Long trời lở đất là gì? 🌍 Nghĩa Long trời lở đất
Long trời lở đất là gì? Long trời lở đất là thành ngữ chỉ sự việc, hiện tượng có tác động mạnh mẽ, vang dội khắp nơi, làm đảo lộn trật tự cũ. Thành ngữ này thường dùng để miêu tả những biến cố lớn lao, những chiến thắng oanh liệt hoặc sự kiện gây chấn động dư luận. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và ví dụ cụ thể của thành ngữ này nhé!
Long trời lở đất nghĩa là gì?
Long trời lở đất là thành ngữ ví von những hiện tượng, sự kiện có sức tác động lớn, vang dội khắp nơi và có thể làm thay đổi hoàn toàn trật tự cũ. Đây là cách nói mang tính hình tượng cao trong tiếng Việt.
Thành ngữ “long trời lở đất” mang nhiều tầng nghĩa:
Trong lịch sử và chiến tranh: Chỉ những trận đánh ác liệt, những chiến thắng vĩ đại có sức ảnh hưởng sâu rộng. Ví dụ: “Chiến thắng Điện Biên Phủ là trận đánh long trời lở đất.”
Trong đời sống xã hội: Miêu tả những sự kiện gây chấn động, tạo ra thay đổi lớn trong nhận thức hoặc cục diện xã hội. Ví dụ: “Cuộc cách mạng công nghệ đã tạo ra những thay đổi long trời lở đất.”
Trong giao tiếp hàng ngày: Dùng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng hoặc quy mô to lớn của một sự việc.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Long trời lở đất”
Thành ngữ “long trời lở đất” có nguồn gốc từ tiếng Việt, kết hợp yếu tố Hán-Việt. Trong đó, “long” nghĩa là rung chuyển, “lở” nghĩa là sụp đổ, tan vỡ. Hình ảnh trời rung chuyển, đất sụp lở gợi lên sức mạnh khủng khiếp của thiên nhiên.
Sử dụng “long trời lở đất” khi muốn nhấn mạnh tầm ảnh hưởng to lớn, sức lan tỏa mạnh mẽ của một sự kiện hoặc hiện tượng.
Long trời lở đất sử dụng trong trường hợp nào?
Thành ngữ “long trời lở đất” được dùng khi miêu tả chiến thắng vang dội, sự kiện chấn động xã hội, biến cố lịch sử hoặc thay đổi mang tính bước ngoặt.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Long trời lở đất”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng thành ngữ “long trời lở đất” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Trận Điện Biên Phủ năm 1954 là chiến thắng long trời lở đất của dân tộc Việt Nam.”
Phân tích: Dùng để ca ngợi chiến thắng vĩ đại, có ý nghĩa lịch sử quan trọng, làm thay đổi cục diện chiến tranh.
Ví dụ 2: “Tin tức về vụ việc đó lan truyền long trời lở đất trên mạng xã hội.”
Phân tích: Nhấn mạnh sức lan tỏa nhanh chóng và mạnh mẽ của thông tin, gây chấn động dư luận.
Ví dụ 3: “Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang tạo ra những thay đổi long trời lở đất trong mọi lĩnh vực.”
Phân tích: Miêu tả sự thay đổi toàn diện, sâu rộng và có tầm ảnh hưởng lớn đến xã hội.
Ví dụ 4: “Đội bóng nhà giành chiến thắng long trời lở đất với tỷ số 5-0.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, chỉ chiến thắng áp đảo, vượt trội hoàn toàn so với đối thủ.
Ví dụ 5: “Quyết định từ chức của vị giám đốc gây ra cơn địa chấn long trời lở đất trong công ty.”
Phân tích: Nhấn mạnh sự kiện bất ngờ, gây ảnh hưởng lớn đến tổ chức và tâm lý mọi người.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Long trời lở đất”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “long trời lở đất”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Kinh thiên động địa | Êm đềm |
| Lay trời chuyển đất | Lặng lẽ |
| Rung chuyển trời đất | Bình thường |
| Chấn động | Tầm thường |
| Vang dội | Nhỏ nhặt |
| Dậy sóng | Yên ả |
Dịch “Long trời lở đất” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Long trời lở đất | 惊天动地 (Jīng tiān dòng dì) | Earth-shattering / Landslide | 天地を揺るがす (Tenchi wo yurugasu) | 천지개벽 (Cheonjigaebyeok) |
Kết luận
Long trời lở đất là gì? Tóm lại, đây là thành ngữ miêu tả sự việc có tác động mạnh mẽ, vang dội và làm thay đổi trật tự cũ. Hiểu đúng thành ngữ này giúp bạn diễn đạt sinh động và chính xác hơn trong giao tiếp.
