Láng máng là gì? 😏 Nghĩa, giải thích Láng máng
Láng máng là gì? Láng máng là tính từ chỉ trạng thái nhận thức, tiếp thu vấn đề chỉ được từng phần, rời rạc, không đầy đủ và không rõ ràng. Từ này thường dùng để diễn tả việc nhớ mơ hồ, nghe loáng thoáng hoặc hiểu lõm bõm một điều gì đó. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể của từ “láng máng” trong tiếng Việt nhé!
Láng máng nghĩa là gì?
Láng máng là tính từ miêu tả trạng thái nhận thức hoặc tiếp thu thông tin chỉ được từng phần, từng mẩu rời rạc, không đầy đủ, không rõ ràng. Đây là từ thuần Việt, thường dùng trong văn nói và văn viết.
Trong giao tiếp đời thường, “láng máng” được sử dụng khi:
Diễn tả trí nhớ mơ hồ: Khi ai đó chỉ nhớ được một phần nội dung, không nhớ trọn vẹn. Ví dụ: “Tôi chỉ nhớ láng máng vài câu thơ hồi học cấp ba.”
Mô tả việc nghe không rõ: Khi thông tin tiếp nhận được không đầy đủ, chỉ nghe loáng thoáng. Ví dụ: “Nghe láng máng thì hình như anh ấy đã chuyển công tác.”
Nói về sự hiểu biết hạn chế: Khi chỉ nắm được đại khái, không hiểu tường tận vấn đề.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Láng máng”
Từ “láng máng” có nguồn gốc thuần Việt, là từ ghép đẳng lập được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ văn học và đời sống. Từ này thuộc phương ngữ Nam Bộ nhưng đã trở nên thông dụng trên toàn quốc.
Sử dụng “láng máng” khi muốn diễn tả sự mơ hồ trong nhận thức, ký ức không rõ ràng hoặc thông tin tiếp nhận được không trọn vẹn.
Láng máng sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “láng máng” được dùng khi mô tả việc nhớ không rõ, nghe loáng thoáng, hiểu lơ mơ hoặc nắm bắt thông tin một cách không đầy đủ, rời rạc.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Láng máng”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “láng máng” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Tôi chỉ nhớ láng máng được mấy câu thơ trong bài Kiều.”
Phân tích: Diễn tả trí nhớ mơ hồ, chỉ nhớ được từng đoạn rời rạc, không nhớ trọn vẹn cả bài.
Ví dụ 2: “Nghe láng máng thì công ty sắp có đợt tuyển dụng mới.”
Phân tích: Thông tin chưa được xác nhận chính thức, chỉ nghe loáng thoáng từ nguồn không rõ ràng.
Ví dụ 3: “Cậu ấy biết láng máng về lịch sử Việt Nam thôi, không nghiên cứu sâu.”
Phân tích: Chỉ sự hiểu biết hạn chế, nắm được đại khái chứ không tường tận.
Ví dụ 4: “Bà ngoại kể chuyện xưa, tôi nghe láng máng vì lúc đó còn nhỏ quá.”
Phân tích: Do tuổi nhỏ nên khả năng tiếp thu hạn chế, chỉ ghi nhớ được từng phần.
Ví dụ 5: “Anh ta nói nhanh quá, tôi chỉ nghe láng máng được vài từ.”
Phân tích: Tốc độ nói nhanh khiến người nghe không tiếp nhận được đầy đủ thông tin.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Láng máng”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “láng máng”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Mang máng | Rõ ràng |
| Lờ mờ | Tường tận |
| Mơ hồ | Chi tiết |
| Loáng thoáng | Đầy đủ |
| Lõm bõm | Trọn vẹn |
| Đại khái | Cụ thể |
Dịch “Láng máng” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Láng máng | 模糊 (Móhu) | Vaguely | おぼろげ (Oboroge) | 어렴풋이 (Eoryeompusi) |
Kết luận
Láng máng là gì? Tóm lại, láng máng là tính từ chỉ trạng thái nhận thức, tiếp thu thông tin một cách rời rạc, không đầy đủ. Hiểu đúng từ này giúp bạn diễn đạt chính xác hơn khi nói về ký ức mơ hồ hay thông tin chưa rõ ràng.
