Biệt Vô Âm Tín là gì? 👻 Nghĩa & giải thích
Biệt vô âm tín là gì? Biệt vô âm tín là thành ngữ chỉ trạng thái hoàn toàn mất liên lạc, đã lâu không có bất kỳ tin tức gì. Cụm từ này thường dùng khi ai đó biến mất, không gửi về một thông tin hay tín hiệu nào. Cùng khám phá nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ sinh động về thành ngữ “biệt vô âm tín” ngay sau đây!
Biệt vô âm tín nghĩa là gì?
Biệt vô âm tín là thành ngữ tiếng Việt, nghĩa là hoàn toàn không có tin tức gì, mất liên lạc hoàn toàn trong thời gian dài. Đây là cách diễn đạt mang đậm nét văn hóa Việt, thể hiện sự lo lắng, hụt hẫng khi không nhận được bất kỳ thông tin nào từ người đã rời xa.
Thành ngữ “biệt vô âm tín” được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh:
- Tình cảm gia đình: Khi người thân đi xa không liên lạc, không gửi tin về nhà.
- Tình yêu: Khi người yêu đột ngột “bốc hơi”, không nhắn tin, không gọi điện.
- Công việc: Đối tác hoặc khách hàng mất liên lạc, không phản hồi.
- Văn học: Diễn tả nỗi nhớ nhung, chờ đợi tin tức từ người xa xứ.
Nguồn gốc và xuất xứ của Biệt vô âm tín
“Biệt vô âm tín” là thành ngữ có nguồn gốc Hán Việt. Trong đó: “biệt” (別) nghĩa là chia ly, tách biệt; “vô” (無) nghĩa là không có; “âm tín” (音信) nghĩa là tin tức, thông tin. Ghép lại, thành ngữ này mang nghĩa “chia ly mà không có tin tức gì”.
Sử dụng biệt vô âm tín khi muốn nhấn mạnh sự mất liên lạc hoàn toàn, kéo dài, khiến người ở lại lo lắng, bồn chồn không biết tình hình của người đã rời đi.
Biệt vô âm tín sử dụng trong trường hợp nào?
Dùng “biệt vô âm tín” khi mô tả ai đó hoàn toàn mất liên lạc, không gọi điện, không nhắn tin, không gửi thư từ hay bất kỳ tín hiệu nào trong thời gian dài.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Biệt vô âm tín
Dưới đây là một số tình huống thực tế sử dụng thành ngữ “biệt vô âm tín” trong giao tiếp hàng ngày:
Ví dụ 1: “Anh ấy đi công tác nước ngoài đã sáu tháng rồi vẫn biệt vô âm tín.”
Phân tích: Người này đã rời đi lâu mà không liên lạc, không gửi về bất kỳ tin tức nào.
Ví dụ 2: “Sau cuộc cãi vã, cô ấy biệt vô âm tín khiến anh vô cùng lo lắng.”
Phân tích: Sau mâu thuẫn, cô ấy hoàn toàn mất liên lạc, không phản hồi tin nhắn hay cuộc gọi.
Ví dụ 3: “Đối tác kinh doanh bỗng nhiên biệt vô âm tín, không ai liên hệ được.”
Phân tích: Đối tác đột ngột mất liên lạc, không trả lời email hay điện thoại.
Ví dụ 4: “Mẹ chờ tin con trai đi lính mà mãi biệt vô âm tín.”
Phân tích: Diễn tả nỗi chờ đợi, mong ngóng tin tức của người mẹ khi con đi xa.
Ví dụ 5: “Bạn bè cũ giờ biệt vô âm tín, không biết họ sống ra sao.”
Phân tích: Mất liên lạc với bạn bè lâu ngày, không còn biết tình hình của họ.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Biệt vô âm tín
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đương và trái nghĩa với thành ngữ “biệt vô âm tín”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Bặt vô âm tín | Thường xuyên liên lạc |
| Tuyệt vô âm tín | Giữ liên lạc |
| Biệt tích | Có tin tức |
| Mất tăm mất tích | Thông tin đều đặn |
| Bặt tăm | Gửi tin thường xuyên |
| Im hơi lặng tiếng | Phản hồi nhanh |
| Không tăm hơi | Luôn cập nhật |
| Biến mất không dấu vết | Kết nối liên tục |
Dịch Biệt vô âm tín sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Biệt vô âm tín | 杳无音信 (Yǎo wú yīnxìn) | No news at all / Completely out of touch | 音信不通 (Onshin futsū) | 소식이 끊기다 (Sosigi kkeunkida) |
Kết luận
Biệt vô âm tín là gì? Tóm lại, biệt vô âm tín là thành ngữ chỉ trạng thái hoàn toàn mất liên lạc, không có bất kỳ tin tức nào trong thời gian dài. Hiểu rõ ý nghĩa thành ngữ này giúp bạn sử dụng tiếng Việt phong phú và chính xác hơn.
