Bàn Ra Tán Vào là gì? 🗣️ Nghĩa & giải thích
Bàn ra tán vào là gì? Bàn ra tán vào là thành ngữ tiếng Việt chỉ việc bàn tán với nhiều ý kiến khác nhau, trái ngược nhau, khiến vấn đề trở nên rối rắm, khó đi đến kết luận. Đây là cụm từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, phản ánh tình trạng thiếu thống nhất trong thảo luận. Cùng tìm hiểu chi tiết ý nghĩa bàn ra tán vào, nguồn gốc và cách sử dụng đúng ngữ cảnh nhé!
Bàn ra tán vào nghĩa là gì?
Bàn ra tán vào là thành ngữ trong tiếng Việt. Nghĩa của bàn ra tán vào là tình trạng nhiều người cùng bàn luận một vấn đề nhưng đưa ra các ý kiến khác nhau, thậm chí trái ngược nhau, khiến sự việc không được giải quyết mà còn thêm rối.
Trong thành ngữ này, “bàn ra” nghĩa là bàn với ý không tán thành, đưa ra ý kiến phản đối. Còn “tán vào” là đưa thêm ý kiến tán thành, ủng hộ. Khi hai luồng ý kiến trái chiều cùng xuất hiện, vấn đề trở nên phức tạp hơn.
Thành ngữ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc bàn bạc thiếu tập trung, mỗi người một ý, không ai chịu nhường ai, dẫn đến tình trạng “nói lắm chỉ nát chuyện”. Trong cuộc sống, bàn ra tán vào hay xuất hiện ở các cuộc họp gia đình, công sở hoặc khi đưa ra quyết định chung.
Nguồn gốc và xuất xứ của bàn ra tán vào
Bàn ra tán vào là thành ngữ thuần Việt, xuất phát từ thực tế giao tiếp của người Việt khi mô tả tình trạng bàn bạc không thống nhất, ý kiến trái chiều chồng chéo lên nhau.
Sử dụng bàn ra tán vào trong trường hợp muốn diễn tả sự hỗn loạn trong thảo luận, khi mỗi người đưa ra quan điểm khác nhau mà không ai chịu lắng nghe ai.
Bàn ra tán vào sử dụng trong trường hợp nào?
Bàn ra tán vào được dùng khi mô tả các cuộc thảo luận có nhiều ý kiến trái chiều, thiếu sự đồng thuận, hoặc khi muốn nhắc nhở mọi người ngừng tranh cãi để tập trung giải quyết vấn đề.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bàn ra tán vào
Dưới đây là những tình huống thực tế sử dụng thành ngữ bàn ra tán vào trong giao tiếp:
Ví dụ 1: “Thôi các ông không phải bàn ra tán vào nữa! Nói lắm chỉ nát chuyện!”
Phân tích: Đây là câu nói nổi tiếng của nhà văn Vũ Trọng Phụng, thể hiện sự bực bội khi mọi người bàn luận quá nhiều mà không đi đến đâu.
Ví dụ 2: “Chuyện đã quyết rồi, đừng có bàn ra tán vào thêm nữa.”
Phân tích: Yêu cầu mọi người chấp nhận quyết định đã đưa ra, không nên tiếp tục tranh cãi.
Ví dụ 3: “Mấy bà hàng xóm cứ bàn ra tán vào chuyện nhà người ta hoài.”
Phân tích: Chỉ việc nhiều người bàn tán, đưa ra nhiều ý kiến khác nhau về chuyện riêng tư của người khác.
Ví dụ 4: “Họp mãi mà toàn bàn ra tán vào, chẳng ai đưa ra được phương án cuối cùng.”
Phân tích: Phê phán cuộc họp thiếu hiệu quả vì mọi người không thống nhất được ý kiến.
Ví dụ 5: “Ô hay, bàn vào chả bàn lại cứ bàn ra!”
Phân tích: Trách móc người chỉ biết phản đối mà không đưa ra ý kiến xây dựng.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bàn ra tán vào
Dưới đây là các từ có nghĩa tương đương và đối lập với thành ngữ bàn ra tán vào:
| Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
|---|---|
| Bàn ra nói vào | Đồng lòng nhất trí |
| Bàn tán xôn xao | Thống nhất ý kiến |
| Mỗi người một ý | Đồng tâm hiệp lực |
| Ý kiến trái chiều | Nhất trí cao |
| Cãi nhau ỏm tỏi | Thuận buồm xuôi gió |
Dịch bàn ra tán vào sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bàn ra tán vào | 七嘴八舌 (Qī zuǐ bā shé) | Argue back and forth | ああだこうだと議論する (Āda kōda to giron suru) | 왈가왈부하다 (Walgawalbuhada) |
Kết luận
Bàn ra tán vào là gì? Đó là thành ngữ chỉ tình trạng bàn bạc với nhiều ý kiến trái chiều, không thống nhất, khiến vấn đề càng thêm rối rắm thay vì được giải quyết. Hãy biết lắng nghe và tìm tiếng nói chung để tránh “nói lắm nát chuyện” nhé!
