Kềnh là gì? 😏 Nghĩa, giải thích từ Kềnh
Kềnh là gì? Kềnh là từ chỉ trạng thái nằm ngửa, duỗi thẳng tay chân ra hoặc dùng để mô tả vật có kích thước to lớn, cồng kềnh, chiếm nhiều diện tích. Đây là từ thuần Việt thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và ví dụ về “kềnh” trong tiếng Việt nhé!
Kềnh nghĩa là gì?
Kềnh là trạng thái nằm ngửa với tay chân duỗi thẳng, dang rộng ra; hoặc chỉ vật có kích thước lớn, cồng kềnh, khó di chuyển. Đây là từ phổ biến trong tiếng Việt đời thường.
Trong cuộc sống, từ “kềnh” được hiểu theo nhiều nghĩa:
Chỉ tư thế nằm: “Nằm kềnh” là nằm ngửa, tay chân duỗi thẳng, thoải mái. Ví dụ: nằm kềnh ra giường, nằm kềnh trên sàn.
Chỉ kích thước: Khi ghép với “càng” thành “kềnh càng”, từ này mô tả vật to lớn, cồng kềnh, chiếm nhiều không gian và khó vận chuyển.
Trong khẩu ngữ: “Kềnh” còn dùng để diễn tả trạng thái bất động, không nhúc nhích như “ngã kềnh”, “đổ kềnh”.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Kềnh”
Từ “kềnh” có nguồn gốc thuần Việt, xuất hiện từ lâu trong ngôn ngữ dân gian. Từ này mô phỏng hình ảnh trực quan của tư thế nằm dang rộng hoặc vật thể chiếm diện tích lớn.
Sử dụng “kềnh” khi muốn diễn tả tư thế nằm thoải mái, duỗi thẳng hoặc mô tả đồ vật to lớn, cồng kềnh, bất tiện.
Kềnh sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “kềnh” được dùng khi mô tả tư thế nằm ngửa thoải mái, vật dụng có kích thước lớn cồng kềnh, hoặc trạng thái ngã đổ bất động.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kềnh”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kềnh” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Ăn xong, anh ấy nằm kềnh ra sofa xem tivi.”
Phân tích: Chỉ tư thế nằm ngửa, duỗi thẳng tay chân, thư giãn thoải mái.
Ví dụ 2: “Chiếc tủ này kềnh càng quá, không vừa cửa để khiêng vào.”
Phân tích: Mô tả đồ vật có kích thước to lớn, cồng kềnh, khó di chuyển.
Ví dụ 3: “Trượt chân, cậu bé ngã kềnh giữa sân.”
Phân tích: Diễn tả trạng thái ngã ngửa, nằm bất động trên mặt đất.
Ví dụ 4: “Mấy thùng hàng kềnh càng chất đầy lối đi.”
Phân tích: Chỉ những vật dụng to lớn chiếm nhiều không gian.
Ví dụ 5: “Con mèo nằm kềnh phơi bụng dưới nắng.”
Phân tích: Mô tả tư thế nằm ngửa, thả lỏng cơ thể của động vật.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kềnh”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kềnh”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Cồng kềnh | Gọn gàng |
| To lớn | Nhỏ gọn |
| Kềnh càng | Xinh xắn |
| Đồ sộ | Tinh gọn |
| Cồng kềnh | Thanh mảnh |
| Vướng víu | Gọn nhẹ |
Dịch “Kềnh” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Kềnh | 笨重 (Bènzhòng) | Bulky / Sprawling | かさばる (Kasabaru) | 거추장스러운 (Geochujangseureon) |
Kết luận
Kềnh là gì? Tóm lại, kềnh là từ chỉ tư thế nằm ngửa duỗi thẳng hoặc mô tả vật to lớn cồng kềnh. Hiểu đúng từ “kềnh” giúp bạn diễn đạt tiếng Việt tự nhiên và sinh động hơn.
