Bán Vợ Đợ Con là gì? 😢 Nghĩa & giải thích

Bán vợ đợ con là gì? Bán vợ đợ con là thành ngữ dân gian chỉ tình cảnh nghèo khổ cùng cực, phải bán vợ, cầm cố con cái để trang trải nợ nần hoặc sinh tồn. Đây là hình ảnh đau thương trong xã hội phong kiến xưa. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng thành ngữ này nhé!

Bán vợ đợ con nghĩa là gì?

Bán vợ đợ con nghĩa là phải bán vợ và đem con đi cầm cố, thế chấp vì quá nghèo túng, không còn cách nào khác để sinh tồn hoặc trả nợ. Trong đó, “đợ” là từ cổ nghĩa là cầm cố, gán nợ.

Thành ngữ này phản ánh thực trạng xã hội phong kiến Việt Nam xưa, khi người nghèo bị bóc lột đến mức phải hy sinh cả gia đình.

Trong văn học: Bán vợ đợ con thường xuất hiện trong các tác phẩm tố cáo xã hội cũ như thơ ca, truyện dân gian, diễn tả nỗi thống khổ của tầng lớp nông dân.

Trong đời sống hiện đại: Cụm từ này được dùng theo nghĩa bóng, chỉ hoàn cảnh túng quẫn, khó khăn tột cùng về tài chính, dù không còn ai thực sự bán vợ hay cầm cố con.

Trên mạng xã hội: Đôi khi được dùng hài hước, phóng đại khi ai đó than thở về việc thiếu tiền trầm trọng.

Nguồn gốc và xuất xứ của bán vợ đợ con

Bán vợ đợ con có nguồn gốc từ xã hội phong kiến Việt Nam. Thời xưa, nông dân nghèo bị địa chủ bóc lột, chịu sưu cao thuế nặng, nhiều người buộc phải bán vợ, gán con để trừ nợ.

Sử dụng bán vợ đợ con khi muốn diễn tả hoàn cảnh cùng cực, khốn khó đến mức không còn gì để mất.

Bán vợ đợ con sử dụng trong trường hợp nào?

Dùng khi mô tả tình trạng nghèo khổ cùng cực, nợ nần chồng chất, hoặc nói phóng đại về việc thiếu tiền nghiêm trọng.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bán vợ đợ con

Dưới đây là một số tình huống giúp bạn hiểu rõ cách dùng bán vợ đợ con:

Ví dụ 1: “Thời phong kiến, nhiều nông dân nghèo phải bán vợ đợ con để trả sưu thuế.”

Phân tích: Diễn tả thực trạng lịch sử đau thương của người dân xưa.

Ví dụ 2: “Làm ăn thua lỗ, anh ta gần như bán vợ đợ con mới trả hết nợ.”

Phân tích: Nghĩa bóng, nhấn mạnh mức độ khó khăn tài chính nghiêm trọng.

Ví dụ 3: “Tháng này tiêu xài quá tay, sắp phải bán vợ đợ con rồi!”

Phân tích: Cách nói hài hước, phóng đại khi than thở về việc hết tiền.

Ví dụ 4: “Đừng cờ bạc nữa, không thì bán vợ đợ con cũng không đủ trả.”

Phân tích: Lời cảnh báo về hậu quả nghiêm trọng của cờ bạc.

Ví dụ 5: “Truyện Tắt Đèn của Ngô Tất Tố tái hiện cảnh bán vợ đợ con thời thực dân.”

Phân tích: Nhắc đến tác phẩm văn học nổi tiếng phản ánh xã hội cũ.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bán vợ đợ con

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đương và đối lập với bán vợ đợ con:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Cùng cực Sung túc
Nghèo rớt mùng tơi Giàu có
Túng quẫn Dư dả
Khánh kiệt Thịnh vượng
Nợ như chúa Chổm Ấm no hạnh phúc
Khốn khó Phú quý

Dịch bán vợ đợ con sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bán vợ đợ con 卖妻鬻子 (Mài qī yù zǐ) Sell one’s wife and children 妻子を売り子を質に入れる 처자식을 팔다

Kết luận

Bán vợ đợ con là gì? Đó là thành ngữ diễn tả cảnh nghèo khổ cùng cực, phải hy sinh cả gia đình vì nợ nần. Ngày nay, cụm từ này thường dùng theo nghĩa bóng để nói về hoàn cảnh túng quẫn.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.