Biện Bạch là gì? 💬 Nghĩa, giải thích trong giao tiếp
Biện bạch là gì? Biện bạch là hành động giải thích, thanh minh để bào chữa cho lỗi lầm hoặc hành vi của mình trước người khác. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự chống chế thiếu thuyết phục. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và phân biệt “biện bạch” với “giải thích” ngay sau đây!
Biện bạch nghĩa là gì?
Biện bạch là việc đưa ra lý lẽ, lời giải thích nhằm bào chữa, chống chế cho hành động sai trái hoặc thiếu sót của bản thân. Từ này ghép bởi “biện” (phân biệt, biện luận) và “bạch” (trình bày, nói rõ).
Trong giao tiếp hàng ngày, biện bạch thường mang nghĩa tiêu cực. Khi ai đó biện bạch, họ thường cố gắng đổ lỗi cho hoàn cảnh, người khác hoặc tìm cách giảm nhẹ trách nhiệm thay vì thừa nhận sai lầm.
Khác với “giải thích” mang tính trung lập, biện bạch ám chỉ sự thiếu thành thật, cố tình che đậy. Người hay biện bạch thường khiến người khác mất niềm tin và khó chịu vì không dám đối diện với sự thật.
Nguồn gốc và xuất xứ của biện bạch
“Biện bạch” là từ Hán Việt, trong đó “biện” nghĩa là phân trần, tranh luận và “bạch” nghĩa là nói rõ, trình bày.
Từ này được sử dụng phổ biến trong văn viết và giao tiếp trang trọng. Biện bạch thường xuất hiện khi đề cập đến thái độ thiếu trung thực, hay chống chế của một người.
Biện bạch sử dụng trong trường hợp nào?
Biện bạch được dùng khi mô tả hành động thanh minh, bào chữa cho lỗi lầm một cách thiếu thuyết phục hoặc không thành thật.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng biện bạch
Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ “biện bạch” trong giao tiếp:
Ví dụ 1: “Anh ta cứ biện bạch mãi thay vì nhận lỗi.”
Phân tích: Chỉ trích thái độ chống chế, không dám chịu trách nhiệm của một người.
Ví dụ 2: “Đừng biện bạch nữa, mọi người đều biết sự thật rồi.”
Phân tích: Yêu cầu ai đó ngừng thanh minh khi bằng chứng đã rõ ràng.
Ví dụ 3: “Mọi lời biện bạch đều vô nghĩa khi hành động đã nói lên tất cả.”
Phân tích: Nhấn mạnh rằng lời nói không thể thay đổi được sự thật.
Ví dụ 4: “Cô ấy biện bạch rằng mình đến trễ vì kẹt xe.”
Phân tích: Mô tả lý do được đưa ra để bào chữa cho việc không đúng giờ.
Ví dụ 5: “Thay vì biện bạch, hãy tìm cách khắc phục hậu quả.”
Phân tích: Khuyên nhủ nên hành động thiết thực thay vì chỉ thanh minh suông.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với biện bạch
Dưới đây là các từ có nghĩa tương đồng và đối lập với “biện bạch”:
| Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
|---|---|
| Thanh minh | Nhận lỗi |
| Bào chữa | Thừa nhận |
| Chống chế | Chịu trách nhiệm |
| Ngụy biện | Thành thật |
| Đổ lỗi | Xin lỗi |
| Phân trần | Đối diện sự thật |
Dịch biện bạch sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Biện bạch | 辩解 (Biànjiě) | Make excuses / Justify | 弁解 (Benkai) | 변명 (Byeonmyeong) |
Kết luận
Biện bạch là gì? Đó là hành động thanh minh, bào chữa cho lỗi lầm một cách thiếu thuyết phục. Thay vì biện bạch, hãy dũng cảm nhận lỗi và sửa sai.
