Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Thành Công
Bạn muốn câu văn của mình thêm phần mượt mà về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thành công? Hãy tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Bài viết này cung cấp danh sách chi tiết kèm ví dụ minh họa cùng VJOL, giúp bạn áp dụng một cách tự nhiên và chính xác.
Giải thích nghĩa của từ thành công
Thành công là việc đạt được mục tiêu, kết quả như mong muốn sau khi nỗ lực và phấn đấu. Đây là trạng thái hoàn thành tốt công việc, đạt được điều mình hướng tới.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ thành công:
- Sau nhiều năm cố gắng, anh ấy đã thành công trong sự nghiệp.
- Dự án này được triển khai rất thành công.
- Cô ấy thành công vượt qua kỳ thi quan trọng.
- Thành công là kết quả của sự kiên trì và nỗ lực.
Từ đồng nghĩa với từ thành công
Tra cứu từ đồng nghĩa với từ thành công gồm có thắng lợi, đắc thắng, chiến thắng, thành đạt, đạt được, hoàn thành, đạt mục tiêu, viên mãn, toại nguyện, như ý, được việc, phát đạt, tốt đẹp, xuất sắc, vẻ vang, khả quan, suôn sẻ, thuận lợi, may mắn, đạt kết quả.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với thành công và ý nghĩa cụ thể:
- Thắng lợi: Từ này diễn tả chiến thắng, đạt được kết quả tốt.
- Đắc thắng: Từ này mang nghĩa giành được chiến thắng.
- Chiến thắng: Từ này thể hiện đánh bại đối thủ, đạt mục tiêu.
- Thành đạt: Từ này diễn tả đạt được thành quả cao trong cuộc sống.
- Đạt được: Từ này chỉ việc thu được kết quả như mong muốn.
- Hoàn thành: Từ này mang nghĩa làm xong, kết thúc tốt đẹp.
- Đạt mục tiêu: Từ này thể hiện thực hiện được điều đặt ra.
- Viên mãn: Từ này diễn tả đầy đủ, trọn vẹn như ý.
- Toại nguyện: Từ này chỉ đạt được điều ước ao.
- Như ý: Từ này mang nghĩa đúng như mong muốn.
- Được việc: Từ này thể hiện làm ăn thuận lợi, có kết quả.
- Phát đạt: Từ này diễn tả trở nên giàu có, thành công.
- Tốt đẹp: Từ này chỉ kết quả tốt, đạt được điều tốt.
- Xuất sắc: Từ này mang nghĩa nổi bật, vượt trội.
- Vẻ vang: Từ này thể hiện vinh quang, đáng tự hào.
- Khả quan: Từ này diễn tả tích cực, có triển vọng tốt.
- Suôn sẻ: Từ này chỉ diễn ra thuận lợi, không vấp váp.
- Thuận lợi: Từ này mang nghĩa có điều kiện tốt để thành công.
- May mắn: Từ này thể hiện gặp được điều tốt lành.
- Đạt kết quả: Từ này diễn tả thu được thành quả.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Thành Công”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Thắng lợi | Chiến thắng, kết quả tốt | Rất thường xuyên |
| Đắc thắng | Giành được chiến thắng | Trung bình |
| Chiến thắng | Đánh bại đối thủ | Rất thường xuyên |
| Thành đạt | Đạt thành quả cao | Rất thường xuyên |
| Đạt được | Thu được kết quả mong muốn | Rất thường xuyên |
| Hoàn thành | Làm xong, kết thúc tốt | Rất thường xuyên |
| Đạt mục tiêu | Thực hiện được điều đặt ra | Rất thường xuyên |
| Viên mãn | Đầy đủ, trọn vẹn | Thường xuyên |
| Toại nguyện | Đạt được điều ước ao | Thường xuyên |
| Như ý | Đúng như mong muốn | Rất thường xuyên |
| Được việc | Làm ăn thuận lợi | Thường xuyên |
| Phát đạt | Trở nên giàu có, thành công | Thường xuyên |
| Tốt đẹp | Kết quả tốt | Rất thường xuyên |
| Xuất sắc | Nổi bật, vượt trội | Rất thường xuyên |
| Vẻ vang | Vinh quang, đáng tự hào | Thường xuyên |
| Khả quan | Tích cực, triển vọng tốt | Rất thường xuyên |
| Suôn sẻ | Diễn ra thuận lợi | Rất thường xuyên |
| Thuận lợi | Có điều kiện tốt | Rất thường xuyên |
| May mắn | Gặp điều tốt lành | Rất thường xuyên |
| Đạt kết quả | Thu được thành quả | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ thành công
Từ trái nghĩa trong tiếng Việt với từ thành công bao gồm thất bại, thua cuộc, trượt, không đạt, hỏng việc, thất thế, bại trận, không thành, thất vọng, thất bát, không hoàn thành, không như ý, trượt dài, thất thủ, thua lỗ, không được, kém cỏi, khó khăn, trắng tay, vỡ nợ.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với thành công và ý nghĩa cụ thể:
- Thất bại: Từ này diễn tả không đạt được mục tiêu, thua.
