Kề miệng lỗ là gì? 🚶 Nghĩa Kề miệng lỗ

Kề miệng lỗ là gì? Kề miệng lỗ là thành ngữ dân gian chỉ trạng thái sắp chết, tuổi già gần đất xa trời. Cụm từ này mang sắc thái dân dã, thường dùng để nói về người cao tuổi hoặc người bệnh nặng. Cùng tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ “kề miệng lỗ” trong tiếng Việt nhé!

Kề miệng lỗ nghĩa là gì?

Kề miệng lỗ nghĩa là đã gần kề cái chết, sắp xuống mồ. Trong đó, “miệng lỗ” ám chỉ huyệt mộ – nơi chôn cất người chết. Đây là cách nói hình tượng của người Việt xưa.

Trong cuộc sống, thành ngữ “kề miệng lỗ” được hiểu theo nhiều cách:

Nghĩa thông dụng: Chỉ người già yếu, tuổi cao sức yếu, không còn sống được bao lâu. Ví dụ: “Ông đã kề miệng lỗ rồi, con cháu nên ở bên chăm sóc.”

Nghĩa mở rộng: Đôi khi dùng để chỉ người bệnh nặng, nguy kịch, tính mạng đang bị đe dọa.

Trong giao tiếp: Thành ngữ này thường mang sắc thái tự trào hoặc nhắc nhở về sự hữu hạn của đời người. Người già hay nói “kề miệng lỗ rồi” để tự nhận mình đã về chiều.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Kề miệng lỗ”

Thành ngữ “kề miệng lỗ” có nguồn gốc từ văn hóa dân gian Việt Nam, xuất phát từ hình ảnh huyệt mộ trong tập tục mai táng truyền thống. “Lỗ” ở đây chính là huyệt đào sẵn để chôn người chết.

Sử dụng “kề miệng lỗ” khi nói về tuổi già, sự gần kề cái chết hoặc khi muốn nhắc nhở về quy luật sinh tử của đời người.

Kề miệng lỗ sử dụng trong trường hợp nào?

Thành ngữ “kề miệng lỗ” được dùng khi nói về người cao tuổi, người bệnh nặng, hoặc trong các câu chuyện mang tính triết lý về cuộc sống và cái chết.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kề miệng lỗ”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng thành ngữ “kề miệng lỗ” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Ông nội đã kề miệng lỗ, chỉ mong nhìn thấy cháu lập gia đình.”

Phân tích: Diễn tả tâm trạng người già biết mình không còn sống lâu, mong ước điều cuối cùng.

Ví dụ 2: “Người kề miệng lỗ rồi còn tham lam làm gì nữa.”

Phân tích: Câu nói mang tính răn dạy, nhắc nhở về sự vô nghĩa của lòng tham khi tuổi già.

Ví dụ 3: “Bà cụ tuy kề miệng lỗ nhưng vẫn minh mẫn, khỏe mạnh.”

Phân tích: Dùng để nói về tuổi tác cao nhưng vẫn còn sức khỏe tốt.

Ví dụ 4: “Đừng để đến lúc kề miệng lỗ mới hối hận vì chưa sống trọn vẹn.”

Phân tích: Lời khuyên về cách sống, tận hưởng cuộc đời khi còn có thể.

Ví dụ 5: “Kẻ kề miệng lỗ mà còn gây họa cho con cháu.”

Phân tích: Câu chê trách người già nhưng vẫn làm điều sai trái, ảnh hưởng đến thế hệ sau.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kề miệng lỗ”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kề miệng lỗ”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Gần đất xa trời Tuổi trẻ
Sắp về chầu ông bà Đang độ xuân xanh
Tuổi xế chiều Trai tráng
Gần kề cái chết Khỏe mạnh
Một chân đã xuống lỗ Đầy sức sống
Xế bóng Còn son trẻ

Dịch “Kề miệng lỗ” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Kề miệng lỗ 行将就木 (Xíng jiāng jiù mù) One foot in the grave 墓穴に片足を突っ込む (Boketsu ni kataashi wo tsukkomu) 무덤에 한 발 들여놓다 (Mudeom-e han bal deuryeonota)

Kết luận

Kề miệng lỗ là gì? Tóm lại, kề miệng lỗ là thành ngữ dân gian chỉ người sắp chết, tuổi già gần đất xa trời. Đây là cách nói hình tượng, mộc mạc của người Việt về quy luật sinh tử trong cuộc đời.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.