Kế thừa là gì? 👑 Nghĩa, giải thích Kế thừa

Kế thừa là gì? Kế thừa là việc tiếp nhận, giữ gìn và phát triển những giá trị, tài sản, truyền thống từ thế hệ trước truyền lại. Đây là khái niệm quan trọng trong văn hóa, pháp luật và đời sống xã hội. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ “kế thừa” trong tiếng Việt nhé!

Kế thừa nghĩa là gì?

Kế thừa là động từ chỉ việc tiếp nhận, duy trì và phát huy những gì được truyền lại từ người đi trước, bao gồm tài sản, di sản văn hóa, kiến thức hoặc truyền thống. Từ này có nguồn gốc Hán-Việt, trong đó “kế” (繼) nghĩa là nối tiếp, “thừa” (承) nghĩa là nhận lấy.

Trong cuộc sống, từ “kế thừa” được dùng với nhiều sắc thái:

Trong pháp luật: Kế thừa di sản là việc người thừa kế nhận tài sản, quyền và nghĩa vụ từ người đã mất theo quy định pháp luật hoặc di chúc.

Trong văn hóa: Kế thừa truyền thống nghĩa là gìn giữ và phát huy những giá trị tốt đẹp của cha ông như phong tục, nghề thủ công, văn hóa dân gian.

Trong khoa học, công nghệ: Kế thừa tri thức là tiếp nhận nền tảng kiến thức có sẵn để nghiên cứu, phát triển thêm.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Kế thừa”

Từ “kế thừa” có nguồn gốc Hán-Việt, xuất hiện từ lâu trong ngôn ngữ và văn hóa Á Đông, gắn liền với tư tưởng tôn trọng tổ tiên và truyền thống gia đình.

Sử dụng “kế thừa” khi nói về việc tiếp nhận tài sản, truyền thống, kiến thức từ thế hệ trước hoặc khi muốn nhấn mạnh sự tiếp nối và phát triển.

Kế thừa sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “kế thừa” được dùng trong ngữ cảnh pháp lý về thừa kế tài sản, trong văn hóa khi nói về gìn giữ truyền thống, hoặc trong học thuật khi đề cập đến tiếp nhận tri thức.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kế thừa”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kế thừa” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Thế hệ trẻ cần kế thừa và phát huy truyền thống yêu nước của cha ông.”

Phân tích: Nhấn mạnh việc tiếp nhận giá trị tinh thần tốt đẹp từ thế hệ trước và tiếp tục phát triển.

Ví dụ 2: “Theo luật, con cái có quyền kế thừa di sản của cha mẹ.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ quyền nhận tài sản thừa kế.

Ví dụ 3: “Nghệ nhân trẻ kế thừa nghề gốm từ ông nội và đưa sản phẩm ra thị trường quốc tế.”

Phân tích: Thể hiện sự tiếp nối nghề truyền thống kết hợp với sáng tạo, phát triển mới.

Ví dụ 4: “Khoa học hiện đại kế thừa nền tảng từ các công trình nghiên cứu trước đó.”

Phân tích: Chỉ việc tiếp nhận tri thức, lý thuyết có sẵn để phát triển tiếp.

Ví dụ 5: “Chúng ta nên kế thừa có chọn lọc, giữ lại cái hay và loại bỏ cái lỗi thời.”

Phân tích: Nhấn mạnh kế thừa không phải sao chép hoàn toàn mà cần chọn lọc phù hợp.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kế thừa”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kế thừa”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Thừa kế Từ bỏ
Tiếp nối Đoạn tuyệt
Nối tiếp Phủ nhận
Thừa hưởng Bác bỏ
Kế tục Xóa bỏ
Tiếp thu Cắt đứt

Dịch “Kế thừa” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Kế thừa 继承 (Jìchéng) Inherit / Succeed 継承 (Keishō) 계승 (Gyeseung)

Kết luận

Kế thừa là gì? Tóm lại, kế thừa là việc tiếp nhận, gìn giữ và phát triển những giá trị từ thế hệ trước. Hiểu đúng từ “kế thừa” giúp bạn trân trọng di sản và biết cách phát huy truyền thống một cách có chọn lọc.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.