Bán Tống Bán Táng là gì? 😔 Nghĩa & giải thích

Bán tống bán táng là gì? Bán tống bán táng là thành ngữ chỉ việc bán đồ vật một cách vội vã, không cần giá cao, miễn sao bán được nhanh nhất có thể. Cụm từ này thường dùng khi ai đó muốn thanh lý đồ đạc gấp gáp vì hoàn cảnh bắt buộc. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ cụ thể của thành ngữ này nhé!

Bán tống bán táng nghĩa là gì?

Bán tống bán táng nghĩa là bán vội vàng, bán tháo với giá rẻ mạt, không quan tâm đến lời lãi, chỉ cần tống khứ đi cho nhanh. Đây là thành ngữ dân gian Việt Nam, thường mang sắc thái tiêu cực hoặc miễn cưỡng.

Trong cuộc sống, bán tống bán táng xuất hiện ở nhiều ngữ cảnh:

Trong kinh doanh: Khi cửa hàng sắp đóng cửa, chủ tiệm thường bán tống bán táng hàng tồn kho để thu hồi vốn nhanh.

Trong đời sống: Người cần tiền gấp có thể bán tống bán táng tài sản cá nhân như xe máy, điện thoại với giá thấp hơn thị trường.

Trên mạng xã hội: Cụm từ này hay được dùng hài hước khi ai đó muốn thanh lý đồ cũ nhanh chóng.

Nguồn gốc và xuất xứ của bán tống bán táng

Bán tống bán táng có nguồn gốc từ ngôn ngữ dân gian Việt Nam. “Tống” và “táng” đều mang nghĩa đẩy đi, tống khứ, nhấn mạnh sự vội vã, không lưu luyến.

Sử dụng bán tống bán táng khi muốn diễn tả việc bán đồ gấp gáp, chấp nhận thiệt thòi về giá để giải quyết nhanh vấn đề.

Bán tống bán táng sử dụng trong trường hợp nào?

Dùng khi cần thanh lý tài sản nhanh, chuyển nhà gấp, cần tiền khẩn cấp, hoặc muốn dọn dẹp đồ cũ không cần thiết.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bán tống bán táng

Dưới đây là một số tình huống thực tế giúp bạn hiểu rõ cách dùng bán tống bán táng:

Ví dụ 1: “Sắp chuyển nhà nên tôi phải bán tống bán táng hết đồ đạc cũ.”

Phân tích: Người nói cần dọn nhà gấp, không có thời gian chờ được giá tốt.

Ví dụ 2: “Công ty phá sản, họ bán tống bán táng máy móc thiết bị với giá bèo.”

Phân tích: Doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính, buộc phải thanh lý nhanh tài sản.

Ví dụ 3: “Cần tiền gấp trả nợ nên anh ấy bán tống bán táng chiếc xe máy.”

Phân tích: Hoàn cảnh bắt buộc khiến người bán chấp nhận lỗ.

Ví dụ 4: “Cuối năm, nhiều shop online bán tống bán táng hàng tồn kho.”

Phân tích: Đây là chiến lược xả hàng để chuẩn bị cho mùa kinh doanh mới.

Ví dụ 5: “Đừng bán tống bán táng như vậy, chờ thêm sẽ được giá hơn.”

Phân tích: Lời khuyên nhắc nhở ai đó nên kiên nhẫn để không bị thiệt.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bán tống bán táng

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đương và đối lập với bán tống bán táng:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Bán tháo Bán chắc
Bán đổ bán tháo Bán giá cao
Thanh lý gấp Chờ giá tốt
Xả hàng Giữ hàng
Bán rẻ như cho Bán đúng giá
Bán vội Bán từ từ

Dịch bán tống bán táng sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bán tống bán táng 甩卖 (Shuǎi mài) Fire sale / Sell off 投げ売り (Nageuri) 헐값에 팔다 (Heolgapse palda)

Kết luận

Bán tống bán táng là gì? Đó là cách bán vội vã, chấp nhận giá thấp để thanh lý nhanh. Hiểu rõ thành ngữ này giúp bạn sử dụng đúng ngữ cảnh trong giao tiếp hàng ngày.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.