Buổi là gì? 🌅 Nghĩa, giải thích trong đời sống

Buổi là gì? Buổi là đơn vị thời gian chỉ một khoảng trong ngày như sáng, trưa, chiều, tối hoặc một phiên làm việc, học tập nhất định. Đây là từ quen thuộc trong tiếng Việt, xuất hiện hàng ngày trong giao tiếp và lịch trình sinh hoạt. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết về nghĩa, cách dùng và các ngữ cảnh sử dụng từ “buổi” nhé!

Buổi nghĩa là gì?

Buổi là danh từ tiếng Việt dùng để chỉ một khoảng thời gian trong ngày hoặc một phiên, một lần diễn ra của hoạt động nào đó.

Theo nghĩa phổ biến nhất, buổi chia ngày thành các phần: buổi sáng, buổi trưa, buổi chiều, buổi tối. Mỗi buổi kéo dài vài tiếng, giúp con người sắp xếp công việc, sinh hoạt theo nhịp sinh học tự nhiên.

Ngoài ra, “buổi” còn mang nghĩa chỉ một phiên, một lần của sự kiện. Ví dụ: buổi họp, buổi biểu diễn, buổi hẹn, buổi tiệc. Trong ngữ cảnh này, từ nhấn mạnh tính trọn vẹn của một hoạt động từ lúc bắt đầu đến kết thúc.

Trong văn chương, buổi đôi khi mang sắc thái thời điểm đặc biệt: “buổi đầu”, “buổi ban sơ” chỉ giai đoạn khởi đầu; “buổi xế chiều” gợi sự hoàng hôn, tàn phai.

Nguồn gốc và xuất xứ của buổi

“Buổi” là từ thuần Việt, có nguồn gốc lâu đời trong ngôn ngữ dân gian, dùng để phân chia thời gian trong ngày theo cách tự nhiên, gần gũi.

Sử dụng buổi là gì khi cần diễn đạt khoảng thời gian cụ thể trong ngày, lên lịch công việc, hoặc mô tả một sự kiện diễn ra trong phiên nhất định.

Buổi sử dụng trong trường hợp nào?

Từ buổi được dùng khi nói về thời gian trong ngày (sáng, chiều, tối), lịch trình làm việc, học tập, hoặc khi nhắc đến một phiên họp, sự kiện cụ thể.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng buổi

Dưới đây là những tình huống thường gặp khi sử dụng từ buổi trong giao tiếp hàng ngày:

Ví dụ 1: “Buổi sáng nay tôi có cuộc họp quan trọng.”

Phân tích: Chỉ khoảng thời gian từ sáng sớm đến trưa, dùng để xác định lịch trình.

Ví dụ 2: “Em học buổi chiều hay buổi tối?”

Phân tích: Dùng để hỏi về ca học, phiên học trong ngày.

Ví dụ 3: “Buổi biểu diễn tối qua rất thành công.”

Phân tích: Chỉ một phiên trình diễn trọn vẹn từ đầu đến cuối.

Ví dụ 4: “Chúng ta hẹn gặp vào buổi trưa nhé!”

Phân tích: Xác định thời điểm gặp mặt trong khoảng giữa ngày.

Ví dụ 5: “Đây là buổi đầu tiên anh ấy thuyết trình trước công ty.”

Phân tích: Chỉ lần đầu tiên, phiên đầu tiên của một hoạt động.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với buổi

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ liên quan và đối lập với buổi trong tiếng Việt:

Từ đồng nghĩa / liên quan Từ trái nghĩa / đối lập
Phiên Cả ngày
Ca Suốt ngày
Lần Liên tục
Kíp Trọn ngày
Suất Thường xuyên

Dịch buổi sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Buổi 时段 (Shíduàn) Session / Period 時間帯 (Jikantai) 시간대 (Sigandae)

Kết luận

Buổi là gì? Đó là đơn vị thời gian chỉ một khoảng trong ngày hoặc một phiên hoạt động. Hiểu rõ cách dùng từ “buổi” giúp bạn giao tiếp và sắp xếp lịch trình hiệu quả hơn.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.