Buộc là gì? 🪢 Nghĩa, giải thích trong đời sống
Buộc là gì? Buộc là hành động dùng dây, vải hoặc vật liệu tương tự quấn quanh rồi thắt lại để giữ chặt; hoặc mang nghĩa ép phải làm, bắt phải chịu một điều gì đó. Đây là từ phổ biến trong tiếng Việt với nhiều nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Cùng VJOL khám phá chi tiết về nghĩa, cách dùng và ví dụ của từ “buộc” nhé!
Buộc nghĩa là gì?
Buộc là động từ tiếng Việt mang hai nghĩa chính:
Nghĩa 1 – Thắt, cột lại: Buộc là dùng dây, vải, dải hoặc vật liệu dẻo quấn quanh rồi thắt chặt để cố định, giữ yên một vật. Ví dụ: buộc tóc, buộc dây giày, buộc gói hàng.
Nghĩa 2 – Ép buộc, bắt phải: Buộc còn có nghĩa là bắt ai đó phải làm điều gì, không cho lựa chọn khác. Ví dụ: buộc tội, bắt buộc, ép buộc. Nghĩa này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, quy định hoặc quan hệ xã hội.
Ngoài ra, “buộc” còn mang nghĩa ràng buộc, gắn kết trong các mối quan hệ. Ví dụ: “Họ bị ràng buộc bởi hợp đồng.” Trong văn chương, từ này đôi khi diễn tả sự trói buộc về tinh thần, tình cảm.
Trong giao tiếp hàng ngày, buộc là từ quen thuộc, xuất hiện từ việc đơn giản như buộc túi nilon đến những tình huống nghiêm trọng như buộc tội trước pháp luật.
Nguồn gốc và xuất xứ của buộc
“Buộc” là từ thuần Việt, có gốc từ cổ, xuất hiện lâu đời trong ngôn ngữ dân gian để chỉ hành động thắt, cột giữ chặt vật dụng.
Sử dụng buộc là gì khi muốn diễn đạt hành động cố định vật bằng dây hoặc khi nói về sự ép buộc, bắt phải tuân theo quy định, yêu cầu nào đó.
Buộc sử dụng trong trường hợp nào?
Từ buộc được dùng khi thắt dây, cột đồ vật; hoặc khi diễn đạt sự ép buộc, bắt phải làm, ràng buộc trong quan hệ, hợp đồng, pháp lý.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng buộc
Dưới đây là những tình huống thường gặp khi sử dụng từ buộc trong giao tiếp:
Ví dụ 1: “Em buộc tóc đuôi ngựa trông dễ thương quá!”
Phân tích: Dùng theo nghĩa thắt, cột tóc lại bằng dây buộc.
Ví dụ 2: “Công ty buộc nhân viên phải làm thêm giờ.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa ép buộc, bắt phải thực hiện yêu cầu.
Ví dụ 3: “Tòa án buộc tội bị cáo về hành vi lừa đảo.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh pháp lý, quy kết trách nhiệm.
Ví dụ 4: “Hãy buộc chặt hành lý trước khi xe chạy.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa cố định, giữ chặt đồ vật bằng dây.
Ví dụ 5: “Họ bị ràng buộc bởi lời hứa năm xưa.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa gắn kết, trói buộc về mặt tinh thần, cam kết.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với buộc
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ liên quan và đối lập với buộc trong tiếng Việt:
| Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
|---|---|
| Cột | Tháo |
| Thắt | Mở |
| Trói | Cởi |
| Ép | Thả |
| Bắt | Giải phóng |
| Ràng | Tự do |
| Xiết | Nới lỏng |
| Gắn | Tách rời |
Dịch buộc sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Buộc (cột) | 绑 (Bǎng) | Tie / Bind | 縛る (Shibaru) | 묶다 (Mukkda) |
| Buộc (ép) | 强迫 (Qiǎngpò) | Force / Compel | 強いる (Shiiru) | 강요하다 (Gangyohada) |
Kết luận
Buộc là gì? Đó là hành động thắt, cột giữ chặt hoặc ép phải làm điều gì đó. Hiểu rõ các nghĩa của từ “buộc” giúp bạn sử dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh giao tiếp.
