Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Đồng Cảm
Để nói và viết tiếng Việt chuẩn hơn về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đồng cảm, bạn cần nắm rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Bài viết này tổng hợp trọn bộ danh sách cùng ví dụ cụ thể cùng VJOL, giúp bạn nhanh chóng mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp.
Giải thích nghĩa của từ đồng cảm
Đồng cảm là khả năng cảm nhận, hiểu và chia sẻ cảm xúc, hoàn cảnh của người khác. Đây là sự thông cảm sâu sắc, đặt mình vào vị trí người khác để hiểu họ tốt hơn.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ đồng cảm:
- Tôi rất đồng cảm với hoàn cảnh khó khăn của gia đình họ.
- Người lãnh đạo cần biết đồng cảm với nhân viên.
- Cô giáo đồng cảm với tâm trạng của học sinh.
- Sự đồng cảm giúp mối quan hệ trở nên gắn bó hơn.
Từ đồng nghĩa với từ đồng cảm
Ví dụ về từ đồng nghĩa với từ đồng cảm gồm có thông cảm, cảm thông, thấu hiểu, hiểu lòng, chia sẻ, cảm nhận, thông hiểu, đồng tình, đồng điệu, đồng lòng, cùng cảm nhận, cùng cảm giác, có lòng, quan tâm, thương cảm, thông điệp, thông tri, cảm mến, ân cần, thấu tình đạt lý.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với đồng cảm và ý nghĩa cụ thể:
- Thông cảm: Từ này diễn tả hiểu và cảm nhận tình cảm của người khác.
- Cảm thông: Từ này mang nghĩa thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc.
- Thấu hiểu: Từ này thể hiện hiểu sâu sắc tâm trạng người khác.
- Hiểu lòng: Từ này diễn tả hiểu được tâm tư, tình cảm.
- Chia sẻ: Từ này chỉ việc cùng nhau cảm nhận và hỗ trợ.
- Cảm nhận: Từ này mang nghĩa nhận biết và hiểu cảm xúc.
- Thông hiểu: Từ này thể hiện hiểu rõ và thông suốt.
- Đồng tình: Từ này diễn tả cùng ý kiến, ủng hộ.
- Đồng điệu: Từ này chỉ có cùng suy nghĩ, cảm nhận.
- Đồng lòng: Từ này mang nghĩa cùng chung tâm huyết.
- Cùng cảm nhận: Từ này thể hiện có chung cảm giác.
- Cùng cảm giác: Từ này diễn tả trải nghiệm chung cảm xúc.
- Có lòng: Từ này chỉ có sự quan tâm, thương cảm.
- Quan tâm: Từ này mang nghĩa chú ý, lo lắng cho người khác.
- Thương cảm: Từ này thể hiện cảm thấy thương xót.
- Thông điệp: Từ này diễn tả hiểu rõ thông tin, cảm xúc.
- Thông tri: Từ này chỉ hiểu biết và nhận thức rõ.
- Cảm mến: Từ này mang nghĩa có tình cảm tốt đẹp.
- Ân cần: Từ này thể hiện quan tâm chu đáo.
- Thấu tình đạt lý: Từ này diễn tả hiểu rõ cả tình lẫn lý.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Đồng Cảm”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Thông cảm | Hiểu và cảm nhận tình cảm | Rất thường xuyên |
| Cảm thông | Thấu hiểu và chia sẻ | Thường xuyên |
| Thấu hiểu | Hiểu sâu sắc tâm trạng | Rất thường xuyên |
| Hiểu lòng | Hiểu tâm tư, tình cảm | Thường xuyên |
| Chia sẻ | Cùng cảm nhận và hỗ trợ | Rất thường xuyên |
| Cảm nhận | Nhận biết và hiểu cảm xúc | Rất thường xuyên |
| Thông hiểu | Hiểu rõ và thông suốt | Thường xuyên |
| Đồng tình | Cùng ý kiến, ủng hộ | Rất thường xuyên |
| Đồng điệu | Cùng suy nghĩ, cảm nhận | Thường xuyên |
| Đồng lòng | Cùng chung tâm huyết | Rất thường xuyên |
| Cùng cảm nhận | Có chung cảm giác | Thường xuyên |
| Cùng cảm giác | Trải nghiệm chung cảm xúc | Thường xuyên |
| Có lòng | Có sự quan tâm, thương cảm | Thường xuyên |
| Quan tâm | Chú ý, lo lắng cho người khác | Rất thường xuyên |
| Thương cảm | Cảm thấy thương xót | Rất thường xuyên |
| Thông điệp | Hiểu rõ thông tin, cảm xúc | Trung bình |
| Thông tri | Hiểu biết và nhận thức rõ | Trung bình |
| Cảm mến | Có tình cảm tốt đẹp | Thường xuyên |
| Ân cần | Quan tâm chu đáo | Thường xuyên |
| Thấu tình đạt lý | Hiểu rõ cả tình lẫn lý | Trung bình |
Từ trái nghĩa với từ đồng cảm
Từ điển trái nghĩa tiếng Việt với từ đồng cảm bao gồm thờ ơ, lãnh đạm, vô cảm, không quan tâm, dửng dưng, lạnh lùng, vô tâm, bàng quan, không hiểu, không thông cảm, xa cách, không chia sẻ, không đồng tình, phản đối, chống đối, không quan tâm, thô lỗ, vô tình, ích kỷ, tự mình.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với đồng cảm và ý nghĩa cụ thể:
- Thờ ơ: Từ này diễn tả không quan tâm, không chú ý.
