Láo là gì? 😏 Nghĩa và giải thích từ Láo
Láo là gì? Láo là tính từ chỉ thái độ vô lễ, thiếu khuôn phép trong quan hệ với người trên, người lớn tuổi; hoặc chỉ sự sai bậy, không đúng sự thật. Từ này thường được dùng để phê phán hành vi hỗn hào, thiếu tôn trọng hoặc nói dối. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể của từ “láo” trong tiếng Việt nhé!
Láo nghĩa là gì?
Láo là tính từ có hai nghĩa chính: (1) Vô lễ, không kể gì đến khuôn phép trong quan hệ với người trên; (2) Sai bậy, không đúng sự thật. Đây là từ thuần Việt, thường dùng trong khẩu ngữ hàng ngày.
Trong giao tiếp, từ “láo” được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh:
Chỉ thái độ vô lễ: Khi ai đó có hành vi, lời nói thiếu tôn trọng với người lớn tuổi, bề trên. Ví dụ: “Bé mà láo, dám nói hỗn với người lớn.”
Chỉ sự nói dối, bịa đặt: “Nói láo” là cụm từ phổ biến, nghĩa là nói không đúng sự thật, bịa chuyện. Ví dụ: “Làm thì láo, báo cáo thì siêng.”
Trong thành ngữ dân gian: “Láo như ranh” dùng để chỉ người rất láo, hỗn hào hoặc hay nói dối.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Láo”
Từ “láo” có nguồn gốc thuần Việt, được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ dân gian từ lâu đời. Từ này phản ánh quan niệm truyền thống của người Việt về lễ nghĩa và sự trung thực.
Sử dụng “láo” khi muốn phê phán thái độ hỗn hào, thiếu lễ phép hoặc hành vi nói dối, làm bậy bạ của ai đó.
Láo sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “láo” được dùng khi phê bình người có thái độ vô lễ với bề trên, khi chỉ ra ai đó nói không đúng sự thật, hoặc khi mô tả việc làm qua loa, cẩu thả.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Láo”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “láo” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Thằng bé này láo lắm, không chịu chào hỏi ai cả.”
Phân tích: Chỉ thái độ vô lễ, thiếu phép tắc của trẻ nhỏ đối với người lớn.
Ví dụ 2: “Anh ta nói láo như cuội, đừng có tin.”
Phân tích: Dùng cụm “nói láo” kết hợp với thành ngữ “như cuội” để nhấn mạnh việc hay nói dối.
Ví dụ 3: “Làm thì láo, báo cáo thì siêng.”
Phân tích: Câu tục ngữ phê phán kiểu làm việc qua loa, cẩu thả nhưng lại chăm báo cáo thành tích.
Ví dụ 4: “Đừng có láo với thầy cô giáo như vậy!”
Phân tích: Lời nhắc nhở về thái độ thiếu tôn trọng đối với người dạy dỗ mình.
Ví dụ 5: “Láo như ranh, ai mà tin được!”
Phân tích: Thành ngữ dân gian dùng để chỉ người rất láo lếu, hay nói dối.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Láo”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “láo”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Hỗn | Lễ phép |
| Láo lếu | Ngoan ngoãn |
| Lếu láo | Kính trọng |
| Hỗn xược | Tôn trọng |
| Xấc láo | Khiêm nhường |
| Vô lễ | Lịch sự |
Dịch “Láo” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Láo | 无礼 (Wúlǐ) | Impudent / Insolent | 生意気 (Namaiki) | 건방진 (Geonbangjin) |
Kết luận
Láo là gì? Tóm lại, láo là tính từ chỉ thái độ vô lễ, hỗn hào với người trên hoặc hành vi nói dối, làm bậy bạ. Hiểu đúng từ này giúp bạn nhận biết và tránh những hành vi thiếu chuẩn mực trong giao tiếp.
