Ba cọc ba đồng là gì? 💰 Nghĩa BCBĐ

Ba cọc ba đồng là gì? Ba cọc ba đồng là thành ngữ Việt Nam chỉ số tiền ít ỏi, thu nhập thấp, lương bổng không đáng kể. Câu nói này thường dùng để than thở về công việc được trả công rẻ mạt hoặc cuộc sống thiếu thốn. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng “ba cọc ba đồng” trong tiếng Việt nhé!

Ba cọc ba đồng nghĩa là gì?

Ba cọc ba đồng nghĩa là số tiền rất ít, thu nhập quá thấp, không đáng kể so với công sức bỏ ra. Đây là thành ngữ dân gian Việt Nam, thường dùng để chê mức lương thấp hoặc than về hoàn cảnh túng thiếu.

Trong cuộc sống, “ba cọc ba đồng” mang nhiều sắc thái:

Trong công việc: Thành ngữ này hay được dùng khi nói về những nghề nghiệp lương thấp, làm nhiều nhưng thu nhập chẳng được bao nhiêu. Ví dụ: “Làm quần quật cả tháng mà lương ba cọc ba đồng.”

Trong giao tiếp đời thường: Người ta dùng để than thở về tình hình tài chính eo hẹp, hoặc chê bai mức giá quá rẻ không xứng với giá trị.

Trong kinh doanh: Dùng để chỉ lợi nhuận thấp, buôn bán không có lãi đáng kể.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Ba cọc ba đồng”

Thành ngữ “ba cọc ba đồng” có nguồn gốc từ thời xưa khi tiền đồng được xâu thành cọc để đếm. “Ba cọc ba đồng” ám chỉ số tiền quá ít, đếm đi đếm lại vẫn chỉ có bấy nhiêu – không đủ để làm gì đáng kể.

Sử dụng “ba cọc ba đồng” khi muốn nhấn mạnh thu nhập thấp, tiền bạc ít ỏi hoặc công việc không được trả công xứng đáng.

Ba cọc ba đồng sử dụng trong trường hợp nào?

Dùng “ba cọc ba đồng” khi than thở về lương thấp, khi chê công việc trả công rẻ mạt, hoặc khi nói về hoàn cảnh tài chính khó khăn, túng thiếu.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Ba cọc ba đồng”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng “ba cọc ba đồng” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Lương công nhân ba cọc ba đồng, làm sao đủ nuôi gia đình.”

Phân tích: Than thở về mức lương thấp, không đủ trang trải cuộc sống.

Ví dụ 2: “Buôn bán thế này lãi ba cọc ba đồng, chẳng bõ công ngồi cả ngày.”

Phân tích: Chỉ việc kinh doanh lợi nhuận quá ít, không xứng với công sức.

Ví dụ 3: “Đừng chê việc ba cọc ba đồng, có việc còn hơn thất nghiệp.”

Phân tích: Dùng để an ủi, khuyên người khác chấp nhận hoàn cảnh.

Ví dụ 4: “Tiết kiệm cả năm cũng chỉ được ba cọc ba đồng.”

Phân tích: Nhấn mạnh số tiền dành dụm được rất ít ỏi.

Ví dụ 5: “Công ty trả lương ba cọc ba đồng nên nhân viên nghỉ hết.”

Phân tích: Chỉ trích chính sách lương thấp của doanh nghiệp.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Ba cọc ba đồng”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “ba cọc ba đồng”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Bèo bọt Hậu hĩnh
Rẻ mạt Cao ngất
Ít ỏi Dư dả
Còm cõi Sung túc
Chẳng đáng bao nhiêu Kếch xù
Không đủ sống Thừa thãi

Dịch “Ba cọc ba đồng” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Ba cọc ba đồng 微薄收入 (Wēibó shōurù) Peanuts / Pittance 雀の涙 (Suzume no namida) 쥐꼬리만한 월급 (Jwikkorimanan wolgeup)

Kết luận

Ba cọc ba đồng là gì? Tóm lại, đây là thành ngữ chỉ số tiền ít ỏi, thu nhập thấp không đáng kể. Hiểu đúng nghĩa giúp bạn sử dụng thành ngữ này chính xác và sinh động hơn trong giao tiếp.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.