Buôn phấn bán hương là gì? 💃 BPBH
Buôn phấn bán hương là gì? Buôn phấn bán hương là thành ngữ cũ dùng để chỉ người phụ nữ làm nghề mại dâm, bán thân để kiếm sống. Đây là cách nói văn chương, ẩn dụ nhẹ nhàng về một nghề bị xã hội lên án. Hãy cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng thành ngữ này trong văn học Việt Nam nhé!
Buôn phấn bán hương nghĩa là gì?
Buôn phấn bán hương nghĩa là làm nghề mại dâm, dùng nhan sắc và thân xác để đổi lấy tiền bạc. Đây là thành ngữ văn chương cổ, mang tính ẩn dụ và tránh nói trực tiếp.
Trong đó:
- “Phấn”: chỉ phấn son, trang điểm – biểu tượng cho nhan sắc phụ nữ
- “Hương”: chỉ hương thơm – ẩn dụ cho sự quyến rũ, nữ tính
Thành ngữ buôn phấn bán hương sử dụng hình ảnh “phấn” và “hương” để nói về việc phụ nữ bán đi nhan sắc, thân xác của mình. Cách diễn đạt này thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ Việt khi đề cập đến vấn đề nhạy cảm.
Thành ngữ đồng nghĩa: buôn hương bán phấn, buôn phấn bán son, bán phấn buôn hương.
Nguồn gốc và xuất xứ của buôn phấn bán hương
Buôn phấn bán hương có nguồn gốc từ văn học cổ điển Việt Nam, xuất hiện trong các tác phẩm thơ ca, truyện Nôm để miêu tả số phận những người phụ nữ lầu xanh thời phong kiến.
Sử dụng buôn phấn bán hương trong trường hợp nào? Thành ngữ này được dùng trong văn chương, báo chí khi muốn nói về nghề mại dâm một cách tế nhị, tránh dùng từ ngữ trực tiếp.
Buôn phấn bán hương sử dụng trong trường hợp nào?
Thành ngữ buôn phấn bán hương được sử dụng trong văn học, báo chí khi đề cập đến hoạt động mại dâm, hoặc khi nói về số phận bi thương của người phụ nữ phải bán thân.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng buôn phấn bán hương
Dưới đây là một số tình huống sử dụng thành ngữ buôn phấn bán hương trong văn học và đời sống:
Ví dụ 1: “Nàng Kiều phải vào lầu xanh buôn phấn bán hương để chuộc cha.”
Phân tích: Mô tả số phận bi kịch của nhân vật trong văn học cổ điển.
Ví dụ 2: “Nhiều cô gái trẻ sa chân vào con đường buôn phấn bán hương vì hoàn cảnh khó khăn.”
Phân tích: Dùng trong báo chí để nói về vấn đề xã hội một cách tế nhị.
Ví dụ 3: “Cơ quan chức năng triệt phá đường dây buôn phấn bán hương quy mô lớn.”
Phân tích: Sử dụng trong tin tức để tránh từ ngữ trực tiếp.
Ví dụ 4: “Kiếp buôn phấn bán hương là nỗi đau của biết bao thân phận phụ nữ.”
Phân tích: Diễn tả sự thương cảm với số phận bất hạnh.
Ví dụ 5: “Chính sách hỗ trợ giúp những người từng buôn phấn bán hương hoàn lương.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh chính sách xã hội.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với buôn phấn bán hương
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với buôn phấn bán hương:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Buôn hương bán phấn | Sống trong sạch |
| Buôn phấn bán son | Giữ gìn phẩm hạnh |
| Bán phấn buôn hương | Lương thiện |
| Làm nghề mại dâm | Làm ăn chân chính |
| Bán thân | Đoan trang |
| Lầu xanh | Tiết hạnh |
| Kỹ nữ | Trinh bạch |
| Gái làng chơi | Nết na |
Dịch buôn phấn bán hương sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Buôn phấn bán hương | 卖笑 (Mài xiào) | Prostitution | 売春 (Baishun) | 매춘 (Maechun) |
Kết luận
Buôn phấn bán hương là gì? Đó là thành ngữ văn chương cổ chỉ nghề mại dâm, phản ánh số phận bi thương của người phụ nữ trong xã hội xưa. Hiểu thành ngữ này giúp chúng ta cảm nhận sâu sắc hơn ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam.
