Biện Lý là gì? ⚖️ Nghĩa, giải thích trong pháp luật
Biện lý là gì? Biện lý là chức danh của người đứng đầu cơ quan công tố, có nhiệm vụ truy tố tội phạm và bảo vệ pháp luật trước tòa án. Đây là thuật ngữ pháp lý từng được sử dụng phổ biến tại Việt Nam thời Pháp thuộc và miền Nam trước 1975. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, vai trò và cách sử dụng từ biện lý ngay sau đây!
Biện lý nghĩa là gì?
Biện lý nghĩa là người phụ trách việc truy tố, buộc tội trong hệ thống tư pháp, tương đương với chức danh Viện trưởng Viện Kiểm sát hoặc Công tố viên trưởng ngày nay. Đây là từ Hán Việt, trong đó “biện” nghĩa là xử lý, giải quyết; “lý” nghĩa là đạo lý, lẽ phải.
Biện lý được hiểu theo các khía cạnh sau:
Trong hệ thống pháp luật: Biện lý là công chức cao cấp ngành tư pháp, chịu trách nhiệm điều tra, truy tố tội phạm và đại diện cho nhà nước tại phiên tòa hình sự.
Trong lịch sử Việt Nam: Thời Pháp thuộc và Việt Nam Cộng hòa, biện lý là người đứng đầu Viện Công tố tại mỗi tòa án. Chức danh này tương đương với Procureur trong hệ thống pháp luật Pháp.
Trong ngôn ngữ hiện đại: Từ “biện lý” ít được sử dụng, thay vào đó là các chức danh như Viện trưởng Viện Kiểm sát, Kiểm sát viên, Công tố viên.
Nguồn gốc và xuất xứ của Biện lý
“Biện lý” có nguồn gốc từ tiếng Hán, được du nhập vào Việt Nam qua hệ thống pháp luật Pháp trong thời kỳ thuộc địa. Thuật ngữ này dịch từ chức danh “Procureur de la République” của Pháp.
Sử dụng biện lý khi nói về lịch sử tư pháp Việt Nam hoặc khi đọc các văn bản pháp luật cũ, tài liệu lịch sử thời Pháp thuộc và trước 1975.
Biện lý sử dụng trong trường hợp nào?
Biện lý được dùng khi đề cập đến chức danh công tố trong hệ thống pháp luật cũ, hoặc khi nghiên cứu lịch sử ngành tư pháp Việt Nam và các nước theo hệ thống luật Pháp.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Biện lý
Dưới đây là một số tình huống sử dụng từ biện lý trong văn bản và giao tiếp:
Ví dụ 1: “Ông biện lý đã đọc cáo trạng trước tòa.”
Phân tích: Biện lý ở đây chỉ người đại diện cơ quan công tố, thực hiện việc buộc tội bị cáo.
Ví dụ 2: “Văn phòng biện lý cuộc đã tiếp nhận hồ sơ vụ án.”
Phân tích: Biện lý cuộc là cơ quan công tố cấp địa phương thời Pháp thuộc.
Ví dụ 3: “Theo luật cũ, biện lý có quyền ra lệnh bắt giam nghi phạm.”
Phân tích: Biện lý mang nghĩa chức danh có thẩm quyền tố tụng hình sự.
Ví dụ 4: “Chức danh biện lý nay tương đương với Viện trưởng Viện Kiểm sát.”
Phân tích: So sánh thuật ngữ cũ với chức danh hiện hành trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
Ví dụ 5: “Ông ấy từng làm biện lý tại Tòa án Sài Gòn trước năm 1975.”
Phân tích: Biện lý được dùng trong ngữ cảnh lịch sử miền Nam Việt Nam.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Biện lý
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với biện lý:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Công tố viên | Luật sư bào chữa |
| Kiểm sát viên | Bị cáo |
| Viện trưởng Viện Kiểm sát | Người biện hộ |
| Chưởng lý | Bị can |
| Quan tố tụng | Nghi phạm |
Dịch Biện lý sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Biện lý | 检察官 (Jiǎnchá guān) | Prosecutor / Public Prosecutor | 検察官 (Kensatsukan) | 검사 (Geomsa) |
Kết luận
Biện lý là gì? Tóm lại, biện lý là chức danh người đứng đầu cơ quan công tố trong hệ thống tư pháp cũ, nay tương đương Viện trưởng Viện Kiểm sát. Hiểu rõ thuật ngữ này giúp bạn đọc hiểu các tài liệu pháp lý và lịch sử Việt Nam.
