Biện Hộ là gì? ⚖️ Nghĩa, giải thích trong pháp luật
Biện hộ là gì? Biện hộ là hành động đưa ra lý lẽ, lập luận để bảo vệ, bênh vực cho ai đó hoặc cho chính mình trước sự chỉ trích, buộc tội. Trong pháp luật, biện hộ còn mang nghĩa bào chữa cho bị cáo trước tòa. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể về biện hộ ngay sau đây!
Biện hộ nghĩa là gì?
Biện hộ nghĩa là dùng lời lẽ, lý luận để bảo vệ, bênh vực cho một người hoặc một quan điểm trước sự phê phán, buộc tội. Đây là từ Hán Việt, trong đó “biện” nghĩa là phân tích, giải thích; “hộ” nghĩa là che chở, bảo vệ.
Biện hộ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Trong pháp luật: Biện hộ là hoạt động của luật sư hoặc người bào chữa, đưa ra chứng cứ và lập luận để bảo vệ quyền lợi của bị cáo trước tòa án.
Trong đời sống: Biện hộ là hành động đưa ra lý do để giải thích, bào chữa cho hành động sai trái của mình hoặc người khác. Đôi khi mang sắc thái tiêu cực khi người ta cố tình che đậy lỗi lầm.
Trong giao tiếp: Biện hộ thể hiện sự bênh vực, đứng về phía ai đó khi họ bị chỉ trích không công bằng.
Nguồn gốc và xuất xứ của Biện hộ
“Biện hộ” là từ Hán Việt, xuất phát từ tiếng Hán với nghĩa gốc là dùng lời lẽ để che chở, bảo vệ. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Việt từ lâu, đặc biệt phổ biến trong lĩnh vực pháp lý.
Sử dụng biện hộ khi muốn diễn tả hành động bảo vệ ai đó bằng lời nói, lập luận hoặc khi nói về hoạt động bào chữa trong tố tụng.
Biện hộ sử dụng trong trường hợp nào?
Biện hộ thường được dùng khi ai đó bị buộc tội, chỉ trích và cần có người đứng ra bảo vệ, giải thích hoặc khi tự mình muốn thanh minh cho hành động của bản thân.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Biện hộ
Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ biện hộ trong giao tiếp hàng ngày:
Ví dụ 1: “Luật sư đã biện hộ thành công cho thân chủ trước tòa.”
Phân tích: Ở đây, biện hộ mang nghĩa bào chữa trong lĩnh vực pháp luật.
Ví dụ 2: “Đừng cố biện hộ cho lỗi lầm của mình nữa.”
Phân tích: Biện hộ mang sắc thái tiêu cực, chỉ việc cố tình bao biện cho sai phạm.
Ví dụ 3: “Mẹ luôn biện hộ cho em trai dù em ấy sai.”
Phân tích: Biện hộ thể hiện sự bênh vực, che chở trong gia đình.
Ví dụ 4: “Anh ấy không cần ai biện hộ, sự thật sẽ chứng minh tất cả.”
Phân tích: Biện hộ ở đây nghĩa là thanh minh, bảo vệ danh dự.
Ví dụ 5: “Cô ấy biện hộ rằng mình đến muộn vì kẹt xe.”
Phân tích: Biện hộ mang nghĩa đưa ra lý do giải thích cho hành động.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Biện hộ
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với biện hộ:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Bào chữa | Buộc tội |
| Bênh vực | Kết tội |
| Thanh minh | Lên án |
| Che chở | Chỉ trích |
| Bảo vệ | Phê phán |
| Bao biện | Tố cáo |
| Giải thích | Quy kết |
| Đỡ lời | Công kích |
Dịch Biện hộ sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Biện hộ | 辩护 (Biànhù) | Defend / Plead | 弁護 (Bengo) | 변호 (Byeonho) |
Kết luận
Biện hộ là gì? Tóm lại, biện hộ là hành động dùng lý lẽ để bảo vệ, bênh vực cho ai đó hoặc chính mình. Hiểu đúng nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng từ này phù hợp trong giao tiếp và văn viết.
