Lánh mặt là gì? 🙈 Ý nghĩa, cách dùng Lánh mặt
Lánh mặt là gì? Lánh mặt là động từ chỉ hành động tránh không gặp hoặc không để cho ai đó gặp mình. Từ này thường được dùng khi một người cố ý né tránh, không muốn đối diện với người khác vì nhiều lý do khác nhau. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể của từ “lánh mặt” trong tiếng Việt nhé!
Lánh mặt nghĩa là gì?
Lánh mặt là động từ có nghĩa tránh không muốn gặp, cố ý né tránh để không đối diện với một ai đó. Đây là từ ghép thuần Việt, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày và văn viết.
Trong cuộc sống, từ “lánh mặt” được sử dụng trong nhiều tình huống:
Trong các mối quan hệ: Khi có mâu thuẫn, xích mích với ai đó, người ta thường chọn cách lánh mặt để tránh đối đầu hoặc giảm căng thẳng. Ví dụ: “Sau cuộc cãi vã, cô ấy lánh mặt anh ta cả tuần.”
Khi xấu hổ hoặc ngại ngùng: Người ta lánh mặt khi cảm thấy mất mặt, ngượng ngùng trước người quen. Ví dụ: “Xấu hổ nên lánh mặt bạn bè.”
Trong tình huống khó xử: Khi không muốn đối diện với vấn đề hoặc trách nhiệm nào đó, người ta có thể chọn cách lánh mặt.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Lánh mặt”
Từ “lánh mặt” có nguồn gốc thuần Việt, được ghép từ hai từ: “lánh” nghĩa là tránh xa, né tránh và “mặt” chỉ sự đối diện trực tiếp. Từ này đã được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ dân gian từ lâu đời.
Sử dụng “lánh mặt” khi muốn diễn tả hành động cố ý tránh gặp ai đó, không muốn đối diện hoặc tiếp xúc trực tiếp với người khác.
Lánh mặt sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “lánh mặt” được dùng khi mô tả hành động né tránh, không muốn gặp ai đó do mâu thuẫn, xấu hổ, ngại ngùng hoặc muốn tránh đối đầu.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Lánh mặt”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “lánh mặt” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Sau khi nợ tiền chưa trả được, anh ta cứ lánh mặt chủ nợ.”
Phân tích: Diễn tả việc né tránh gặp người mà mình đang mắc nợ vì chưa có khả năng chi trả.
Ví dụ 2: “Cô ấy xấu hổ nên lánh mặt bạn bè một thời gian.”
Phân tích: Hành động tránh gặp người quen do cảm giác ngượng ngùng, mất mặt.
Ví dụ 3: “Mỗi khi thấy mẹ chồng, cô dâu mới lại tìm cách lánh mặt.”
Phân tích: Thể hiện sự ngại ngùng, không thoải mái khi đối diện với người lớn tuổi trong gia đình.
Ví dụ 4: “Anh ấy lánh mặt đồng nghiệp sau vụ tranh cãi gay gắt hôm qua.”
Phân tích: Né tránh tiếp xúc để giảm căng thẳng sau khi xảy ra xung đột.
Ví dụ 5: “Đừng lánh mặt mãi, hãy đối diện và giải quyết vấn đề đi!”
Phân tích: Lời khuyên nhủ không nên trốn tránh mà cần dũng cảm đương đầu với khó khăn.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Lánh mặt”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “lánh mặt”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Tránh né | Đối diện |
| Trốn tránh | Gặp gỡ |
| Lẩn tránh | Tiếp xúc |
| Né mặt | Đương đầu |
| Lảng tránh | Chạm mặt |
| Xa lánh | Đối mặt |
Dịch “Lánh mặt” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Lánh mặt | 回避 (Huíbì) | Avoid / Stay away from | 避ける (Sakeru) | 피하다 (Pihada) |
Kết luận
Lánh mặt là gì? Tóm lại, lánh mặt là động từ chỉ hành động cố ý tránh không gặp hoặc không để người khác gặp mình. Hiểu đúng từ này giúp bạn diễn đạt chính xác các tình huống né tránh trong giao tiếp hàng ngày.
