Len dạ là gì? 🧶 Ý nghĩa, cách dùng Len dạ
Len dạ là gì? Len dạ là cụm từ chỉ chung các loại vải dệt từ sợi len hoặc lông động vật, có khả năng giữ ấm tốt, thường dùng may trang phục mùa đông. Đây là chất liệu quen thuộc trong ngành thời trang và đời sống. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, đặc điểm và cách sử dụng “len dạ” trong tiếng Việt nhé!
Len dạ nghĩa là gì?
Len dạ là danh từ chỉ các loại vải được dệt từ sợi len, lông cừu hoặc sợi tổng hợp, có đặc tính giữ nhiệt tốt và mềm mại. Trong tiếng Việt, cụm từ này thường dùng để gọi chung các sản phẩm vải ấm.
“Len” là sợi chế ra từ lông một số động vật (thường là lông cừu), dùng để đan, dệt đồ giữ ấm. “Dạ” là loại vải dệt từ sợi len hoặc bông, được ép chặt và chải xù bề mặt tạo lớp lông mịn.
Trong đời sống, “len dạ” mang nhiều ý nghĩa:
Trong thời trang: Len dạ là chất liệu cao cấp để may áo khoác, áo măng tô, váy và các trang phục mùa đông sang trọng.
Trong giao tiếp: “Hàng len dạ” chỉ các sản phẩm may mặc từ chất liệu len và dạ nói chung, thường gắn với sự ấm áp và quý phái.
Trong kinh tế: Len dạ là ngành hàng quan trọng trong công nghiệp dệt may, đặc biệt phát triển ở các nước có khí hậu lạnh.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Len dạ”
Vải dạ có nguồn gốc từ xứ Wales (Anh) vào thế kỷ XVI, ban đầu được dệt từ lông cừu để chống lại mùa đông khắc nghiệt. Sau đó lan rộng khắp châu Âu và trở thành chất liệu phổ biến toàn cầu.
Sử dụng “len dạ” khi nói về các loại vải giữ ấm, sản phẩm thời trang mùa đông hoặc ngành công nghiệp dệt may.
Len dạ sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “len dạ” được dùng khi đề cập đến chất liệu vải ấm, trang phục mùa đông, hoặc khi mua sắm, thiết kế thời trang liên quan đến các sản phẩm từ len và dạ.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Len dạ”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “len dạ” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Mùa đông này cửa hàng nhập về nhiều mẫu áo len dạ rất đẹp.”
Phân tích: Chỉ các sản phẩm áo khoác làm từ chất liệu len và dạ bày bán trong cửa hàng.
Ví dụ 2: “Bà ngoại tặng cháu chiếc khăn len dạ ấm áp.”
Phân tích: Mô tả chiếc khăn được đan hoặc dệt từ sợi len, có khả năng giữ ấm tốt.
Ví dụ 3: “Chị ấy làm việc trong ngành hàng len dạ đã hơn mười năm.”
Phân tích: Chỉ lĩnh vực kinh doanh, sản xuất các sản phẩm từ len và dạ.
Ví dụ 4: “Áo măng tô len dạ lông cừu có giá thành khá cao.”
Phân tích: Nhấn mạnh chất liệu cao cấp của sản phẩm thời trang.
Ví dụ 5: “Cần bảo quản đồ len dạ cẩn thận để tránh bị mối mọt.”
Phân tích: Lời khuyên về cách giữ gìn các sản phẩm từ len và dạ.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Len dạ”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “len dạ”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Vải dạ | Vải mỏng |
| Vải len | Vải lụa |
| Vải nỉ | Vải cotton |
| Vải tweed | Vải voan |
| Hàng len | Vải lanh |
| Vải lông cừu | Vải thun |
Dịch “Len dạ” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Len dạ | 毛呢 (Máo ní) | Wool / Flannel | ウール (Ūru) | 모직 (Mojik) |
Kết luận
Len dạ là gì? Tóm lại, len dạ là chất liệu vải dệt từ sợi len hoặc lông động vật, giữ ấm tốt và được ứng dụng rộng rãi trong thời trang mùa đông. Hiểu đúng về len dạ giúp bạn lựa chọn trang phục phù hợp.
