Base là gì? 🧪 Ý nghĩa và cách hiểu Base

Base là gì? Base là từ tiếng Anh có nghĩa là cơ sở, nền tảng, căn cứ hoặc chất bazơ trong hóa học. Đây là từ vựng phổ biến xuất hiện trong nhiều lĩnh vực từ khoa học, công nghệ đến đời sống hàng ngày. Cùng tìm hiểu các nghĩa của “base” và cách sử dụng chính xác nhé!

Base nghĩa là gì?

Base là từ tiếng Anh mang nghĩa cơ sở, nền tảng, đế, căn cứ hoặc chất bazơ trong hóa học. Tùy vào ngữ cảnh, từ này có nhiều cách hiểu khác nhau.

Trong đời sống: Base nghĩa là nền tảng, cơ sở của một sự việc. Ví dụ: “Knowledge base” là cơ sở kiến thức, “home base” là căn cứ địa, nơi xuất phát.

Trong hóa học: Base là chất bazơ – chất có khả năng nhận proton hoặc cho cặp electron. Bazơ kết hợp với axit tạo thành muối và nước. Ví dụ: NaOH (natri hydroxit) là một base mạnh.

Trong quân sự: Base là căn cứ quân sự, nơi đóng quân và hậu cần. Ví dụ: “military base” là căn cứ quân sự.

Trong mỹ phẩm: Base là lớp lót, kem lót trang điểm giúp da mịn màng trước khi đánh phấn. “Makeup base” rất quen thuộc với chị em.

Trong công nghệ: Base xuất hiện trong “database” (cơ sở dữ liệu), “codebase” (mã nguồn gốc).

Nguồn gốc và xuất xứ của “Base”

Từ “base” có nguồn gốc từ tiếng Latin “basis”, nghĩa là nền móng, chân đế. Sau đó du nhập vào tiếng Anh và mở rộng nghĩa sang nhiều lĩnh vực khác nhau.

Sử dụng từ “base” khi nói về nền tảng, cơ sở của sự việc, căn cứ quân sự, chất bazơ trong hóa học, hoặc lớp lót trong trang điểm.

Base sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “base” được dùng khi nói về nền tảng, cơ sở, căn cứ địa, chất bazơ hóa học, kem lót trang điểm, hoặc trong các thuật ngữ công nghệ như database.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Base”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “base” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “This theory has no scientific base.” (Lý thuyết này không có cơ sở khoa học.)

Phân tích: Base mang nghĩa nền tảng, căn cứ để chứng minh.

Ví dụ 2: “NaOH is a strong base used in soap production.” (NaOH là bazơ mạnh dùng trong sản xuất xà phòng.)

Phân tích: Base chỉ chất bazơ trong hóa học.

Ví dụ 3: “The army established a military base near the border.” (Quân đội thiết lập căn cứ gần biên giới.)

Phân tích: Base nghĩa là căn cứ quân sự.

Ví dụ 4: “Apply makeup base before foundation for smoother skin.” (Thoa kem lót trước kem nền để da mịn hơn.)

Phân tích: Base là lớp lót trong trang điểm.

Ví dụ 5: “Our company needs to update the customer database.” (Công ty cần cập nhật cơ sở dữ liệu khách hàng.)

Phân tích: Base trong “database” chỉ cơ sở lưu trữ thông tin.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Base”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “base”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Foundation (nền tảng) Top (đỉnh)
Basis (cơ sở) Acid (axit – trong hóa học)
Ground (nền) Peak (đỉnh cao)
Root (gốc rễ) Surface (bề mặt)
Bottom (đáy) Summit (đỉnh)
Platform (nền tảng) Apex (chóp)

Dịch “Base” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Cơ sở / Bazơ 基础 (Jīchǔ) / 碱 (Jiǎn) Base ベース (Bēsu) / 塩基 (Enki) 베이스 (Beiseu) / 염기 (Yeomgi)

Kết luận

Base là gì? Tóm lại, base là từ tiếng Anh đa nghĩa, có thể hiểu là cơ sở, nền tảng, căn cứ hoặc chất bazơ tùy ngữ cảnh sử dụng.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.