Barie là gì? ⚗️ Nghĩa và giải thích Barie
Barie là gì? Barie là thanh chắn, rào chắn dùng để ngăn cách, kiểm soát giao thông hoặc phân chia các khu vực khác nhau. Từ này được Việt hóa từ tiếng Anh “barrier”. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ “barie” trong đời sống hàng ngày nhé!
Barie nghĩa là gì?
Barie là thiết bị rào chắn, thanh chắn có chức năng ngăn cách, kiểm soát hoặc hạn chế việc di chuyển của người và phương tiện. Đây là từ mượn từ tiếng Anh “barrier”, được người Việt sử dụng phổ biến trong giao thông và đời sống.
Trong giao thông: Barie là thanh chắn tại trạm thu phí, bãi đỗ xe, cổng ra vào tòa nhà. Barie tự động sẽ nâng lên hoặc hạ xuống để kiểm soát phương tiện.
Trong xây dựng: Barie là rào chắn công trình, ngăn người đi bộ vào khu vực nguy hiểm đang thi công.
Trong sự kiện: Barie được dùng để phân luồng đám đông, tạo hàng rào an ninh tại các buổi hòa nhạc, lễ hội.
Theo nghĩa bóng: “Barie” còn chỉ rào cản, trở ngại trong cuộc sống. Ví dụ: “Ngôn ngữ là barie lớn nhất khi du học.”
Nguồn gốc và xuất xứ của “Barie”
Từ “barie” có nguồn gốc từ tiếng Anh “barrier”, nghĩa là rào chắn, vật cản. Khi du nhập vào Việt Nam, từ này được Việt hóa thành “barie” để dễ phát âm và sử dụng.
Sử dụng từ “barie” khi nói về các loại thanh chắn giao thông, rào chắn an ninh, hoặc khi muốn diễn đạt sự ngăn cách, rào cản theo nghĩa bóng.
Barie sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “barie” được dùng khi mô tả thanh chắn giao thông, rào chắn công trình, hàng rào an ninh, hoặc khi nói về rào cản, trở ngại trong công việc và cuộc sống.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Barie”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “barie” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Barie tự động tại trạm thu phí bị hỏng, gây ùn tắc giao thông.”
Phân tích: Chỉ thanh chắn điện tử dùng để kiểm soát xe qua trạm BOT.
Ví dụ 2: “Công ty lắp đặt barie ở cổng ra vào bãi đỗ xe.”
Phân tích: Mô tả thiết bị kiểm soát phương tiện vào khu vực đỗ xe.
Ví dụ 3: “Rào barie được dựng lên quanh công trình xây dựng.”
Phân tích: Chỉ hàng rào ngăn cách khu vực thi công với người đi đường.
Ví dụ 4: “Ban tổ chức đặt barie để phân luồng khán giả.”
Phân tích: Nói về rào chắn dùng trong sự kiện để kiểm soát đám đông.
Ví dụ 5: “Sự khác biệt văn hóa là barie lớn trong hợp tác quốc tế.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, chỉ rào cản, trở ngại vô hình.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Barie”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “barie”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Rào chắn | Lối đi |
| Thanh chắn | Cửa mở |
| Hàng rào | Đường thông |
| Vật cản | Lối thoát |
| Rào cản | Cầu nối |
| Barrier | Kết nối |
Dịch “Barie” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Barie | 栏杆 (Lángān) | Barrier | バリア (Baria) | 바리케이드 (Barikeideu) |
Kết luận
Barie là gì? Tóm lại, barie là thanh chắn, rào chắn dùng để kiểm soát giao thông và phân chia khu vực. Hiểu rõ từ này giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn trong đời sống.
