Biên niên sử là gì? 📚 Nghĩa Biên niên sử

Biên niên sử là gì? Biên niên sử là thể loại sử học ghi chép các sự kiện lịch sử theo trình tự thời gian, từ năm này sang năm khác một cách liên tục. Đây là phương pháp viết sử cổ xưa nhất, giúp người đọc nắm bắt diễn biến lịch sử theo dòng thời gian. Cùng VJOL khám phá nguồn gốc, đặc điểm và vai trò của biên niên sử ngay sau đây!

Biên niên sử nghĩa là gì?

Biên niên sử nghĩa là gì? Biên niên sử là hình thức ghi chép lịch sử theo thứ tự năm tháng, trong đó các sự kiện được sắp xếp tuần tự theo thời gian xảy ra. Từ “biên niên” có nghĩa là “ghi theo năm”, còn “sử” là lịch sử.

Trong biên niên sử, mỗi năm sẽ được ghi lại những sự kiện quan trọng như chiến tranh, thiên tai, lên ngôi, băng hà của vua chúa, hay các hiện tượng thiên văn. Đây là cách viết sử truyền thống của nhiều nền văn minh cổ đại từ phương Đông đến phương Tây.

Nguồn gốc và xuất xứ của biên niên sử

“Biên niên sử” bắt nguồn từ Hán Việt: “biên” (編) nghĩa là ghi chép, “niên” (年) là năm, “sử” (史) là lịch sử. Thể loại này xuất hiện từ thời cổ đại ở cả Trung Quốc, Hy Lạp và La Mã.

Sử dụng biên niên sử trong trường hợp nào? Biên niên sử được dùng để ghi chép chính sử triều đại, lưu giữ sự kiện quan trọng của quốc gia theo dòng thời gian liên tục.

Biên niên sử sử dụng trong trường hợp nào?

Biên niên sử được sử dụng khi cần ghi chép lịch sử theo trình tự thời gian, đặc biệt trong các bộ chính sử của triều đình, tài liệu nghiên cứu lịch sử hoặc khi muốn theo dõi diễn biến sự kiện qua các năm.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng biên niên sử

Dưới đây là những tình huống thường gặp khi sử dụng thuật ngữ biên niên sử:

Ví dụ 1: “Đại Việt sử ký toàn thư là bộ biên niên sử nổi tiếng nhất của Việt Nam.”

Phân tích: Đây là tác phẩm ghi chép lịch sử Việt Nam theo từng năm, từ thời Hồng Bàng đến thời Lê.

Ví dụ 2: “Các nhà sử học thời xưa thường viết theo thể biên niên sử để lưu truyền sự kiện cho hậu thế.”

Phân tích: Biên niên sử là phương pháp viết sử phổ biến của các sử quan triều đình.

Ví dụ 3: “Qua bộ biên niên sử này, chúng ta biết được năm 1010 vua Lý Thái Tổ dời đô về Thăng Long.”

Phân tích: Biên niên sử giúp xác định chính xác thời điểm xảy ra sự kiện lịch sử.

Ví dụ 4: “Khác với biên niên sử, kỷ truyện là thể loại viết sử theo tiểu sử nhân vật.”

Phân tích: So sánh hai thể loại sử học khác nhau về cách tiếp cận.

Ví dụ 5: “Cuốn biên niên sử ghi lại chi tiết từng trận đánh trong cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông.”

Phân tích: Biên niên sử cung cấp thông tin chi tiết theo trình tự thời gian.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với biên niên sử

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đương và trái nghĩa với biên niên sử:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Sử biên niên Kỷ truyện (viết theo nhân vật)
Niên sử Chuyên khảo (viết theo chủ đề)
Thực lục Dã sử (lịch sử không chính thống)
Sử ký Huyền sử (lịch sử huyền thoại)
Chính sử Tiểu thuyết lịch sử

Dịch biên niên sử sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Biên niên sử 編年史 (Biānniánshǐ) Chronicle / Annals 年代記 (Nendaiki) 연대기 (Yeondaegi)

Kết luận

Biên niên sử là gì? Tóm lại, biên niên sử là thể loại ghi chép lịch sử theo trình tự thời gian, giúp bảo tồn và truyền tải các sự kiện quan trọng của dân tộc qua nhiều thế hệ.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.