Bành là gì? 🍰 Nghĩa, giải thích trong ẩm thực
Bành là gì? Bành là từ chỉ trạng thái phình to, căng phồng, nở rộng ra so với ban đầu. Từ này thường được dùng để mô tả vật thể hoặc hành động mở rộng, phát triển mạnh mẽ. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, các nghĩa khác nhau và cách sử dụng từ “bành” trong tiếng Việt nhé!
Bành nghĩa là gì?
Bành là từ tiếng Việt mang nghĩa phình ra, căng phồng, nở rộng hoặc bung ra theo chiều ngang. Đây là từ tượng hình, gợi tả trạng thái vật thể trở nên to hơn, rộng hơn so với kích thước ban đầu.
Trong đời sống hàng ngày, “bành” thường xuất hiện trong các cụm từ như: bành bụng (bụng phình to), bành ra (mở rộng ra), váy bành (váy xòe rộng). Từ này mang sắc thái trung tính hoặc hơi hài hước khi mô tả.
Ngoài ra, bành còn là một họ người gốc Hán (彭 – Péng), phổ biến ở Trung Quốc và một số nước châu Á. Ví dụ: Bành Đức Hoài, Bành Lệ Viên.
Trong từ ghép Hán Việt, “bành” xuất hiện trong từ “bành trướng” (膨脹) nghĩa là mở rộng, phát triển mạnh, thường mang nghĩa tiêu cực khi nói về sự xâm lấn hoặc tham vọng quá mức.
Nguồn gốc và xuất xứ của Bành
Từ “bành” có nguồn gốc từ tiếng Việt cổ, dùng để mô tả trạng thái phình nở. Khi kết hợp với từ Hán Việt “trướng”, tạo thành “bành trướng” mang nghĩa mở rộng, lan tỏa mạnh mẽ.
Sử dụng “bành” khi muốn diễn tả vật thể phình to, căng phồng hoặc mô tả sự mở rộng về quy mô, phạm vi.
Bành sử dụng trong trường hợp nào?
Từ bành được dùng khi mô tả vật thể phình ra, nở rộng. Cũng dùng trong ngữ cảnh nói về sự phát triển, mở rộng thế lực hoặc phạm vi hoạt động.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bành
Dưới đây là các tình huống thường gặp khi sử dụng từ “bành” trong giao tiếp:
Ví dụ 1: “Ăn xong bụng bành ra không thở nổi.”
Phân tích: Mô tả bụng phình to sau khi ăn no, mang sắc thái hài hước.
Ví dụ 2: “Cô ấy mặc chiếc váy bành rất xinh.”
Phân tích: Chỉ loại váy xòe rộng, phồng ra ở phần chân váy.
Ví dụ 3: “Chủ nghĩa bành trướng đe dọa hòa bình khu vực.”
Phân tích: Nói về tham vọng mở rộng lãnh thổ, ảnh hưởng một cách tiêu cực.
Ví dụ 4: “Bánh nướng bành lên trông rất ngon.”
Phân tích: Mô tả bánh nở phồng khi nướng, trạng thái căng tròn.
Ví dụ 5: “Công ty đang bành trướng thị phần sang các nước láng giềng.”
Phân tích: Chỉ việc mở rộng quy mô kinh doanh ra nước ngoài.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Bành
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái nghĩa với “bành”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Phình | Xẹp |
| Phồng | Tóp |
| Nở | Co |
| Căng | Lép |
| Bung | Thu |
| Xòe | Gọn |
| Mở rộng | Thu hẹp |
| Lan tỏa | Co cụm |
Dịch Bành sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bành | 膨 (Péng) | Swell / Expand | 膨らむ (Fukuramu) | 부풀다 (Bupulda) |
Kết luận
Bành là gì? Đó là từ chỉ trạng thái phình to, căng phồng, nở rộng ra. Hiểu rõ nghĩa và cách dùng từ “bành” giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.