- Lãnh đạm: Từ này mang nghĩa lạnh lùng, không có cảm xúc.
- Vô cảm: Từ này thể hiện không có cảm giác, không cảm thông.
- Không quan tâm: Từ này diễn tả không để ý đến người khác.
- Dửng dưng: Từ này chỉ thờ ơ, không có phản ứng.
- Lạnh lùng: Từ này mang nghĩa không ấm áp, xa cách.
- Vô tâm: Từ này thể hiện không có lòng quan tâm.
- Bàng quan: Từ này diễn tả không quan tâm, không liên can.
- Không hiểu: Từ này chỉ không nắm bắt được tình cảm.
- Không thông cảm: Từ này mang nghĩa không chia sẻ, không hiểu.
- Xa cách: Từ này thể hiện tách biệt, không gần gũi.
- Không chia sẻ: Từ này diễn tả không cùng cảm nhận.
- Không đồng tình: Từ này chỉ không ủng hộ, không đồng ý.
- Phản đối: Từ này mang nghĩa không chấp nhận, chống lại.
- Chống đối: Từ này thể hiện đứng về phía ngược lại.
- Thô lỗ: Từ này diễn tả không tinh tế, thiếu tôn trọng.
- Vô tình: Từ này chỉ không có cảm xúc, lạnh nhạt.
- Ích kỷ: Từ này mang nghĩa chỉ nghĩ đến bản thân.
- Tự mình: Từ này thể hiện chỉ quan tâm đến mình.
- Hờ hững: Từ này diễn tả thái độ không nhiệt tình.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Đồng Cảm”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Thờ ơ | Không quan tâm, không chú ý | Rất thường xuyên |
| Lãnh đạm | Lạnh lùng, không cảm xúc | Thường xuyên |
| Vô cảm | Không có cảm giác | Rất thường xuyên |
| Không quan tâm | Không để ý đến người khác | Rất thường xuyên |
| Dửng dưng | Thờ ơ, không phản ứng | Thường xuyên |
| Lạnh lùng | Không ấm áp, xa cách | Rất thường xuyên |
| Vô tâm | Không có lòng quan tâm | Thường xuyên |
| Bàng quan | Không quan tâm, không liên can | Thường xuyên |
| Không hiểu | Không nắm bắt tình cảm | Rất thường xuyên |
| Không thông cảm | Không chia sẻ, không hiểu | Rất thường xuyên |
| Xa cách | Tách biệt, không gần gũi | Rất thường xuyên |
| Không chia sẻ | Không cùng cảm nhận | Rất thường xuyên |
| Không đồng tình | Không ủng hộ, không đồng ý | Rất thường xuyên |
| Phản đối | Không chấp nhận, chống lại | Rất thường xuyên |
| Chống đối | Đứng về phía ngược lại | Thường xuyên |
| Thô lỗ | Không tinh tế, thiếu tôn trọng | Rất thường xuyên |
| Vô tình | Không có cảm xúc | Rất thường xuyên |
| Ích kỷ | Chỉ nghĩ đến bản thân | Rất thường xuyên |
| Tự mình | Chỉ quan tâm đến mình | Thường xuyên |
| Hờ hững | Thái độ không nhiệt tình | Thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ độc đáo
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ kiên trì
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ sáng tạo
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đồng cảm giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
