Loà là gì? 🌫️ Nghĩa, giải thích từ Loà
Loà là gì? Loà là tính từ chỉ trạng thái mắt không còn nhìn rõ, chỉ thấy lờ mờ, hoặc dùng để miêu tả ánh sáng chói chang quá mức. Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như “mắt loà”, “gương loà”, “chói loà”. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và ví dụ cụ thể của từ “loà” trong tiếng Việt nhé!
Loà nghĩa là gì?
Loà là tính từ miêu tả trạng thái nhìn không rõ, mờ mờ, hoặc chỉ ánh sáng chói chang làm hoa mắt. Đây là từ thuần Việt mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh.
Từ “loà” mang các nghĩa chính sau:
Nghĩa về thị lực: Chỉ tình trạng mắt suy yếu, không còn nhìn rõ ràng, chỉ thấy lờ mờ. Thường dùng để miêu tả người già hoặc người bị suy giảm thị lực. Ví dụ: “Bà ngoại tôi tuổi già mắt loà, tai điếc.”
Nghĩa về vật dụng: Chỉ gương hoặc kính đã bị mờ, không còn soi được rõ nét. Ví dụ: “Chiếc gương loà đi vì lâu ngày không lau chùi.”
Nghĩa về ánh sáng: Chỉ ánh sáng quá mức, chói chang làm hoa mắt. Thường kết hợp thành “chói loà”. Ví dụ: “Ánh nắng chói loà buổi trưa hè.”
Nguồn gốc và xuất xứ của “Loà”
Từ “loà” có nguồn gốc thuần Việt, xuất hiện từ lâu trong ngôn ngữ dân gian. Từ này có biến thể chính tả là “lòa” và liên quan đến các từ như “loá”, “loè”, “mờ” trong hệ thống từ vựng tiếng Việt.
Sử dụng “loà” khi muốn miêu tả tình trạng thị lực kém, vật dụng bị mờ hoặc ánh sáng chói chang gây khó chịu cho mắt.
Loà sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “loà” được dùng khi nói về mắt suy yếu không nhìn rõ, gương kính bị mờ, hoặc kết hợp với “chói” để miêu tả ánh sáng quá mức.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Loà”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “loà” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Tuổi già chân chậm mắt loà, nhưng ông vẫn minh mẫn lạ thường.”
Phân tích: Dùng để miêu tả tình trạng thị lực suy giảm theo tuổi tác, đây là hiện tượng tự nhiên ở người cao tuổi.
Ví dụ 2: “Chiếc gương loà đi không còn soi được nữa.”
Phân tích: Chỉ gương bị mờ, hư hỏng theo thời gian, mất khả năng phản chiếu rõ nét.
Ví dụ 3: “Ánh nắng chói loà chiếu xuống mặt biển lấp lánh.”
Phân tích: Kết hợp “chói loà” miêu tả ánh sáng mạnh, rực rỡ, tạo cảm giác chói mắt.
Ví dụ 4: “Bà cụ mắt loà nhưng tay vẫn thoăn thoắt đan áo cho cháu.”
Phân tích: Nhấn mạnh sự tương phản giữa thị lực kém và sự khéo léo, thể hiện tình thương của người bà.
Ví dụ 5: “Sân khấu bừng sáng chói loà trong đêm khai mạc.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa tích cực, miêu tả ánh sáng rực rỡ, lung linh tạo ấn tượng mạnh.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Loà”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “loà”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Mờ | Sáng |
| Lờ mờ | Rõ ràng |
| Nhập nhoà | Tinh tường |
| Kém | Sắc bén |
| Mờ mịt | Trong trẻo |
| Loè nhoè | Rõ nét |
Dịch “Loà” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Loà (mắt) | 眼花 (Yǎnhuā) | Dim-sighted / Blurred | 目がかすむ (Me ga kasumu) | 눈이 침침하다 (Nuni chimchimhada) |
Kết luận
Loà là gì? Tóm lại, loà là tính từ chỉ trạng thái mắt nhìn không rõ, vật bị mờ hoặc ánh sáng chói chang. Hiểu đúng từ này giúp bạn diễn đạt chính xác và phong phú hơn trong giao tiếp tiếng Việt.
