Láo xược là gì? 😏 Nghĩa, giải thích Láo xược
Láo xược là gì? Láo xược là tính từ chỉ thái độ vô lễ, hỗn hào, xúc phạm đến người khác, đặc biệt là người trên. Người láo xược thường coi thường phép tắc, không biết kính trên nhường dưới. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể của từ “láo xược” trong tiếng Việt nhé!
Láo xược nghĩa là gì?
Láo xược là tính từ trong tiếng Việt, dùng để chỉ thái độ vô phép, hỗn hào, xúc phạm đến người khác, thường thể hiện sự thiếu tôn trọng người trên.
Trong giao tiếp đời thường, “láo xược” được sử dụng với nhiều sắc thái:
Trong ứng xử gia đình: Chỉ con cái hoặc người nhỏ tuổi có thái độ vô lễ với ông bà, cha mẹ, anh chị. Ví dụ: “Đứa trẻ này láo xược quá, dám cãi lại người lớn.”
Trong môi trường công việc: Chỉ nhân viên có thái độ bất kính với cấp trên hoặc đồng nghiệp. Ví dụ: “Thái độ láo xược của anh ta khiến mọi người khó chịu.”
Trong quan hệ xã hội: Chỉ hành vi coi thường người khác, không biết phép tắc. Dân gian có câu: “Quen thói láo xược, coi người trên như người dưới.”
“Láo xược” mang sắc thái tiêu cực mạnh, thể hiện sự phê phán nghiêm khắc đối với hành vi thiếu lễ độ.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Láo xược”
“Láo xược” là từ ghép thuần Việt, kết hợp từ “láo” (vô lễ, hỗn) và “xược” (xấc, không biết kính trọng), tạo nên từ có nghĩa nhấn mạnh sự vô phép, hỗn hào.
Sử dụng “láo xược” khi muốn phê phán thái độ vô lễ, thiếu tôn trọng người khác, đặc biệt trong các mối quan hệ có thứ bậc.
Láo xược sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “láo xược” được dùng khi phê bình người có thái độ vô lễ với bề trên, hành vi xúc phạm người khác, hoặc cách cư xử thiếu phép tắc trong giao tiếp.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Láo xược”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “láo xược” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Hắn quen thói láo xược, coi người trên như người dưới.”
Phân tích: Phê phán người có thói quen vô lễ, không phân biệt thứ bậc trong giao tiếp.
Ví dụ 2: “Thái độ láo xược của nhân viên đó khiến khách hàng rất tức giận.”
Phân tích: Chỉ cách cư xử thiếu tôn trọng trong môi trường làm việc.
Ví dụ 3: “Đừng ăn nói láo xược với ông bà như vậy!”
Phân tích: Lời nhắc nhở con cháu phải giữ lễ phép với người lớn tuổi.
Ví dụ 4: “Hành động thách thức láo xược của hắn không thể chấp nhận được.”
Phân tích: Phê phán hành vi ngang ngược, coi thường người khác một cách trắng trợn.
Ví dụ 5: “Dù giỏi đến mấy cũng không nên tỏ ra láo xược với thầy cô.”
Phân tích: Nhấn mạnh tầm quan trọng của lễ nghĩa trong quan hệ thầy trò.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Láo xược”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “láo xược”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Hỗn xược | Lễ phép |
| Xấc xược | Kính trọng |
| Vô lễ | Khiêm nhường |
| Bất kính | Tôn trọng |
| Hỗn hào | Lịch sự |
| Láo lếu | Đúng mực |
Dịch “Láo xược” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Láo xược | 傲慢无礼 (Àomàn wúlǐ) | Insolent / Impudent | 生意気 (Namaiki) | 건방진 (Geonbangjin) |
Kết luận
Láo xược là gì? Tóm lại, láo xược là từ ghép thuần Việt chỉ thái độ vô lễ, hỗn hào, xúc phạm người khác. Hiểu đúng từ “láo xược” giúp bạn nhận diện và tránh những hành vi thiếu lễ độ trong giao tiếp.
