Kế cận là gì? 📍 Nghĩa và giải thích Kế cận

Kế cận là gì? Kế cận là từ Hán-Việt chỉ vị trí ở ngay bên cạnh, liền kề, tiếp giáp với nhau về mặt không gian hoặc thứ tự. Từ này thường xuất hiện trong văn bản hành chính, địa lý và các ngữ cảnh trang trọng. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và ví dụ cụ thể của từ “kế cận” nhé!

Kế cận nghĩa là gì?

Kế cận là trạng thái ở ngay bên cạnh, sát vách, tiếp giáp trực tiếp với một đối tượng khác về vị trí hoặc thứ tự. Đây là từ ghép Hán-Việt gồm “kế” (繼 – tiếp nối) và “cận” (近 – gần).

Trong cuộc sống, từ “kế cận” được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh:

Trong địa lý: Chỉ các vùng đất, quốc gia, tỉnh thành nằm liền kề nhau. Ví dụ: “Việt Nam kế cận với Trung Quốc, Lào và Campuchia.”

Trong thứ tự kế thừa: “Người kế cận” là người đứng ngay sau, sẵn sàng thay thế vị trí hiện tại. Thường gặp trong ngữ cảnh quyền lực, chức vụ.

Trong đời thường: Dùng để chỉ nhà cửa, đất đai, vị trí liền kề. Tuy nhiên, trong giao tiếp thông thường, người ta hay dùng “bên cạnh”, “liền kề” hơn.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Kế cận”

Từ “kế cận” có nguồn gốc Hán-Việt, được du nhập vào tiếng Việt từ tiếng Hán cổ. “Kế” (繼) nghĩa là tiếp theo, nối tiếp; “cận” (近) nghĩa là gần. Ghép lại thành “ở gần ngay bên cạnh”.

Sử dụng “kế cận” trong văn bản trang trọng, học thuật, hành chính hoặc khi muốn diễn đạt mang tính chính xác, trang nhã.

Kế cận sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “kế cận” được dùng khi mô tả vị trí địa lý liền kề, quan hệ láng giềng, thứ tự kế thừa, hoặc trong văn phong trang trọng thay cho “bên cạnh”.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kế cận”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kế cận” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Hai quốc gia kế cận thường có nhiều giao lưu văn hóa và thương mại.”

Phân tích: Chỉ các nước có chung đường biên giới, nằm sát bên nhau về mặt địa lý.

Ví dụ 2: “Thái tử là người kế cận ngai vàng sau nhà vua.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa thứ tự kế thừa, chỉ người đứng ngay sau trong hàng thừa kế.

Ví dụ 3: “Khu đất của chúng tôi kế cận với trường học.”

Phân tích: Mô tả vị trí đất liền kề, tiếp giáp trực tiếp với trường.

Ví dụ 4: “Các tỉnh kế cận Hà Nội đều có tốc độ đô thị hóa nhanh.”

Phân tích: Chỉ các tỉnh nằm sát thủ đô như Bắc Ninh, Hưng Yên, Vĩnh Phúc.

Ví dụ 5: “Phó giám đốc là người kế cận vị trí lãnh đạo cao nhất.”

Phân tích: Ám chỉ người sẵn sàng đảm nhận chức vụ khi vị trí trên trống.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kế cận”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kế cận”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Liền kề Xa cách
Tiếp giáp Cách biệt
Sát bên Xa xôi
Bên cạnh Cách xa
Láng giềng Biệt lập
Giáp ranh Tách rời

Dịch “Kế cận” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Kế cận 邻近 (Línjìn) Adjacent / Neighboring 隣接 (Rinsetsu) 인접 (Injeop)

Kết luận

Kế cận là gì? Tóm lại, kế cận là từ Hán-Việt chỉ vị trí liền kề, tiếp giáp, thường dùng trong văn phong trang trọng. Hiểu từ này giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong văn bản học thuật và hành chính.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.