Lao tâm là gì? 💭 Nghĩa, giải thích Lao tâm
Lao tâm là gì? Lao tâm là trạng thái suy nghĩ, lo lắng nhiều đến mức mệt mỏi về tinh thần, thường do công việc trí óc hoặc những vấn đề trong cuộc sống gây ra. Đây là từ Hán-Việt quen thuộc, phản ánh sự vất vả của tâm trí. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và phân biệt “lao tâm” với “lao lực” ngay sau đây!
Lao tâm nghĩa là gì?
Lao tâm là việc dùng trí óc, suy nghĩ nhiều, lo lắng vất vả về tinh thần. Từ này gồm hai yếu tố Hán-Việt: “lao” (vất vả, mệt nhọc) và “tâm” (tâm trí, tinh thần).
Trong cuộc sống, “lao tâm” được hiểu theo nhiều khía cạnh:
Trong công việc: Chỉ những người làm việc trí óc như giáo viên, bác sĩ, nhà nghiên cứu – họ phải suy nghĩ, tính toán và chịu áp lực tinh thần lớn.
Trong đời sống: Người lao tâm thường là người hay lo nghĩ cho gia đình, con cái, hoặc trăn trở về những vấn đề chưa giải quyết được.
Trong văn học: “Lao tâm khổ tứ” là thành ngữ chỉ sự vất vả cả về suy nghĩ lẫn tâm tư, thường dùng để nói về người sáng tạo nghệ thuật.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Lao tâm”
Từ “lao tâm” có nguồn gốc từ tiếng Hán, du nhập vào tiếng Việt qua quá trình giao lưu văn hóa Hán-Việt. Trong tiếng Hán, 勞心 (láo xīn) mang nghĩa tương tự.
Sử dụng “lao tâm” khi muốn diễn tả sự mệt mỏi tinh thần, công việc trí óc hoặc nỗi lo lắng kéo dài.
Lao tâm sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “lao tâm” được dùng khi nói về người làm việc trí óc, người hay suy nghĩ lo lắng, hoặc khi đối chiếu với lao động chân tay (lao lực).
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Lao tâm”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “lao tâm” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Mẹ tôi lao tâm khổ tứ vì chuyện học hành của các con.”
Phân tích: Diễn tả sự lo lắng, suy nghĩ nhiều của người mẹ về việc học của con cái.
Ví dụ 2: “Công việc quản lý khiến anh ấy lao tâm suốt ngày đêm.”
Phân tích: Chỉ sự vất vả về tinh thần do áp lực công việc trí óc.
Ví dụ 3: “Người lao tâm trị người, người lao lực trị ư người.”
Phân tích: Câu nói của Mạnh Tử, phân biệt người làm việc trí óc (lãnh đạo) và người làm việc chân tay (bị lãnh đạo).
Ví dụ 4: “Đừng lao tâm quá, mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.”
Phân tích: Lời khuyên nhủ ai đó bớt lo nghĩ, suy tư.
Ví dụ 5: “Nghề giáo viên vừa lao tâm vừa lao lực.”
Phân tích: Nhấn mạnh nghề dạy học vất vả cả về trí óc lẫn thể chất.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Lao tâm”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “lao tâm”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Khổ tâm | Lao lực |
| Lao trí | Thảnh thơi |
| Suy tư | Vô lo |
| Trăn trở | An nhàn |
| Tâm tư | Nhàn hạ |
| Lo nghĩ | Thanh thản |
Dịch “Lao tâm” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Lao tâm | 勞心 (Láo xīn) | Mental labor | 心労 (Shinrō) | 심로 (Simro) |
Kết luận
Lao tâm là gì? Tóm lại, lao tâm là trạng thái vất vả về tinh thần, suy nghĩ lo lắng nhiều. Hiểu đúng từ “lao tâm” giúp bạn diễn đạt chính xác sự mệt mỏi trí óc và phân biệt với lao động chân tay.
