Linh cữu là gì? ⚰️ Nghĩa, giải thích Linh cữu

Linh cữu là gì? Linh cữu là quan tài chứa thi hài người đã khuất, được đặt trang trọng trong lễ tang để người thân và bạn bè đến viếng. Đây là từ Hán-Việt mang tính trang trọng, thường dùng trong văn cảnh nghiêm túc. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “linh cữu” đúng ngữ cảnh nhé!

Linh cữu nghĩa là gì?

Linh cữu là quan tài có chứa thi thể người chết, được dùng trong nghi lễ tang ma để tỏ lòng tôn kính với người đã khuất. Đây là cách gọi trang trọng trong tiếng Việt.

Từ “linh cữu” có nguồn gốc Hán-Việt: “linh” (靈) nghĩa là linh hồn, thần linh; “cữu” (柩) nghĩa là quan tài có chứa thi hài. Ghép lại, linh cữu chỉ quan tài đang chứa di thể, phân biệt với “quan tài” (棺材) là chiếc hòm rỗng chưa có người.

Trong tang lễ: Linh cữu được đặt ở vị trí trang nghiêm nhất, thường hướng ra cửa chính. Người đến viếng sẽ thắp hương, vái lạy trước linh cữu để tiễn biệt người đã mất.

Trong văn phong báo chí: Từ “linh cữu” thường xuất hiện khi đưa tin về lễ tang của các nhân vật quan trọng, thể hiện sự tôn trọng và nghiêm trang.

Nguồn gốc và xuất xứ của Linh cữu

Từ “linh cữu” có nguồn gốc từ tiếng Hán, du nhập vào tiếng Việt qua giao lưu văn hóa Trung Hoa từ hàng nghìn năm trước. Đây là từ ngữ thuộc lớp từ Hán-Việt, mang tính trang trọng và thường dùng trong văn viết, nghi lễ.

Sử dụng “linh cữu” khi nói về tang lễ, lễ truy điệu, hoặc trong các văn bản chính thức, báo chí.

Linh cữu sử dụng trong trường hợp nào?

Linh cữu được dùng trong ngữ cảnh tang lễ, khi đề cập đến quan tài có chứa thi hài, đặc biệt trong văn phong trang trọng, báo chí hoặc thông báo cáo phó.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Linh cữu

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “linh cữu” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Linh cữu cố nghệ sĩ được đặt tại nhà tang lễ thành phố.”

Phân tích: Dùng trong văn phong báo chí, trang trọng khi đưa tin về lễ tang người nổi tiếng.

Ví dụ 2: “Đoàn người lặng lẽ đi theo linh cữu ra nghĩa trang.”

Phân tích: Mô tả nghi thức đưa tang, linh cữu được di chuyển đến nơi an táng.

Ví dụ 3: “Gia đình xin phép được đưa linh cữu về quê an táng.”

Phân tích: Chỉ việc vận chuyển quan tài có thi hài về nơi chôn cất theo nguyện vọng.

Ví dụ 4: “Hàng nghìn người dân xếp hàng viếng linh cữu vị tướng quá cố.”

Phân tích: Thể hiện sự kính trọng của công chúng dành cho người đã khuất.

Ví dụ 5: “Lễ truy điệu diễn ra trang nghiêm bên linh cữu phủ cờ Tổ quốc.”

Phân tích: Mô tả nghi lễ cấp nhà nước, linh cữu được phủ quốc kỳ để vinh danh.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Linh cữu

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “linh cữu”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa / Đối Lập
Quan tài (có thi hài) Quan tài rỗng
Áo quan Nôi (cũi trẻ sơ sinh)
Cỗ áo Giường cưới
Hòm Nơi sinh
Kim quan Phòng hộ sinh
Cữu mộc Bệnh viện

Dịch Linh cữu sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Linh cữu 靈柩 (Língjiù) Coffin / Casket (with body) 霊柩 (Reikyū) 영구 (Yeonggu)

Kết luận

Linh cữu là gì? Tóm lại, linh cữu là quan tài chứa thi hài người đã khuất, mang ý nghĩa trang trọng trong tang lễ. Hiểu đúng từ “linh cữu” giúp bạn sử dụng ngôn ngữ phù hợp trong ngữ cảnh nghiêm túc.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.