Bấu là gì? 🤏 Nghĩa, giải thích trong giao tiếp
Bấu là gì? Bấu là động từ chỉ hành động dùng các đầu ngón tay quặp lại để bám chặt, kẹp hoặc rứt lấy một phần nhỏ. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày với nhiều sắc thái khác nhau như bấu víu, bấu véo hay bấu xé. Cùng tìm hiểu chi tiết ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “bấu” trong tiếng Việt nhé!
Bấu nghĩa là gì?
Bấu là hành động dùng các đầu ngón tay quặp lại để bám, kẹp hoặc rứt lấy một vật hoặc một phần da thịt. Đây là động từ thuần Việt phổ biến trong đời sống.
Từ “bấu” mang ba nghĩa chính:
Nghĩa 1 – Bám chặt: Dùng đầu ngón tay quặp lại bám vào vật gì đó để không bị rơi, ngã. Ví dụ: “Bấu vào kẽ đá để trèo lên.”
Nghĩa 2 – Kẹp, véo: Kẹp da thịt vào giữa các đầu ngón tay rồi giật ra, gây đau. Ví dụ: “Bấu vào má em bé.”
Nghĩa 3 – Rứt lấy: Dùng ngón tay quặp lấy một ít, tương tự “cấu”. Ví dụ: “Bấu một miếng xôi.”
Trong nghĩa bóng: “Bấu víu” còn chỉ sự nương tựa, dựa vào ai hoặc điều gì trong lúc khó khăn, ngặt nghèo.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Bấu”
Từ “bấu” có nguồn gốc thuần Việt, xuất hiện từ lâu trong ngôn ngữ dân gian. Đây là từ mô tả hành động tự nhiên của bàn tay, gắn liền với đời sống thường nhật.
Sử dụng “bấu” khi muốn diễn tả hành động bám, kẹp, véo bằng ngón tay hoặc khi nói về sự nương tựa theo nghĩa bóng.
Bấu sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “bấu” được dùng khi mô tả hành động bám giữ, véo kẹp da thịt, hoặc lấy một phần nhỏ bằng ngón tay. Ngoài ra còn dùng trong thành ngữ “bấu víu” để chỉ sự nương tựa.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Bấu”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “bấu” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Đứa bé bấu chặt tay mẹ không chịu buông.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa bám giữ, thể hiện sự gắn bó, sợ hãi hoặc cần an toàn.
Ví dụ 2: “Hai chị em bấu nhau đỏ cả tay.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa kẹp, véo da thịt – thường trong lúc đùa giỡn hoặc giận dỗi.
Ví dụ 3: “Anh ấy bấu một miếng bánh ăn thử.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa rứt lấy một phần nhỏ bằng ngón tay.
Ví dụ 4: “Cô ấy bơ vơ không nơi bấu víu.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, chỉ tình trạng không có ai để nương tựa trong khó khăn.
Ví dụ 5: “Người leo núi bấu vào vách đá để không rơi xuống.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa gốc – bám chặt để giữ thăng bằng, tránh nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Bấu”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “bấu”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Cấu | Buông |
| Véo | Thả |
| Bám | Nhả |
| Níu | Rời |
| Kẹp | Mở |
| Túm | Lơi |
Dịch “Bấu” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bấu | 掐 (Qiā) / 抓 (Zhuā) | Pinch / Clutch | つねる (Tsuneru) / つかむ (Tsukamu) | 꼬집다 (Kkojipda) / 붙잡다 (Butjapda) |
Kết luận
Bấu là gì? Tóm lại, bấu là hành động dùng ngón tay quặp lại để bám, kẹp hoặc rứt lấy. Hiểu đúng từ “bấu” giúp bạn sử dụng tiếng Việt chính xác và phong phú hơn trong giao tiếp hàng ngày.
