Bàn Mảnh là gì? 🦶 Nghĩa, giải thích trong y học

Bàn mảnh là gì? Bàn mảnh là cách nói khẩu ngữ trong tiếng Việt, chỉ việc bàn bạc riêng, thảo luận bí mật giữa một nhóm người mà không cho người khác biết. Đây là từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, mang sắc thái thân mật hoặc đôi khi hàm ý tiêu cực. Cùng tìm hiểu chi tiết ý nghĩa bàn mảnh, nguồn gốc và cách sử dụng đúng ngữ cảnh nhé!

Bàn mảnh nghĩa là gì?

Bàn mảnh là từ khẩu ngữ trong tiếng Việt. Nghĩa của bàn mảnh là bàn bạc riêng tư, thảo luận kín đáo giữa một số người mà cố tình giấu không cho những người khác biết nội dung cuộc trao đổi.

Trong từ “bàn mảnh”, chữ “mảnh” mang nghĩa phó từ, chỉ hành động được thực hiện một cách riêng lẻ, bí mật, tách biệt khỏi tập thể. Tương tự như các cụm từ “ăn mảnh” (hưởng lợi riêng một mình), “đi mảnh” (đi riêng không rủ ai).

Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp đời thường với hai sắc thái: trung tính (khi chỉ việc trao đổi riêng tư bình thường) hoặc tiêu cực (khi ám chỉ việc bàn bạc mờ ám, loại trừ người khác ra khỏi cuộc thảo luận).

Nguồn gốc và xuất xứ của bàn mảnh

Bàn mảnh là từ khẩu ngữ thuần Việt, xuất phát từ cách ghép động từ “bàn” (bàn bạc, thảo luận) với phó từ “mảnh” (riêng lẻ, bí mật), tạo thành cụm từ chỉ hành động trao đổi kín đáo.

Sử dụng bàn mảnh trong trường hợp muốn diễn tả việc một nhóm người họp bàn riêng, không công khai nội dung với những người còn lại trong tập thể.

Bàn mảnh sử dụng trong trường hợp nào?

Bàn mảnh được dùng khi mô tả tình huống một số người tách ra bàn bạc riêng, giữ bí mật nội dung với người khác, thường trong bối cảnh công việc, gia đình hoặc các mối quan hệ xã hội.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bàn mảnh

Dưới đây là những tình huống thực tế sử dụng từ bàn mảnh trong giao tiếp hàng ngày:

Ví dụ 1: “Mấy anh chị ấy hay bàn mảnh với nhau, không bao giờ cho tụi em biết gì cả.”

Phân tích: Diễn tả sự bực bội khi bị loại ra khỏi các cuộc thảo luận quan trọng trong nhóm.

Ví dụ 2: “Hai đứa nó bàn mảnh chuyện tổ chức sinh nhật bất ngờ cho mẹ.”

Phân tích: Ở đây “bàn mảnh” mang nghĩa tích cực, chỉ việc bàn bạc bí mật để tạo bất ngờ.

Ví dụ 3: “Đừng có bàn mảnh nữa, có gì cứ nói ra cho cả nhóm cùng nghe.”

Phân tích: Lời nhắc nhở yêu cầu sự minh bạch, không nên bàn bạc riêng lẻ gây mất đoàn kết.

Ví dụ 4: “Công ty có chuyện gì mà ban lãnh đạo cứ bàn mảnh suốt vậy?”

Phân tích: Thể hiện sự lo lắng, thắc mắc khi thấy cấp trên họp bàn kín không thông báo cho nhân viên.

Ví dụ 5: “Tao với mày bàn mảnh chút, chuyện này chưa nên nói với ai.”

Phân tích: Rủ bàn bạc riêng về một vấn đề nhạy cảm cần giữ bí mật.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bàn mảnh

Dưới đây là các từ có nghĩa tương đương và đối lập với bàn mảnh:

Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
Bàn riêng Bàn bạc công khai
Thảo luận kín Họp chung
Bàn lén Trao đổi minh bạch
Nói chuyện riêng Thông báo rộng rãi
Họp kín Công khai bàn luận

Dịch bàn mảnh sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bàn mảnh 私下商量 (Sīxià shāngliáng) Hold private discussions 内緒で話し合う (Naisho de hanashiau) 몰래 상의하다 (Mollae sanguihada)

Kết luận

Bàn mảnh là gì? Đó là từ khẩu ngữ chỉ việc bàn bạc riêng tư, thảo luận bí mật không cho người khác biết. Tùy ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa trung tính hoặc hàm ý tiêu cực về sự thiếu minh bạch.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.