người mất chính thức siêu thoát, gia đình có thể bớt tang phục.

Trong văn hóa nuôi con: Bách nhật còn chỉ lễ mừng em bé tròn 100 ngày tuổi – một cột mốc quan trọng đánh dấu bé đã qua giai đoạn sơ sinh yếu ớt nhất.

Trong y học: “Ho bách nhật” (ho gà) là bệnh ho kéo dài khoảng 100 ngày nếu không điều trị kịp thời.

Nguồn gốc và xuất xứ của Bách nhật

Từ “bách nhật” có nguồn gốc từ tiếng Hán, du nhập vào Việt Nam qua giao lưu văn hóa với Trung Quốc từ hàng nghìn năm trước. Nghi lễ bách nhật gắn liền với tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt.

Sử dụng “bách nhật” khi nói về lễ cúng 100 ngày, lễ mừng trẻ sơ sinh hoặc các khái niệm liên quan đến mốc thời gian 100 ngày.

Bách nhật sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “bách nhật” được dùng khi nói về tang lễ (cúng 100 ngày), lễ mừng em bé 100 ngày tuổi, hoặc trong y học khi đề cập đến bệnh ho gà.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bách nhật

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “bách nhật” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Tuần sau gia đình tôi làm lễ bách nhật cho ông nội.”

Phân tích: Chỉ nghi lễ cúng 100 ngày sau khi ông nội qua đời.

Ví dụ 2: “Con gái tôi vừa tròn bách nhật, cả nhà tổ chức tiệc nhỏ.”

Phân tích: Dùng để chỉ em bé đã được 100 ngày tuổi.

Ví dụ 3: “Bé bị ho bách nhật nên phải điều trị dài ngày.”

Phân tích: Chỉ bệnh ho gà – căn bệnh có thể kéo dài khoảng 100 ngày.

Ví dụ 4: “Sau lễ bách nhật, gia đình mới được bỏ khăn tang.”

Phân tích: Theo phong tục, lễ bách nhật đánh dấu việc giảm bớt tang phục.

Ví dụ 5: “Người Hàn Quốc rất coi trọng lễ bách nhật của trẻ sơ sinh.”

Phân tích: Nhấn mạnh tầm quan trọng của nghi lễ này trong văn hóa Á Đông.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Bách nhật

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ liên quan đến “bách nhật”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Trăm ngày Sơ sinh
100 ngày Đầy tháng
Lễ cúng trăm ngày Thất tuần (49 ngày)
Giỗ đầu trăm Giỗ đầu (1 năm)
Tốt khốc (hết khóc) Mãn tang (3 năm)

Dịch Bách nhật sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bách nhật 百日 (Bǎi rì) Hundred days 百日 (Hyakunichi) 백일 (Baegil)

Kết luận

Bách nhật là gì? Tóm lại, bách nhật nghĩa là “trăm ngày”, gắn liền với lễ cúng 100 ngày và lễ mừng trẻ sơ sinh trong văn hóa Á Đông. Hiểu đúng từ này giúp bạn thực hành nghi lễ truyền thống đúng cách.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.