- Thua cuộc: Từ này mang nghĩa không chiến thắng, bị đánh bại.
- Trượt: Từ này thể hiện không đạt yêu cầu, không qua được.
- Không đạt: Từ này diễn tả không thu được kết quả mong muốn.
- Hỏng việc: Từ này chỉ công việc không thành công.
- Thất thế: Từ này mang nghĩa mất thế lực, không còn ưu thế.
- Bại trận: Từ này thể hiện thua trong trận chiến.
- Không thành: Từ này diễn tả không hoàn thành được.
- Thất vọng: Từ này chỉ không đạt được kỳ vọng.
- Thất bát: Từ này mang nghĩa không may mắn, không thuận lợi.
- Không hoàn thành: Từ này thể hiện chưa làm xong.
- Không như ý: Từ này diễn tả không đúng mong muốn.
- Trượt dài: Từ này chỉ thất bại liên tiếp.
- Thất thủ: Từ này mang nghĩa thua, mất phòng thủ.
- Thua lỗ: Từ này thể hiện thua thiệt về kinh tế.
- Không được: Từ này diễn tả không thành công.
- Kém cỏi: Từ này chỉ không tốt, yếu kém.
- Khó khăn: Từ này mang nghĩa gặp trở ngại, không thuận lợi.
- Trắng tay: Từ này thể hiện mất hết, không còn gì.
- Vỡ nợ: Từ này diễn tả không trả được nợ, phá sản.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Thành Công”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Thất bại | Không đạt mục tiêu, thua | Rất thường xuyên |
| Thua cuộc | Không chiến thắng | Rất thường xuyên |
| Trượt | Không đạt yêu cầu | Rất thường xuyên |
| Không đạt | Không thu được kết quả | Rất thường xuyên |
| Hỏng việc | Công việc không thành | Thường xuyên |
| Thất thế | Mất thế lực | Thường xuyên |
| Bại trận | Thua trong trận chiến | Thường xuyên |
| Không thành | Không hoàn thành được | Rất thường xuyên |
| Thất vọng | Không đạt kỳ vọng | Rất thường xuyên |
| Thất bát | Không may mắn | Thường xuyên |
| Không hoàn thành | Chưa làm xong | Rất thường xuyên |
| Không như ý | Không đúng mong muốn | Rất thường xuyên |
| Trượt dài | Thất bại liên tiếp | Trung bình |
| Thất thủ | Thua, mất phòng thủ | Thường xuyên |
| Thua lỗ | Thua thiệt về kinh tế | Rất thường xuyên |
| Không được | Không thành công | Rất thường xuyên |
| Kém cỏi | Không tốt, yếu kém | Rất thường xuyên |
| Khó khăn | Gặp trở ngại | Rất thường xuyên |
| Trắng tay | Mất hết, không còn gì | Thường xuyên |
| Vỡ nợ | Không trả được nợ | Thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đồng cảm
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ độc đáo
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ kiên trì
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thành công giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
