Biên lai là gì? 🧾 Ý nghĩa và cách hiểu Biên lai
Biên lai là gì? Biên lai là chứng từ do tổ chức thu phí, lệ phí lập khi thu các khoản tiền phí, lệ phí thuộc ngân sách nhà nước theo quy định của pháp luật. Đây là giấy xác nhận số tiền hoặc vật đã được giao nhận giữa các bên. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, phân loại và cách phân biệt biên lai với hóa đơn ngay sau đây!
Biên lai nghĩa là gì?
Biên lai nghĩa là gì? Theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP, biên lai là chứng từ dùng để ghi nhận thông tin về các khoản thu thuế, phí và lệ phí thuộc ngân sách nhà nước. Hiểu đơn giản, biên lai là giấy mà người nhận ghi lại cho người giao nộp để xác nhận số tiền hoặc vật phẩm đã được giao.
Trong đời sống hàng ngày, biên lai xuất hiện khi bạn nộp học phí, lệ phí làm giấy tờ, đóng thuế hay thanh toán các khoản phí dịch vụ công. Đây là bằng chứng pháp lý quan trọng chứng minh giao dịch đã hoàn tất.
Nguồn gốc và xuất xứ của biên lai
“Biên lai” có nguồn gốc từ Hán Việt, phiên âm từ chữ Hán 編來, nghĩa là “ghi chép lại”. Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, kế toán để chỉ chứng từ xác nhận việc thu tiền.
Sử dụng biên lai trong trường hợp nào? Biên lai được dùng khi thu các khoản phí, lệ phí thuộc ngân sách nhà nước như lệ phí hành chính, phí dịch vụ công, thuế…
Biên lai sử dụng trong trường hợp nào?
Biên lai được sử dụng khi tổ chức, cơ quan nhà nước thu các khoản phí, lệ phí như: lệ phí làm căn cước công dân, phí công chứng, lệ phí tòa án, phí đăng ký kinh doanh, thuế…
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng biên lai
Dưới đây là những tình huống thường gặp khi sử dụng biên lai trong đời sống:
Ví dụ 1: “Sau khi nộp lệ phí làm hộ chiếu, tôi được cấp một biên lai thu tiền.”
Phân tích: Biên lai ở đây xác nhận việc đã nộp lệ phí hành chính.
Ví dụ 2: “Anh ấy cẩn thận giữ biên lai nộp thuế để làm hồ sơ quyết toán cuối năm.”
Phân tích: Biên lai thuế là chứng từ quan trọng cho việc kê khai thuế.
Ví dụ 3: “Trường yêu cầu phụ huynh xuất trình biên lai đóng học phí khi nhập học.”
Phân tích: Biên lai chứng minh nghĩa vụ tài chính đã hoàn thành.
Ví dụ 4: “Nhớ lấy biên lai khi nộp phí công chứng để đối chiếu sau này.”
Phân tích: Biên lai giúp tra cứu và đối chiếu giao dịch khi cần.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với biên lai
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đương và trái nghĩa với biên lai:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Phiếu thu | Phiếu chi |
| Chứng từ | Nợ chưa thanh toán |
| Giấy biên nhận | Hóa đơn chờ thanh toán |
| Hóa đơn (trong một số ngữ cảnh) | Khoản phải thu |
| Phiếu xác nhận | Công nợ |
Dịch biên lai sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Biên lai | 收据 (Shōujù) | Receipt | 領収書 (Ryōshūsho) | 영수증 (Yeongsujeung) |
Kết luận
Biên lai là gì? Tóm lại, biên lai là chứng từ xác nhận việc thu tiền phí, lệ phí thuộc ngân sách nhà nước. Hãy luôn giữ cẩn thận biên lai sau mỗi giao dịch để làm bằng chứng khi cần thiết.
