Bành Tô là gì? 🍜 Nghĩa, giải thích trong ẩm thực
Bành tô là gì? Bành tô là tên gọi cũ của áo măng tô – loại áo khoác dài, rộng, thường được làm từ vải chống thấm nước, dùng để khoác ngoài khi đi mưa hoặc trời lạnh. Đây là từ quen thuộc với thế hệ trước nhưng ít được sử dụng ngày nay. Cùng tìm hiểu nguồn gốc và cách dùng từ “bành tô” nhé!
Bành tô nghĩa là gì?
Bành tô là từ cũ trong tiếng Việt, dùng để chỉ loại áo khoác dài, rộng rãi, thường được khoác choàng bên ngoài quần áo để giữ ấm hoặc che mưa. Trong tiếng Anh, áo bành tô tương đương với “trench coat” hoặc “overcoat”.
Loại áo bành tô truyền thống thường được may từ vải dày, có khả năng chống thấm nước, thiết kế dài qua đầu gối với cổ áo rộng và có thể lật lên che cổ khi trời lạnh.
Ngày nay, người Việt thường dùng từ “măng tô” (từ tiếng Pháp “manteau”) thay cho “bành tô”. Tuy nhiên, trong văn học và lời kể của người lớn tuổi, từ bành tô vẫn xuất hiện như một nét hoài niệm về thời trang xưa.
Nguồn gốc và xuất xứ của Bành tô
Bành tô có nguồn gốc từ tiếng Pháp “paletot”, chỉ loại áo khoác ngoài rộng rãi. Từ này du nhập vào Việt Nam trong thời kỳ Pháp thuộc và được Việt hóa thành “bành tô”.
Sử dụng “bành tô” khi nói về áo khoác dài kiểu cổ điển hoặc trong ngữ cảnh hoài niệm về thời trang xưa.
Bành tô sử dụng trong trường hợp nào?
Từ bành tô được dùng khi mô tả áo khoác dài, rộng kiểu cũ. Thường xuất hiện trong văn học, hồi ký hoặc lời kể của người lớn tuổi về thời trang thế kỷ 20.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bành tô
Dưới đây là các tình huống thường gặp khi sử dụng từ “bành tô” trong giao tiếp và văn viết:
Ví dụ 1: “Ông nội tôi vẫn giữ chiếc áo bành tô cũ từ thời trẻ.”
Phân tích: Mô tả kỷ vật áo khoác dài từ ngày xưa, mang tính hoài niệm.
Ví dụ 2: “Anh ấy khoác bành tô đen trông rất lịch lãm.”
Phân tích: Diễn tả phong cách ăn mặc sang trọng với áo khoác dài.
Ví dụ 3: “Trời mưa lạnh, bà lấy chiếc bành tô choàng cho cháu.”
Phân tích: Nói về công dụng che mưa, giữ ấm của áo bành tô.
Ví dụ 4: “Trong phim đen trắng, các quý ông thường mặc bành tô và đội mũ phớt.”
Phân tích: Mô tả thời trang cổ điển đặc trưng của thế kỷ 20.
Ví dụ 5: “Chiếc áo bành tô này đã rã bành theo thời gian.”
Phân tích: Diễn tả áo cũ kỹ, hư hỏng sau nhiều năm sử dụng.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Bành tô
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái nghĩa với “bành tô”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Măng tô | Áo cộc |
| Áo khoác dài | Áo ngắn |
| Áo choàng | Áo ba lỗ |
| Trench coat | Áo phông |
| Overcoat | Áo sát nách |
| Áo dạ | Áo mỏng |
| Áo pardessus | Áo lót |
| Áo ngoài | Áo trong |
Dịch Bành tô sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bành tô / Măng tô | 大衣 (Dàyī) | Trench coat / Overcoat | コート (Kōto) | 코트 (Koteu) |
Kết luận
Bành tô là gì? Đó là tên gọi cũ của áo măng tô – loại áo khoác dài, rộng dùng để giữ ấm và che mưa. Hiểu rõ từ “bành tô” giúp bạn cảm nhận nét đẹp hoài cổ trong ngôn ngữ và thời trang Việt Nam.
