Loi ngoi là gì? 😏 Nghĩa, giải thích Loi ngoi

Loi ngoi là gì? Loi ngoi là từ láy chỉ hành động cố gắng ngoi lên khỏi mặt nước bằng những cử động yếu ớt, rời rạc, thường diễn tả trạng thái vật lộn, chới với khi bơi hoặc khi sắp chìm. Đây là từ thuần Việt giàu hình ảnh, thường xuất hiện trong văn học để miêu tả sự cố gắng tuyệt vọng. Cùng tìm hiểu nguồn gốc và cách sử dụng từ “loi ngoi” trong tiếng Việt nhé!

Loi ngoi nghĩa là gì?

Loi ngoi là động từ chỉ hành động cố ngoi lên khỏi mặt nước bằng những cử động yếu ớt, rời rạc, thiếu sức lực. Đây là từ láy thuần Việt mang tính biểu cảm cao.

Trong cuộc sống, từ “loi ngoi” thường được dùng để:

Miêu tả người hoặc vật đang chới với dưới nước: Hình ảnh ai đó loi ngoi trên mặt nước gợi lên sự yếu đuối, kiệt sức, đang cố gắng hết sức để không chìm.

Trong văn học: Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm miêu tả cảnh vật lộn với sông nước, thể hiện sự bất lực trước thiên nhiên hoặc hoàn cảnh khắc nghiệt.

Theo nghĩa bóng: “Loi ngoi” đôi khi được dùng để ví von người đang cố gắng vượt qua khó khăn một cách yếu ớt, thiếu sức mạnh.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Loi ngoi”

Từ “loi ngoi” có nguồn gốc thuần Việt, là từ láy được hình thành từ gốc “ngoi” – nghĩa là cố đưa mình lên cao khỏi mặt nước. Từ này gắn liền với đời sống sông nước của người Việt từ xa xưa.

Sử dụng “loi ngoi” khi muốn miêu tả hành động bơi lội yếu ớt, chới với hoặc cố gắng ngoi lên mặt nước một cách khó nhọc.

Loi ngoi sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “loi ngoi” được dùng khi miêu tả người hoặc vật đang cố ngoi lên mặt nước bằng những động tác yếu ớt, rời rạc, thường trong tình huống nguy hiểm hoặc kiệt sức.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Loi ngoi”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “loi ngoi” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Loi ngoi trên mặt nước một lúc rồi chìm nghỉm.”

Phân tích: Miêu tả hành động cố gắng ngoi lên nhưng không đủ sức, cuối cùng bị chìm – thể hiện sự bất lực.

Ví dụ 2: “Loi ngoi mãi mới bơi được vào bờ.”

Phân tích: Diễn tả quá trình vật lộn với nước, phải cố gắng rất nhiều mới có thể vào được bờ an toàn.

Ví dụ 3: “Mười vẫn lặn hụp, một lúc mới loi ngoi trèo lên.” (Trần Hiếu Minh)

Phân tích: Trích từ văn học, miêu tả nhân vật đang vật lộn dưới nước trước khi leo lên được.

Ví dụ 4: “Con cá bị thương loi ngoi trên mặt ao.”

Phân tích: Dùng cho động vật, chỉ trạng thái yếu ớt, không còn sức bơi bình thường.

Ví dụ 5: “Anh ấy loi ngoi giữa dòng nước xiết, may mà có người cứu kịp.”

Phân tích: Miêu tả tình huống nguy hiểm, người đang chới với cần được giúp đỡ.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Loi ngoi”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “loi ngoi”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Loi thoi Bơi lội thoăn thoắt
Chới với Lướt sóng
Lặn hụp Bơi nhanh
Ngoi ngóp Bơi khỏe
Vùng vẫy Lặn sâu
Giãy giụa Nổi lềnh bềnh

Dịch “Loi ngoi” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Loi ngoi 挣扎浮出水面 (Zhēngzhá fúchū shuǐmiàn) To flounder / To struggle in water もがく (Mogaku) 허우적거리다 (Heoujeokgeorida)

Kết luận

Loi ngoi là gì? Tóm lại, loi ngoi là từ láy thuần Việt chỉ hành động cố ngoi lên mặt nước bằng những cử động yếu ớt, rời rạc. Hiểu đúng từ “loi ngoi” giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác và giàu hình ảnh hơn.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.